MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,094,678,133,975 1,070,252,853,603 1,030,503,043,012 1,002,389,215,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,293,890,723 11,662,074,968 5,637,181,437 2,617,668,799
1. Tiền 4,293,890,723 11,662,074,968 5,637,181,437 2,617,668,799
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 492,345,340,992 498,908,324,618 454,586,028,896 435,303,875,396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 515,129,118,770 519,285,045,239 472,157,529,375 402,576,121,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,417,014,922 4,832,698,969 6,614,367,555 2,272,296,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,001,898,397 8,542,864,020 9,566,415,576 65,658,148,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,202,691,097 -35,202,691,097 -35,202,691,097 -35,202,691,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,450,407,487 1,450,407,487
IV. Hàng tồn kho 596,718,368,379 559,296,747,787 570,211,741,823 564,373,004,531
1. Hàng tồn kho 596,718,368,379 559,296,747,787 570,211,741,823 564,373,004,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,320,533,881 385,706,230 68,090,856 94,667,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,320,533,881 385,706,230 68,090,856 94,667,210
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,882,195,629 283,649,028,374 294,778,589,643 295,077,407,215
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,613,409,806 187,340,741,315 196,643,948,109 201,883,816,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 183,207,209,806 185,934,541,315 195,237,748,109 200,477,616,807
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,406,200,000 1,406,200,000 1,406,200,000 1,406,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,558,114,126 80,042,547,034 75,150,278,311 70,842,265,119
1. Tài sản cố định hữu hình 54,071,602,513 49,381,603,369 45,314,902,594 41,832,457,350
- Nguyên giá 428,514,068,903 406,823,863,517 406,823,863,517 403,024,860,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,442,466,390 -357,442,260,148 -361,508,960,923 -361,192,403,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,486,511,613 30,660,943,665 29,835,375,717 29,009,807,769
- Nguyên giá 34,917,277,726 34,917,277,726 34,917,277,726 34,917,277,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,430,766,113 -4,256,334,061 -5,081,902,009 -5,907,469,957
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 632,342,400 308,970,000 308,970,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 632,342,400 308,970,000 308,970,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,554,322,987 1,719,322,987 1,719,322,987 1,744,322,987
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,602,000,000 3,602,000,000 3,602,000,000 3,602,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,047,677,013 -1,882,677,013 -1,882,677,013 -1,857,677,013
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,524,006,310 14,546,417,038 20,956,070,236 20,298,032,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,524,006,310 14,546,417,038 20,956,070,236 20,298,032,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,385,560,329,604 1,353,901,881,977 1,325,281,632,655 1,297,466,623,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 927,881,096,384 895,804,819,026 867,371,900,835 839,720,754,497
I. Nợ ngắn hạn 912,079,624,816 884,587,390,160 857,800,314,771 834,443,452,687
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,710,820,059 160,988,168,737 151,138,599,157 168,586,000,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,875,977,006 112,635,358,709 116,776,624,116 89,058,733,687
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,383,227,759 35,376,527,522 36,502,773,067 36,492,276,159
4. Phải trả người lao động 50,282,894,876 45,024,878,206 26,142,775,631 32,834,895,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,134,174,028 3,488,623,901 4,597,385,453 4,777,670,682
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 144,349,020,734 156,535,519,741 136,923,329,143 147,625,468,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 429,982,877,670 366,536,041,641 384,035,135,761 352,486,430,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,118,110,981 1,227,520,740 1,522,338,271
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,242,521,703 4,002,271,703 456,171,703 1,059,639,091
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,801,471,568 11,217,428,866 9,571,586,064 5,277,301,810
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,801,471,568 11,217,428,866 9,571,586,064 5,277,301,810
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 457,679,233,220 458,097,062,951 457,909,731,820 457,745,868,654
I. Vốn chủ sở hữu 457,679,233,220 458,097,062,951 457,909,731,820 457,745,868,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,336,985,455 31,336,985,455 31,336,985,455 31,336,985,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,802,853,978 76,802,853,978 76,802,853,978 76,802,853,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,823,283,787 2,241,113,518 2,053,782,387 1,889,919,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,823,283,787 2,241,113,518 478,612,210 1,093,334,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,575,170,177 796,585,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,385,560,329,604 1,353,901,881,977 1,325,281,632,655 1,297,466,623,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.