MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,329,744,766 83,960,182,011 319,256,818,014 81,036,672,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,707,478,170 18,181,820
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,329,744,766 78,252,703,841 319,256,818,014 81,018,490,518
4. Giá vốn hàng bán 68,245,987,926 49,173,744,247 237,872,152,445 59,856,460,800
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,083,756,840 29,078,959,594 81,384,665,569 21,162,029,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 206,364,159,867 85,804,377,763 35,957,791,202 65,150,038,201
7. Chi phí tài chính 128,680,123,483 44,609,653,490 174,542,233,799 54,650,159,659
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,968,214,952 53,810,093,712 146,759,191,825 76,173,352,718
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,614,807,195 -4,379,914,931 8,309,293,442 -3,230,280,662
9. Chi phí bán hàng 10,742,262,379 15,501,316,268 22,547,965,988 4,685,893,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,748,843,321 24,745,653,386 32,385,699,344 17,293,063,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 87,891,494,719 25,646,799,282 -103,824,148,918 6,452,670,215
12. Thu nhập khác 45,866,858 2,995,179,112 99,767,720 4,569,995,848
13. Chi phí khác 2,140,097,989 808,069,269 1,074,962,497 9,697,329,634
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,094,231,131 2,187,109,843 -975,194,777 -5,127,333,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,797,263,588 27,833,909,125 -104,799,343,695 1,325,336,429
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,352,938,705 12,060,156,253 -14,859,101,622 252,089,137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -74,409,591 -6,267,437,833 -501,763,471 -888,139,188
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,518,734,474 22,041,190,705 -89,438,478,602 1,961,386,480
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 63,926,228,976 20,796,446,371 -91,280,809,761 593,909,183
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,592,505,498 1,244,744,334 1,842,331,159 1,367,477,297
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.