1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,838,762,022 |
96,278,196,442 |
157,512,978,080 |
100,037,709,461 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,838,762,022 |
96,278,196,442 |
157,512,978,080 |
100,037,709,461 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,280,705,925 |
72,358,186,039 |
136,294,040,770 |
62,008,476,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,558,056,097 |
23,920,010,403 |
21,218,937,310 |
38,029,232,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,427,731 |
165,984,415 |
2,564,353,056 |
63,318,532 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,470,954,664 |
10,786,676,042 |
14,922,299,506 |
17,769,217,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,460,123,665 |
10,775,731,704 |
15,139,100,196 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
-250,963,636 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,695,027,863 |
8,612,200,388 |
9,529,276,324 |
8,719,761,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,638,501,301 |
4,938,082,024 |
-668,285,464 |
11,603,571,677 |
|
12. Thu nhập khác |
2,559,643,859 |
9,979,000 |
4,776,408,155 |
179,887,647 |
|
13. Chi phí khác |
1,189,068,115 |
525,285,676 |
924,529,822 |
90,804,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,370,575,744 |
-515,306,676 |
3,851,878,333 |
89,082,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,009,077,045 |
4,422,775,348 |
3,183,592,869 |
11,692,654,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,435,727,470 |
2,213,854,607 |
-2,959,909,087 |
2,370,365,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
261,015,674 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,573,349,575 |
2,208,920,741 |
5,882,486,282 |
9,322,289,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,138,197,502 |
-1,958,210,405 |
-773,350,084 |
4,920,368,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,435,152,073 |
4,167,131,146 |
34,234,000 |
4,401,920,813 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
-57 |
-23 |
144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|