MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 187,312,334,631 187,505,515,557 199,525,985,737 388,251,569,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85,545,453
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,312,334,631 187,505,515,557 199,525,985,737 388,166,024,180
4. Giá vốn hàng bán 166,455,871,103 162,554,335,947 169,783,795,723 362,689,142,649
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,856,463,528 24,951,179,610 29,742,190,014 25,476,881,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,215,749 677,702 1,051,997 588,912
7. Chi phí tài chính 19,488,966,002 18,639,142,926 24,152,352,241 18,075,033,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,985,141,128 18,637,293,611 24,131,807,112 18,075,033,072
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,629,030,752
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,660,673,945 2,610,398,056 1,918,844,123 1,853,713,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -279,960,670 3,702,316,330 3,672,045,647 3,919,693,311
12. Thu nhập khác -909,401 900,000,000
13. Chi phí khác 1,514,000 31,314,045 769,468,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,423,401 -31,314,045 130,531,434
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -282,384,071 3,671,002,285 3,802,577,081 3,919,693,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 734,200,457 7,594,559,458 783,938,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -282,384,071 2,936,801,828 -3,791,982,377 3,135,754,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -282,384,071 2,936,801,828 -3,791,982,377 3,135,754,649
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -07 78 -100 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.