TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,094,678,133,975 |
1,070,252,853,603 |
1,030,503,043,012 |
1,002,389,215,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,293,890,723 |
11,662,074,968 |
5,637,181,437 |
2,617,668,799 |
|
1. Tiền |
4,293,890,723 |
11,662,074,968 |
5,637,181,437 |
2,617,668,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
492,345,340,992 |
498,908,324,618 |
454,586,028,896 |
435,303,875,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
515,129,118,770 |
519,285,045,239 |
472,157,529,375 |
402,576,121,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,417,014,922 |
4,832,698,969 |
6,614,367,555 |
2,272,296,458 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,001,898,397 |
8,542,864,020 |
9,566,415,576 |
65,658,148,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,202,691,097 |
-35,202,691,097 |
-35,202,691,097 |
-35,202,691,097 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,450,407,487 |
1,450,407,487 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
596,718,368,379 |
559,296,747,787 |
570,211,741,823 |
564,373,004,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
596,718,368,379 |
559,296,747,787 |
570,211,741,823 |
564,373,004,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,320,533,881 |
385,706,230 |
68,090,856 |
94,667,210 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,320,533,881 |
385,706,230 |
68,090,856 |
94,667,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,882,195,629 |
283,649,028,374 |
294,778,589,643 |
295,077,407,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,613,409,806 |
187,340,741,315 |
196,643,948,109 |
201,883,816,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
183,207,209,806 |
185,934,541,315 |
195,237,748,109 |
200,477,616,807 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,406,200,000 |
1,406,200,000 |
1,406,200,000 |
1,406,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,558,114,126 |
80,042,547,034 |
75,150,278,311 |
70,842,265,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,071,602,513 |
49,381,603,369 |
45,314,902,594 |
41,832,457,350 |
|
- Nguyên giá |
428,514,068,903 |
406,823,863,517 |
406,823,863,517 |
403,024,860,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-374,442,466,390 |
-357,442,260,148 |
-361,508,960,923 |
-361,192,403,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,486,511,613 |
30,660,943,665 |
29,835,375,717 |
29,009,807,769 |
|
- Nguyên giá |
34,917,277,726 |
34,917,277,726 |
34,917,277,726 |
34,917,277,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,430,766,113 |
-4,256,334,061 |
-5,081,902,009 |
-5,907,469,957 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
632,342,400 |
|
308,970,000 |
308,970,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
632,342,400 |
|
308,970,000 |
308,970,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,554,322,987 |
1,719,322,987 |
1,719,322,987 |
1,744,322,987 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,602,000,000 |
3,602,000,000 |
3,602,000,000 |
3,602,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,047,677,013 |
-1,882,677,013 |
-1,882,677,013 |
-1,857,677,013 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,524,006,310 |
14,546,417,038 |
20,956,070,236 |
20,298,032,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,524,006,310 |
14,546,417,038 |
20,956,070,236 |
20,298,032,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,385,560,329,604 |
1,353,901,881,977 |
1,325,281,632,655 |
1,297,466,623,151 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
927,881,096,384 |
895,804,819,026 |
867,371,900,835 |
839,720,754,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
912,079,624,816 |
884,587,390,160 |
857,800,314,771 |
834,443,452,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,710,820,059 |
160,988,168,737 |
151,138,599,157 |
168,586,000,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,875,977,006 |
112,635,358,709 |
116,776,624,116 |
89,058,733,687 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,383,227,759 |
35,376,527,522 |
36,502,773,067 |
36,492,276,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,282,894,876 |
45,024,878,206 |
26,142,775,631 |
32,834,895,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,134,174,028 |
3,488,623,901 |
4,597,385,453 |
4,777,670,682 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
144,349,020,734 |
156,535,519,741 |
136,923,329,143 |
147,625,468,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
429,982,877,670 |
366,536,041,641 |
384,035,135,761 |
352,486,430,753 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,118,110,981 |
|
1,227,520,740 |
1,522,338,271 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,242,521,703 |
4,002,271,703 |
456,171,703 |
1,059,639,091 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,801,471,568 |
11,217,428,866 |
9,571,586,064 |
5,277,301,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,801,471,568 |
11,217,428,866 |
9,571,586,064 |
5,277,301,810 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
457,679,233,220 |
458,097,062,951 |
457,909,731,820 |
457,745,868,654 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
457,679,233,220 |
458,097,062,951 |
457,909,731,820 |
457,745,868,654 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,823,283,787 |
2,241,113,518 |
2,053,782,387 |
1,889,919,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,823,283,787 |
2,241,113,518 |
478,612,210 |
1,093,334,132 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,575,170,177 |
796,585,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,385,560,329,604 |
1,353,901,881,977 |
1,325,281,632,655 |
1,297,466,623,151 |
|