MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,190,486,259,047 1,144,235,959,353 1,140,813,823,881 1,157,356,107,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,128,977,355 34,661,255,627 32,936,875,944 20,980,160,063
1. Tiền 43,128,977,355 34,661,255,627 32,936,875,944 20,980,160,063
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,500,000,000 29,500,000,000 29,500,000,000 29,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,500,000,000 29,500,000,000 29,500,000,000 29,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 737,299,937,319 721,161,214,614 686,457,674,390 695,993,511,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 529,170,119,826 536,055,434,954 510,521,081,611 507,241,865,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,157,997,522 149,476,386,975 141,485,075,088 152,153,436,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,189,141,728 2,189,141,728 1,189,141,728 1,189,141,728
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,922,935,110 59,880,507,824 60,565,088,280 62,742,253,009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,140,256,867 -26,440,256,867 -27,302,712,317 -27,333,184,922
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 342,055,667,401 336,238,893,788 365,105,607,312 381,138,490,199
1. Hàng tồn kho 342,055,667,401 336,238,893,788 365,105,607,312 381,138,490,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,501,676,972 22,674,595,324 26,813,666,235 29,743,946,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,037,780,207 520,208,061 117,620,000 802,562,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,602,364,695 21,247,153,192 25,704,313,540 28,802,923,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 861,532,070 907,234,071 991,732,695 138,459,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,227,075,060,567 1,321,307,711,310 1,292,919,570,010 1,269,009,784,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,412,484,908 52,412,484,908 52,412,484,908 52,412,484,908
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 52,412,484,908 52,412,484,908 52,412,484,908 52,412,484,908
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 519,227,609,745 1,257,947,193,188 1,230,566,010,932 1,203,858,384,565
1. Tài sản cố định hữu hình 514,615,109,745 1,253,334,693,188 1,225,953,510,932 1,199,245,884,565
- Nguyên giá 1,631,844,714,078 2,391,388,061,520 2,393,774,300,520 2,393,774,300,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,117,229,604,333 -1,138,053,368,332 -1,167,820,789,588 -1,194,528,415,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000
- Nguyên giá 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 644,684,390,553 333,553,802 333,553,802 333,553,802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 644,684,390,553 333,553,802 333,553,802 333,553,802
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,377,958,084 6,650,667,966 4,023,867,966 7,101,806,219
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,034,981,916 -24,762,272,034 -27,389,072,034 -24,311,133,781
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,372,617,277 3,963,811,446 5,583,652,402 5,303,555,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,658,343,301 2,510,553,144 4,130,394,100 3,850,296,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,714,273,976 1,453,258,302 1,453,258,302 1,453,258,302
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,417,561,319,614 2,465,543,670,663 2,433,733,393,891 2,426,365,892,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,604,772,528,596 1,646,872,393,363 1,605,596,026,381 1,616,023,947,157
I. Nợ ngắn hạn 1,155,361,338,837 1,202,305,460,358 1,150,104,602,617 1,168,793,969,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,130,301,812 173,607,245,670 166,434,912,615 184,595,673,977
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,662,408,188 254,162,372,263 246,642,127,832 224,111,419,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,574,161,009 18,349,245,199 26,171,414,905 36,894,908,704
4. Phải trả người lao động 25,367,548,389 32,058,875,103 22,078,809,212 23,131,402,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,305,959,659 136,642,671,961 123,252,740,515 110,687,790,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 113,138,721,030 101,675,759,594 103,313,584,292 117,881,778,713
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 476,254,710,342 478,715,092,160 456,103,976,478 462,173,513,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,927,528,408 7,094,198,408 6,107,036,768 9,317,481,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 449,411,189,759 444,566,933,005 455,491,423,764 447,229,977,336
1. Phải trả người bán dài hạn 6,782,748,810 6,782,748,810 6,782,748,810 6,782,748,810
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 442,628,440,949 437,784,184,195 448,708,674,954 440,447,228,526
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 812,788,791,018 818,671,277,300 828,137,367,510 810,341,945,050
I. Vốn chủ sở hữu 812,788,791,018 818,671,277,300 828,137,367,510 810,341,945,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 240,558,906,868 240,558,906,868 240,558,906,868 242,566,583,214
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,446,169,144 34,672,819,060 39,668,385,440 35,083,243,122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,397,779,979 8,624,429,895 4,920,368,308 4,704,589,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,048,389,165 26,048,389,165 34,748,017,132 30,378,653,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,666,120 16,666,120 16,666,120 16,666,120
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 157,965,418,245 164,621,254,611 169,091,778,441 153,873,821,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,417,561,319,614 2,465,543,670,663 2,433,733,393,891 2,426,365,892,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.