MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,358,120,733,023 6,297,784,383,425 6,000,405,698,832 6,106,907,359,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,078,025,263 90,750,512,311 121,781,677,897 64,756,355,193
1. Tiền 30,299,652,569 17,374,179,108 25,179,013,993 12,018,223,737
2. Các khoản tương đương tiền 10,778,372,694 73,376,333,203 96,602,663,904 52,738,131,456
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,936,787,204 50,353,086,346 62,672,729,432 100,158,748,432
1. Chứng khoán kinh doanh 2,863,432 76,551,438,274 74,350,132,887
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,481,408,842 -5,084,455
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 104,936,787,204 50,350,222,914 10,602,700,000 25,813,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,333,820,222,513 3,264,721,473,104 2,980,933,129,171 3,038,038,824,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 285,714,355,223 253,228,201,045 216,073,177,843 189,387,476,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 505,843,145,024 483,507,069,046 386,532,752,341 590,405,694,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,440,059,858,617 1,523,707,858,617 1,446,924,328,691 1,400,069,328,691
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,104,356,032,575 1,006,431,513,322 933,556,039,222 860,329,493,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,153,168,926 -2,153,168,926 -2,153,168,926 -2,153,168,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,857,172,136,625 2,859,707,158,740 2,776,108,098,042 2,842,494,707,674
1. Hàng tồn kho 2,858,177,062,182 2,860,712,084,297 2,777,113,023,599 2,843,499,633,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,004,925,557 -1,004,925,557 -1,004,925,557 -1,004,925,557
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,113,561,418 32,252,152,924 58,910,064,290 61,458,723,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,992,877,560 17,670,621,674 7,093,381,660 6,678,759,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,119,990,667 14,580,838,059 51,815,989,439 54,779,271,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,191 693,191 693,191 693,191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,521,904,840,387 3,521,924,570,469 3,690,870,253,281 3,520,547,667,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,337,473,356,640 1,330,794,094,943 1,267,057,114,213 1,129,239,329,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 675,088,582 21,211,500
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,336,798,268,058 1,330,772,883,443 1,267,057,114,213 1,129,239,329,598
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 205,670,730,012 206,174,600,811 204,134,068,032 202,120,718,477
1. Tài sản cố định hữu hình 1,856,263,196 1,567,983,932 1,288,052,476 1,027,649,047
- Nguyên giá 15,920,962,813 14,201,778,298 14,201,778,298 14,201,778,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,064,699,617 -12,633,794,366 -12,913,725,822 -13,174,129,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,422,758,114 4,245,506,555 4,068,255,000 3,891,003,441
- Nguyên giá 4,963,043,637 4,963,043,637 4,963,043,637 4,963,043,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -540,285,523 -717,537,082 -894,788,637 -1,072,040,196
3. Tài sản cố định vô hình 199,391,708,702 200,361,110,324 198,777,760,556 197,202,065,989
- Nguyên giá 231,550,780,212 230,598,515,615 230,598,515,615 230,598,515,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,159,071,510 -30,237,405,291 -31,820,755,059 -33,396,449,626
III. Bất động sản đầu tư 591,531,585,907 585,023,712,210 892,125,021,127 883,391,251,356
- Nguyên giá 674,101,555,753 674,101,555,753 990,146,280,377 990,146,280,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,569,969,846 -89,077,843,543 -98,021,259,250 -106,755,029,021
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,940,175,000 330,900,000 330,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,940,175,000 330,900,000 330,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,083,191,398,627 1,081,544,198,593 1,004,524,300,624 1,001,557,637,162
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 125,208,515,023 111,865,994,989 116,481,688,431 113,251,407,769
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,019,752,522,133 1,000,498,639,565 883,702,387,584 883,702,387,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -66,769,638,529 -35,820,435,961 -659,775,391 -659,775,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,263,617,200
VI. Tài sản dài hạn khác 302,097,594,201 318,387,963,912 322,698,849,285 303,907,831,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 218,672,551,754 215,192,045,410 246,015,868,458 229,707,741,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,520,303,014 25,662,209,879 2,520,303,014 3,408,442,203
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 80,904,739,433 77,533,708,623 74,162,677,813 70,791,647,003
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,880,025,573,410 9,819,708,953,894 9,691,275,952,113 9,627,455,027,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,738,774,763,903 4,656,416,953,682 4,623,249,648,985 4,557,467,337,476
I. Nợ ngắn hạn 3,356,607,874,981 3,317,519,301,293 3,383,318,207,499 3,322,170,384,404
1. Phải trả người bán ngắn hạn 225,605,659,753 217,392,112,817 210,467,714,989 203,411,475,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 986,343,114,408 948,161,279,385 529,715,305,057 611,749,130,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,543,755,093 157,323,928,764 138,914,267,276 76,179,397,032
4. Phải trả người lao động 1,862,103,212 1,333,879,430 6,090,348,906 10,008,412,961
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 421,172,347,621 339,407,258,912 422,733,438,269 412,279,340,411
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,107,085,491 68,817,074,148 30,442,397,836 29,375,034,451
9. Phải trả ngắn hạn khác 621,616,368,553 601,609,647,431 930,683,403,541 839,617,314,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 860,059,693,432 943,182,707,308 1,071,405,932,293 1,096,877,631,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,297,747,418 40,291,413,098 42,865,399,332 42,672,648,166
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,382,166,888,922 1,338,897,652,389 1,239,931,441,486 1,235,296,953,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 130,754,083,199 130,754,083,199 102,376,053,565 100,067,053,565
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,441,393,682 5,833,357,046 3,538,018,832 828,126,032
7. Phải trả dài hạn khác 202,634,710,845 201,905,577,937 203,519,106,264 181,581,042,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 941,011,597,937 907,346,968,781 837,942,360,870 860,264,828,590
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 99,325,103,259 93,057,665,426 92,555,901,955 92,555,901,955
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,141,250,809,507 5,163,292,000,212 5,068,026,303,128 5,069,987,689,608
I. Vốn chủ sở hữu 5,141,250,809,507 5,163,292,000,212 5,068,026,303,128 5,069,987,689,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,257,781,211 333,257,781,211 333,103,781,211 333,103,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 760,204,100,074 780,985,953,848 391,519,407,503 392,113,316,686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,649,625,726 141,431,479,500 341,368,737,764 391,519,407,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 639,554,474,348 639,554,474,348 50,150,669,739 593,909,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 202,778,276,305 204,037,613,236 205,337,742,497 206,705,219,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,880,025,573,410 9,819,708,953,894 9,691,275,952,113 9,627,455,027,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.