1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
199,083,991,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
45,881,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
199,038,109,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
188,107,161,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
10,930,948,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
1,338,350,482 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
285,804,731 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
282,803,619 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
5,725,034,305 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
10,807,656,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-4,549,195,613 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
300,589,592 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
2,100,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
298,489,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
-4,250,706,021 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-4,250,706,021 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
-4,250,706,021 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|