MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 570,257,891,284 511,379,404,562 453,656,676,522 449,251,116,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,771,742,881 4,236,443,802 2,707,604,524 1,805,680,031
1. Tiền 3,771,742,881 4,236,443,802 2,707,604,524 1,805,680,031
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 328,977,650,238 278,253,781,806 262,337,836,323 264,889,273,824
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 267,645,566,803 239,025,471,902 229,367,080,873 225,279,182,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,728,311,570 13,217,164,137 11,869,033,394 10,868,454,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,004,764,119 43,412,138,021 38,502,714,310 42,985,270,488
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,400,992,254 -17,400,992,254 -17,400,992,254 -17,400,992,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,157,359,034
IV. Hàng tồn kho 233,537,319,011 224,142,086,963 183,209,656,450 176,838,348,762
1. Hàng tồn kho 233,537,319,011 224,142,086,963 183,209,656,450 176,838,348,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,971,179,154 4,747,091,991 5,401,579,225 5,717,814,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 853,943,107 1,228,694,538 1,278,070,495 1,965,870,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,928,000,381 3,329,161,787 3,934,273,064 3,664,895,569
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 189,235,666 189,235,666 189,235,666 87,048,406
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,126,341,915 45,154,328,081 47,338,771,684 45,315,298,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,560,411,553 1,568,702,017 1,670,797,801 4,137,799,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,560,411,553 1,568,702,017 1,670,797,801 4,137,799,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,880,252,701 37,913,343,018 35,946,433,347 34,250,287,563
1. Tài sản cố định hữu hình 39,880,252,701 37,913,343,018 35,946,433,347 34,250,287,563
- Nguyên giá 193,918,528,896 183,893,896,533 183,893,896,533 183,893,896,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,038,276,195 -145,980,553,515 -147,947,463,186 -149,643,608,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 29,481,800
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế 29,481,800
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,481,741 5,931,262,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,481,741 5,931,262,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,185,000,000 1,185,000,000 1,185,000,000 1,185,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -585,000,000 -585,000,000 -585,000,000 -585,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,056,195,861 5,042,801,305 3,190,277,598 6,327,210,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,056,195,861 5,042,801,305 3,190,277,598 2,950,501,169
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,376,709,596
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619,384,233,199 556,533,732,643 500,995,448,206 494,566,414,968
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 432,787,059,049 372,543,865,237 336,840,333,511 333,083,437,528
I. Nợ ngắn hạn 422,797,132,088 368,433,091,247 332,729,559,521 329,033,436,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,940,474,363 82,670,266,812 76,168,508,983 73,518,911,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,198,830,300 59,436,417,526 47,074,650,244 63,953,023,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,560,312,435 17,866,063,203 17,875,497,611 16,938,294,762
4. Phải trả người lao động 9,570,110,140 9,976,124,970 8,704,996,532 4,912,111,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,904,851,572 5,395,508,861 3,922,211,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,186,049,801 16,581,354,088 19,374,396,561 20,084,349,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 175,410,346,236 176,481,198,546 161,935,639,490 144,451,276,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,569,712,859 1,227,102,179
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,157,241 26,157,241 26,157,241 26,157,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,989,926,961 4,110,773,990 4,110,773,990 4,050,000,937
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,455,721,971 3,865,419,000 3,865,419,000 2,949,019,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 534,204,990 245,354,990 245,354,990 1,100,981,937
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,597,174,150 183,989,867,406 164,155,114,695 161,482,977,440
I. Vốn chủ sở hữu 186,597,174,150 183,989,867,406 164,155,114,695 161,482,977,440
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,689,334,093 -8,296,640,837 -28,131,393,548 -30,803,530,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,256,742,464 -3,816,375,281 -23,651,127,992 -2,022,027,677
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,432,591,629 -4,480,265,556 -4,480,265,556 -28,781,503,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619,384,233,199 556,533,732,643 500,995,448,206 494,566,414,968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.