1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,994,750,791 |
69,009,100,633 |
104,202,590,682 |
115,048,939,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
17,309,546,679 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,994,750,791 |
69,009,100,633 |
86,893,044,003 |
115,048,939,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,881,977,772 |
24,316,469,534 |
33,830,065,218 |
49,691,923,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,112,773,019 |
44,692,631,099 |
53,062,978,785 |
65,357,016,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,806,773 |
1,406,026 |
147,323,864 |
61,661,376 |
|
7. Chi phí tài chính |
980,621,870 |
511,509,115 |
686,088,245 |
507,318,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
980,621,870 |
511,509,115 |
686,088,245 |
507,318,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,374,585,597 |
36,345,172,716 |
57,636,684,749 |
59,971,621,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,543,859,844 |
2,044,330,490 |
3,924,550,163 |
2,482,684,520 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,222,512,481 |
5,793,024,804 |
-9,037,020,508 |
2,457,053,742 |
|
12. Thu nhập khác |
|
308,309,120 |
17,444,240,082 |
13,884,574,175 |
|
13. Chi phí khác |
1,084,788,063 |
1,084,788,063 |
1,049,390,309 |
1,184,829,562 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,084,788,063 |
-776,478,943 |
16,394,849,773 |
12,699,744,613 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,137,724,418 |
5,016,545,861 |
7,357,829,265 |
15,156,798,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
840,560,439 |
339,073,385 |
466,728,555 |
1,652,886,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,297,163,979 |
4,677,472,476 |
6,891,100,710 |
13,503,912,175 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,297,163,979 |
4,677,472,476 |
6,891,100,710 |
13,503,912,175 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
669 |
337 |
496 |
972 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|