MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 671,437,212,932 652,895,429,696 617,526,740,537 579,961,867,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,773,856,156 11,469,634,978 33,042,972,980 14,484,366,352
1. Tiền 8,773,856,156 11,469,634,978 33,042,972,980 14,484,366,352
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373,809,742,911 365,792,005,368 368,947,642,887 358,019,258,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321,617,605,953 317,837,251,663 321,264,396,601 283,469,902,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,445,281,223 14,462,117,717 15,519,727,643 16,429,594,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,499,126,254 50,244,906,507 48,915,789,162 74,872,032,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,752,270,519 -16,752,270,519 -16,752,270,519 -16,752,270,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 283,967,491,300 271,712,622,674 214,220,797,134 206,262,070,956
1. Hàng tồn kho 283,967,491,300 271,712,622,674 214,220,797,134 206,262,070,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,886,122,565 2,921,166,676 1,315,327,536 1,196,171,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 842,697,300 618,578,102 621,651,165 494,836,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,661,496,769 572,082,855 61,391,371 61,391,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,381,928,496 1,730,505,719 632,285,000 639,943,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 692,124,070,351 693,481,734,069 684,766,783,029 674,618,642,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 780,000,000 780,000,000 780,000,000 780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 780,000,000 780,000,000 780,000,000 780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 604,475,904,425 597,895,570,125 589,859,898,455 582,679,421,332
1. Tài sản cố định hữu hình 604,273,529,415 597,713,432,614 589,697,998,443 582,537,758,819
- Nguyên giá 898,165,704,266 899,501,923,534 899,719,243,534 899,842,243,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,892,174,851 -301,788,490,920 -310,021,245,091 -317,304,484,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 202,375,010 182,137,511 161,900,012 141,662,513
- Nguyên giá 404,750,000 404,750,000 404,750,000 404,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,374,990 -222,612,489 -242,849,988 -263,087,487
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,752,582,020 71,766,317,954 71,837,641,202 71,291,617,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,752,582,020 71,766,317,954 71,837,641,202 71,291,617,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,215,583,906 18,139,845,990 16,389,243,372 13,967,604,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,690,402,551 17,614,664,635 15,888,649,448 13,467,010,110
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 525,181,355 525,181,355 500,593,924 500,593,924
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,363,561,283,283 1,346,377,163,765 1,302,293,523,566 1,254,580,510,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,273,453,739,815 1,220,897,913,952 1,172,969,641,210 1,140,000,666,605
I. Nợ ngắn hạn 933,453,021,012 895,897,195,149 847,968,922,407 814,999,947,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,529,419,118 209,749,388,827 189,922,420,140 181,129,764,981
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 626,122,160 626,122,160 626,122,160 626,122,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,652,775,961 6,112,258,102 4,694,707,632 4,312,816,848
4. Phải trả người lao động 22,064,790,145 17,934,480,088 6,581,714,868 6,513,456,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 133,148,332,701 115,293,361,267 117,143,165,317 122,094,663,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,374,023,009 35,939,436,787 12,164,444,367 35,552,812,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 536,658,019,636 508,958,019,636 515,557,019,641 462,671,303,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,399,538,282 1,284,128,282 1,279,328,282 2,099,008,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,000,718,803 325,000,718,803 325,000,718,803 325,000,718,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,000,718,803 325,000,718,803 325,000,718,803 325,000,718,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,107,543,468 125,479,249,813 129,323,882,356 114,579,843,850
I. Vốn chủ sở hữu 90,107,543,468 125,479,249,813 129,323,882,356 114,579,843,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,575,783,406 26,575,783,406 26,541,379,302 26,575,783,406
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -199,364,001,144 -164,243,749,499 -160,304,771,768 -175,100,215,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -195,194,125,200 4,862,937,130 14,983,151,487 661,096,615
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,169,875,944 -169,106,686,629 -175,287,923,255 -175,761,312,533
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,872,701,606 3,124,156,306 3,064,215,222 3,081,216,762
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,363,561,283,283 1,346,377,163,765 1,302,293,523,566 1,254,580,510,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.