TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,190,486,259,047 |
1,144,235,959,353 |
1,140,813,823,881 |
1,157,356,107,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,128,977,355 |
34,661,255,627 |
32,936,875,944 |
20,980,160,063 |
|
1. Tiền |
43,128,977,355 |
34,661,255,627 |
32,936,875,944 |
20,980,160,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
737,299,937,319 |
721,161,214,614 |
686,457,674,390 |
695,993,511,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
529,170,119,826 |
536,055,434,954 |
510,521,081,611 |
507,241,865,183 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,157,997,522 |
149,476,386,975 |
141,485,075,088 |
152,153,436,321 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,189,141,728 |
2,189,141,728 |
1,189,141,728 |
1,189,141,728 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,922,935,110 |
59,880,507,824 |
60,565,088,280 |
62,742,253,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,140,256,867 |
-26,440,256,867 |
-27,302,712,317 |
-27,333,184,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
342,055,667,401 |
336,238,893,788 |
365,105,607,312 |
381,138,490,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
342,055,667,401 |
336,238,893,788 |
365,105,607,312 |
381,138,490,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,501,676,972 |
22,674,595,324 |
26,813,666,235 |
29,743,946,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,037,780,207 |
520,208,061 |
117,620,000 |
802,562,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,602,364,695 |
21,247,153,192 |
25,704,313,540 |
28,802,923,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
861,532,070 |
907,234,071 |
991,732,695 |
138,459,753 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,227,075,060,567 |
1,321,307,711,310 |
1,292,919,570,010 |
1,269,009,784,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,412,484,908 |
52,412,484,908 |
52,412,484,908 |
52,412,484,908 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
52,412,484,908 |
52,412,484,908 |
52,412,484,908 |
52,412,484,908 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
519,227,609,745 |
1,257,947,193,188 |
1,230,566,010,932 |
1,203,858,384,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
514,615,109,745 |
1,253,334,693,188 |
1,225,953,510,932 |
1,199,245,884,565 |
|
- Nguyên giá |
1,631,844,714,078 |
2,391,388,061,520 |
2,393,774,300,520 |
2,393,774,300,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,117,229,604,333 |
-1,138,053,368,332 |
-1,167,820,789,588 |
-1,194,528,415,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
644,684,390,553 |
333,553,802 |
333,553,802 |
333,553,802 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
644,684,390,553 |
333,553,802 |
333,553,802 |
333,553,802 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,377,958,084 |
6,650,667,966 |
4,023,867,966 |
7,101,806,219 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,034,981,916 |
-24,762,272,034 |
-27,389,072,034 |
-24,311,133,781 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,372,617,277 |
3,963,811,446 |
5,583,652,402 |
5,303,555,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,658,343,301 |
2,510,553,144 |
4,130,394,100 |
3,850,296,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,714,273,976 |
1,453,258,302 |
1,453,258,302 |
1,453,258,302 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,417,561,319,614 |
2,465,543,670,663 |
2,433,733,393,891 |
2,426,365,892,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,604,772,528,596 |
1,646,872,393,363 |
1,605,596,026,381 |
1,616,023,947,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,155,361,338,837 |
1,202,305,460,358 |
1,150,104,602,617 |
1,168,793,969,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
208,130,301,812 |
173,607,245,670 |
166,434,912,615 |
184,595,673,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,662,408,188 |
254,162,372,263 |
246,642,127,832 |
224,111,419,763 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,574,161,009 |
18,349,245,199 |
26,171,414,905 |
36,894,908,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,367,548,389 |
32,058,875,103 |
22,078,809,212 |
23,131,402,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,305,959,659 |
136,642,671,961 |
123,252,740,515 |
110,687,790,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,138,721,030 |
101,675,759,594 |
103,313,584,292 |
117,881,778,713 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
476,254,710,342 |
478,715,092,160 |
456,103,976,478 |
462,173,513,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,927,528,408 |
7,094,198,408 |
6,107,036,768 |
9,317,481,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
449,411,189,759 |
444,566,933,005 |
455,491,423,764 |
447,229,977,336 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
442,628,440,949 |
437,784,184,195 |
448,708,674,954 |
440,447,228,526 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
812,788,791,018 |
818,671,277,300 |
828,137,367,510 |
810,341,945,050 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
812,788,791,018 |
818,671,277,300 |
828,137,367,510 |
810,341,945,050 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
240,558,906,868 |
240,558,906,868 |
240,558,906,868 |
242,566,583,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,446,169,144 |
34,672,819,060 |
39,668,385,440 |
35,083,243,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,397,779,979 |
8,624,429,895 |
4,920,368,308 |
4,704,589,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,048,389,165 |
26,048,389,165 |
34,748,017,132 |
30,378,653,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,965,418,245 |
164,621,254,611 |
169,091,778,441 |
153,873,821,953 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,417,561,319,614 |
2,465,543,670,663 |
2,433,733,393,891 |
2,426,365,892,207 |
|