1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,070,344,899 |
216,087,617,249 |
892,994,138,245 |
770,721,735,811 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
72,465,120 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
255,070,344,899 |
216,015,152,129 |
892,994,138,245 |
770,721,735,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,771,557,552 |
167,192,891,618 |
715,889,740,159 |
661,971,256,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,298,787,347 |
48,822,260,511 |
177,104,398,086 |
108,750,479,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,128,443,357 |
13,148,537,314 |
15,530,789,968 |
9,646,620,787 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,646,173,357 |
6,039,075,689 |
49,131,365,208 |
13,308,347,156 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,029,754,349 |
11,521,836,935 |
12,500,534,075 |
12,500,534,075 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,455,953,713 |
19,129,385,571 |
30,881,536,709 |
13,680,024,756 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,325,103,634 |
36,802,336,565 |
112,622,286,137 |
91,408,727,910 |
|
12. Thu nhập khác |
64,219,889 |
10,900 |
115,500 |
627 |
|
13. Chi phí khác |
3,152,880 |
25,709,378 |
1,339,808,401 |
4,024,978 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,067,009 |
-25,698,478 |
-1,339,692,901 |
-4,024,351 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,386,170,643 |
36,776,638,087 |
111,282,593,236 |
91,404,703,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,251,990,933 |
7,515,963,028 |
22,518,541,998 |
18,073,867,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-184,711,776 |
-251,258,293 |
-124,950,256 |
228,069,743 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,318,891,486 |
29,511,933,352 |
88,889,001,494 |
73,102,766,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,318,891,486 |
29,511,933,352 |
88,889,001,494 |
73,102,766,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,654 |
2,439 |
6,996 |
2,877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|