1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
245,505,751,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
245,505,751,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
222,301,117,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
23,204,634,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
2,366,834,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
12,795,090,769 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
12,795,090,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
3,541,951,854 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,261,956,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
6,972,469,614 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,967,486,535 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
165,625,634 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
1,801,860,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
8,774,330,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,614,948,341 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
7,159,382,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
7,159,382,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|