MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 638,793,413,194 564,527,477,104 576,276,884,322 436,502,610,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,123,284,022 1,302,009,804 2,850,009,901 2,515,646,321
1. Tiền 1,123,284,022 1,302,009,804 2,850,009,901 2,515,646,321
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,942,187,873 400,422,296,931 408,398,982,772 306,012,040,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,272,804,004 13,506,000,846 14,495,625,208 289,386,597,152
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 384,710,343,986 388,954,734,210 395,857,132,399 14,408,115,452
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,894,704,794
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,272,280,307 1,274,802,299 1,359,465,589 1,635,863,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,313,240,424 -3,313,240,424 -3,313,240,424 -3,313,240,424
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,745,027,129 112,430,448,175 123,753,713,643 95,854,243,122
1. Hàng tồn kho 166,745,027,129 112,430,448,175 123,753,713,643 95,854,243,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,982,914,170 50,372,722,194 41,274,178,006 32,120,679,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,382,665,951 7,605,307,198 2,494,449,146 600,823,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,599,717,616 42,766,884,393 38,779,198,257 31,258,080,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 530,603 530,603 530,603 261,776,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,055,725,393,886 1,041,190,803,001 1,024,579,217,660 1,396,457,102,364
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,035,725,393,886 1,021,190,803,001 1,004,579,217,660 988,834,377,819
1. Tài sản cố định hữu hình 1,035,725,393,886 1,021,190,803,001 1,004,579,217,660 988,834,377,819
- Nguyên giá 1,287,654,024,181 1,288,998,102,726 1,285,540,939,090 1,285,540,939,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,928,630,295 -267,807,299,725 -280,961,721,430 -296,706,561,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 152,715,000 152,715,000 152,715,000 152,715,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,122,724,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,122,724,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 403,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 403,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,694,518,807,080 1,605,718,280,105 1,600,856,101,982 1,832,959,712,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,226,271,445,258 1,143,911,619,491 1,142,841,423,745 1,366,137,092,815
I. Nợ ngắn hạn 473,806,632,250 486,676,868,497 450,615,496,842 708,069,884,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,796,460,890 74,092,854,269 67,866,116,806 326,033,782,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,058,192,731 110,718,325,689 103,077,260,846 63,369,668,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,825,588,929 12,076,999,759 13,140,494,318 9,103,604,619
4. Phải trả người lao động 2,497,138,532 2,550,378,621 2,627,881,680 2,592,204,563
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,920,321,203 24,784,040,318 19,497,372,204 19,190,447,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,056,174,394 815,650,391 558,078,704 1,019,807,201
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 273,652,755,571 261,638,619,450 243,848,292,284 286,760,369,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 752,464,813,008 657,234,750,994 692,225,926,903 658,067,207,854
1. Phải trả người bán dài hạn 114,135,706,782 44,541,706,782 44,541,706,782
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 638,329,106,226 612,693,044,212 647,684,220,121 658,067,207,854
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 468,247,361,822 461,806,660,614 458,014,678,237 466,822,619,743
I. Vốn chủ sở hữu 468,247,361,822 461,806,660,614 458,014,678,237 466,822,619,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,650,713,000 7,650,713,000 7,650,713,000 7,650,713,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,811,263 1,811,263 1,811,263 1,811,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,821,379,008 16,380,677,800 12,588,695,423 21,396,636,929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,919,925,900 4,801,085,776 1,009,103,399 3,135,754,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,901,453,108 11,579,592,024 11,579,592,024 18,260,882,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,694,518,807,080 1,605,718,280,105 1,600,856,101,982 1,832,959,712,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.