TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
671,437,212,932 |
652,895,429,696 |
617,526,740,537 |
579,961,867,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,773,856,156 |
11,469,634,978 |
33,042,972,980 |
14,484,366,352 |
|
1. Tiền |
8,773,856,156 |
11,469,634,978 |
33,042,972,980 |
14,484,366,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
373,809,742,911 |
365,792,005,368 |
368,947,642,887 |
358,019,258,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
321,617,605,953 |
317,837,251,663 |
321,264,396,601 |
283,469,902,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,445,281,223 |
14,462,117,717 |
15,519,727,643 |
16,429,594,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,499,126,254 |
50,244,906,507 |
48,915,789,162 |
74,872,032,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,967,491,300 |
271,712,622,674 |
214,220,797,134 |
206,262,070,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,967,491,300 |
271,712,622,674 |
214,220,797,134 |
206,262,070,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,886,122,565 |
2,921,166,676 |
1,315,327,536 |
1,196,171,613 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
842,697,300 |
618,578,102 |
621,651,165 |
494,836,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,661,496,769 |
572,082,855 |
61,391,371 |
61,391,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,381,928,496 |
1,730,505,719 |
632,285,000 |
639,943,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
692,124,070,351 |
693,481,734,069 |
684,766,783,029 |
674,618,642,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
604,475,904,425 |
597,895,570,125 |
589,859,898,455 |
582,679,421,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
604,273,529,415 |
597,713,432,614 |
589,697,998,443 |
582,537,758,819 |
|
- Nguyên giá |
898,165,704,266 |
899,501,923,534 |
899,719,243,534 |
899,842,243,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,892,174,851 |
-301,788,490,920 |
-310,021,245,091 |
-317,304,484,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
202,375,010 |
182,137,511 |
161,900,012 |
141,662,513 |
|
- Nguyên giá |
404,750,000 |
404,750,000 |
404,750,000 |
404,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,374,990 |
-222,612,489 |
-242,849,988 |
-263,087,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,752,582,020 |
71,766,317,954 |
71,837,641,202 |
71,291,617,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,752,582,020 |
71,766,317,954 |
71,837,641,202 |
71,291,617,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,215,583,906 |
18,139,845,990 |
16,389,243,372 |
13,967,604,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,690,402,551 |
17,614,664,635 |
15,888,649,448 |
13,467,010,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
525,181,355 |
525,181,355 |
500,593,924 |
500,593,924 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,363,561,283,283 |
1,346,377,163,765 |
1,302,293,523,566 |
1,254,580,510,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,273,453,739,815 |
1,220,897,913,952 |
1,172,969,641,210 |
1,140,000,666,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
933,453,021,012 |
895,897,195,149 |
847,968,922,407 |
814,999,947,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,529,419,118 |
209,749,388,827 |
189,922,420,140 |
181,129,764,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
626,122,160 |
626,122,160 |
626,122,160 |
626,122,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,652,775,961 |
6,112,258,102 |
4,694,707,632 |
4,312,816,848 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,064,790,145 |
17,934,480,088 |
6,581,714,868 |
6,513,456,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
133,148,332,701 |
115,293,361,267 |
117,143,165,317 |
122,094,663,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,374,023,009 |
35,939,436,787 |
12,164,444,367 |
35,552,812,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
536,658,019,636 |
508,958,019,636 |
515,557,019,641 |
462,671,303,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,399,538,282 |
1,284,128,282 |
1,279,328,282 |
2,099,008,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
340,000,718,803 |
325,000,718,803 |
325,000,718,803 |
325,000,718,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
340,000,718,803 |
325,000,718,803 |
325,000,718,803 |
325,000,718,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,107,543,468 |
125,479,249,813 |
129,323,882,356 |
114,579,843,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,107,543,468 |
125,479,249,813 |
129,323,882,356 |
114,579,843,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,575,783,406 |
26,575,783,406 |
26,541,379,302 |
26,575,783,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-199,364,001,144 |
-164,243,749,499 |
-160,304,771,768 |
-175,100,215,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-195,194,125,200 |
4,862,937,130 |
14,983,151,487 |
661,096,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,169,875,944 |
-169,106,686,629 |
-175,287,923,255 |
-175,761,312,533 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,872,701,606 |
3,124,156,306 |
3,064,215,222 |
3,081,216,762 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,363,561,283,283 |
1,346,377,163,765 |
1,302,293,523,566 |
1,254,580,510,455 |
|