MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,510,878,324 190,717,534,200 182,683,650,045 158,296,775,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 973,534,794 130,246,402 2,972,674,240 9,988,514,766
1. Tiền 973,534,794 130,246,402 2,972,674,240 988,514,766
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 8,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 8,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,966,189,107 160,259,804,583 163,502,558,370 137,094,904,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,200,604,496 157,233,538,824 133,586,156,658 115,346,474,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,227,379,818 1,957,147,391 1,958,647,391 2,237,750,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,300,000,000 15,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,460,027,475 19,550,020,163 43,941,996,692 23,273,932,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,921,822,682 -18,480,901,795 -19,284,242,371 -19,063,253,496
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,601,181,371 29,228,604,712 4,480,000 4,480,000
1. Hàng tồn kho 47,601,181,371 29,228,604,712 4,480,000 4,480,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,969,973,052 1,098,878,503 203,937,435 3,008,876,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,969,973,052 21,532,829 1,923,629,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,098,878,503 182,404,606 1,085,246,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,686,053,130 65,173,446,694 47,018,666,369 46,191,151,134
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,202,281 241,344,946 224,694,917 224,694,917
1. Tài sản cố định hữu hình 250,202,281 241,344,946 224,694,917 224,694,917
- Nguyên giá 14,417,114,036 12,123,701,309 12,123,701,309 6,563,942,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,166,911,755 -11,882,356,363 -11,899,006,392 -6,339,247,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,066,656,657 44,363,359,635 27,452,644,455 27,452,644,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,099,780,497 91,304,770,865 41,746,413,455 41,746,413,455
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,038,758,778 11,038,758,778 14,408,758,778 14,408,758,778
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,071,882,618 -57,980,170,008 -28,702,527,778 -28,702,527,778
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,369,194,192 20,568,742,113 19,341,326,997 18,513,811,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,369,194,192 20,568,742,113 19,341,326,997 18,513,811,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 396,196,931,454 255,890,980,894 229,702,316,414 204,487,926,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 277,132,000,130 135,792,562,204 107,934,975,115 82,600,832,411
I. Nợ ngắn hạn 273,942,019,130 132,602,581,204 104,744,994,115 79,410,851,411
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,628,511,016 34,729,902,918 37,498,417,876 31,652,380,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,226,421,644 21,000,513,694 231,877,800 242,624,123
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,130,260,610 7,739,133,453 6,240,498,409 6,056,460,051
4. Phải trả người lao động 3,366,570,380 1,085,725,629 1,323,295,355 1,037,198,573
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,623,213,711 49,047,846,290 31,888,012,762 29,339,780,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,817,981,862 15,063,201,220 11,559,409,913 11,082,407,043
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,149,059,907 3,936,258,000 16,003,482,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,189,981,000 3,189,981,000 3,189,981,000 3,189,981,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,189,981,000 3,189,981,000 3,189,981,000 3,189,981,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,064,931,324 120,098,418,690 121,767,341,299 121,887,094,196
I. Vốn chủ sở hữu 119,064,931,324 120,098,418,690 121,767,341,299 121,887,094,196
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,660,834,008 13,064,931,325 13,064,931,325 13,064,931,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,595,902,684 1,033,487,365 2,702,409,974 2,822,162,871
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,595,902,684 1,033,487,365 1,668,922,609 -1,478,416,773
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,033,487,365 4,300,579,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 396,196,931,454 255,890,980,894 229,702,316,414 204,487,926,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.