MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,345,977,867 39,057,009,283 56,196,569,103 55,301,604,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,935,188,834 2,988,544,897
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,410,789,033 39,057,009,283 53,208,024,206 55,301,604,408
4. Giá vốn hàng bán 150,999,222,062 20,847,779,538 38,758,979,246 40,694,503,372
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,411,566,971 18,209,229,745 14,449,044,960 14,607,101,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 609,231 1,296,931 1,364,566 148,520,559
7. Chi phí tài chính 10,372,454,417 9,265,245,679 8,097,741,643 2,980,455,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,587,926,040 9,011,726,623 7,448,417,836 2,766,759,428
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,500,303,753 8,753,495,742 6,787,448,923 12,405,919,806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 539,418,032 191,785,255 -434,781,040 -630,753,519
12. Thu nhập khác 1,687,433,298 499,829,097 1,973,602,102 997,394,016
13. Chi phí khác 1,446,580,426 431,612 587,146,620 151,232,242
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 240,852,872 499,397,485 1,386,455,482 846,161,774
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 780,270,904 691,182,740 951,674,442 215,408,255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 165,548,982 138,236,548 216,106,401 43,081,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 614,721,922 552,946,192 735,568,041 172,326,604
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 614,721,922 552,946,192 735,568,041 172,326,604
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 18 16 21 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.