1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,925,614,100 |
9,017,041,777 |
5,840,314,339 |
11,063,201,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
50,000,000 |
23,260,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,925,614,100 |
9,017,041,777 |
5,790,314,339 |
11,039,941,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,173,869,612 |
8,671,616,951 |
3,153,461,128 |
11,177,884,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
751,744,488 |
345,424,826 |
2,636,853,211 |
-137,943,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,342 |
177,066,072 |
126,305 |
189,902,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,834,600 |
18,356,628 |
15,225,122 |
18,348,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,834,600 |
18,356,628 |
15,225,122 |
18,348,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
961,888,655 |
1,549,927,127 |
1,267,748,678 |
-5,624,040,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-235,809,425 |
-1,045,792,857 |
1,354,005,716 |
5,657,651,604 |
|
12. Thu nhập khác |
|
93,882,014 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
9,002,584 |
|
596,523,059 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
84,879,430 |
|
-596,523,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-235,809,425 |
-960,913,427 |
1,354,005,716 |
5,061,128,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-235,809,425 |
-960,913,427 |
1,354,005,716 |
5,061,128,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-235,809,425 |
-960,913,427 |
1,354,005,716 |
5,061,128,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|