MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,002,389,215,936 1,010,291,718,051 982,949,348,838 1,079,504,835,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,617,668,799 12,686,088,005 7,691,201,332 35,717,118,164
1. Tiền 2,617,668,799 12,686,088,005 7,691,201,332 35,717,118,164
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 435,303,875,396 380,790,878,217 333,421,598,883 342,380,726,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402,576,121,671 405,630,312,751 355,083,604,459 357,207,252,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,272,296,458 2,800,776,632 3,289,136,505 8,058,809,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,658,148,364 7,562,479,931 9,151,549,016 10,817,355,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,202,691,097 -35,202,691,097 -34,102,691,097 -33,702,691,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 564,373,004,531 616,670,406,577 640,583,168,918 694,550,174,528
1. Hàng tồn kho 564,373,004,531 616,670,406,577 640,583,168,918 694,550,174,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,667,210 144,345,252 1,253,379,705 6,856,816,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 94,667,210 144,345,252 1,253,379,705 6,856,816,296
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 295,077,407,215 299,282,714,480 271,531,178,256 253,678,245,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 201,883,816,807 212,563,658,210 191,625,517,028 176,359,748,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 200,477,616,807 211,157,458,210 190,701,817,028 175,436,048,400
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,406,200,000 1,406,200,000 923,700,000 923,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,842,265,119 66,839,708,222 63,039,192,025 60,501,645,746
1. Tài sản cố định hữu hình 41,832,457,350 38,655,468,401 35,680,520,152 33,968,541,821
- Nguyên giá 403,024,860,600 403,024,860,600 402,916,860,600 402,191,078,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,192,403,250 -364,369,392,199 -367,236,340,448 -368,222,536,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,009,807,769 28,184,239,821 27,358,671,873 26,533,103,925
- Nguyên giá 34,917,277,726 34,917,277,726 34,917,277,726 34,917,277,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,907,469,957 -6,733,037,905 -7,558,605,853 -8,384,173,801
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 308,970,000 308,970,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 308,970,000 308,970,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,744,322,987 1,748,684,315 1,944,084,315 1,444,084,315
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,602,000,000 3,602,000,000 3,602,000,000 3,102,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,857,677,013 -1,853,315,685 -1,657,915,685 -1,657,915,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,298,032,302 17,821,693,733 14,922,384,888 15,372,767,499
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,298,032,302 17,821,693,733 14,922,384,888 15,372,767,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,297,466,623,151 1,309,574,432,531 1,254,480,527,094 1,333,183,081,303
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 839,720,754,497 851,276,294,207 795,446,820,729 875,617,943,581
I. Nợ ngắn hạn 834,443,452,687 844,332,534,742 791,180,655,959 871,463,142,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,586,000,251 160,485,741,628 155,427,194,744 162,728,089,381
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,058,733,687 80,851,471,536 70,284,403,782 167,541,695,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,492,276,159 40,164,750,421 32,245,232,358 36,457,868,690
4. Phải trả người lao động 32,834,895,749 42,976,014,101 40,539,592,764 16,644,277,934
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,777,670,682 5,794,093,755 6,358,397,545 2,508,866,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,625,468,044 157,280,500,701 163,962,448,730 173,141,667,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,486,430,753 354,248,465,238 321,427,206,945 312,388,737,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,522,338,271 1,522,338,271
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,059,639,091 1,009,159,091 936,179,091 51,940,091
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,277,301,810 6,943,759,465 4,266,164,770 4,154,801,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,277,301,810 6,943,759,465 4,266,164,770 4,154,801,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 457,745,868,654 458,298,138,324 459,033,706,365 457,565,137,722
I. Vốn chủ sở hữu 457,745,868,654 458,298,138,324 459,033,706,365 457,565,137,722
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,336,985,455 31,336,985,455 31,336,985,455 31,336,985,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,802,853,978 76,802,853,978 76,802,853,978 76,802,853,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,889,919,221 2,442,188,891 3,177,756,932 1,709,188,289
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,093,334,132 1,645,603,802 2,381,171,843 172,326,604
- LNST chưa phân phối kỳ này 796,585,089 796,585,089 796,585,089 1,536,861,685
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,297,466,623,151 1,309,574,432,531 1,254,480,527,094 1,333,183,081,303
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.