TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,611,301,284,060 |
2,056,537,778,187 |
2,560,136,946,368 |
3,596,426,785,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
229,533,866,122 |
93,661,488,048 |
148,217,446,444 |
361,260,016,536 |
|
1. Tiền |
39,533,866,122 |
93,661,488,048 |
148,217,446,444 |
361,260,016,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
190,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,743,260,450 |
358,469,482,605 |
312,130,175,656 |
314,250,175,656 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
65,264,386,908 |
78,545,920,961 |
2,750,175,656 |
175,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,901,126,458 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,380,000,000 |
279,923,561,644 |
309,380,000,000 |
314,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
941,485,843,250 |
1,132,584,862,522 |
1,743,690,141,246 |
2,165,865,678,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
569,153,527,442 |
648,257,414,747 |
1,167,950,340,058 |
1,173,714,550,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
385,477,685,867 |
485,762,672,716 |
584,291,139,934 |
998,444,713,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,216,891,338 |
32,459,282,949 |
35,468,865,381 |
37,726,617,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,362,261,397 |
-33,894,507,890 |
-44,020,204,127 |
-44,020,204,127 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
343,421,063,059 |
429,939,189,989 |
346,351,196,088 |
699,817,140,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
343,421,063,059 |
429,939,189,989 |
346,351,196,088 |
699,817,140,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,117,251,179 |
41,882,755,023 |
9,747,986,934 |
55,233,775,078 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
615,072,305 |
572,471,658 |
198,320,021 |
118,883,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,449,012,407 |
41,257,347,813 |
9,496,929,082 |
55,031,054,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,166,467 |
52,935,552 |
52,737,831 |
83,836,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
504,279,944,890 |
261,395,609,518 |
262,406,304,475 |
265,677,759,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,517,250,000 |
2,843,750,000 |
3,592,250,000 |
4,292,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,517,250,000 |
2,843,750,000 |
3,592,250,000 |
4,292,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,897,321,227 |
185,805,910,337 |
249,941,167,993 |
235,677,576,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,569,769,599 |
152,577,399,615 |
197,592,418,813 |
182,895,089,617 |
|
- Nguyên giá |
324,542,000,409 |
356,244,817,211 |
421,480,548,026 |
425,799,105,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,972,230,810 |
-203,667,417,596 |
-223,888,129,213 |
-242,904,015,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
34,300,051,640 |
33,210,177,402 |
52,339,582,528 |
52,782,486,895 |
|
- Nguyên giá |
45,853,615,818 |
48,501,652,182 |
72,254,980,002 |
78,239,974,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,553,564,178 |
-15,291,474,780 |
-19,915,397,474 |
-25,457,487,528 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,499,988 |
18,333,320 |
9,166,652 |
|
|
- Nguyên giá |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,500,012 |
-91,666,680 |
-100,833,348 |
-110,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,716,714,351 |
38,245,670,816 |
|
16,725,037,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,716,714,351 |
38,245,670,816 |
|
16,725,037,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
286,420,000,000 |
33,520,000,000 |
7,820,000,000 |
7,820,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
286,420,000,000 |
33,520,000,000 |
7,820,000,000 |
7,820,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
728,659,312 |
980,278,365 |
1,052,886,482 |
1,162,896,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,045,472 |
102,045,472 |
49,703,333 |
29,528,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
626,613,840 |
878,232,893 |
1,003,183,149 |
1,133,367,796 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,115,581,228,950 |
2,317,933,387,705 |
2,822,543,250,843 |
3,862,104,545,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,850,348,885,793 |
2,025,440,383,943 |
2,441,161,245,587 |
3,285,819,097,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,756,792,690,455 |
1,895,092,798,572 |
2,262,960,216,558 |
3,086,007,869,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,403,906,018 |
139,119,371,338 |
275,914,971,023 |
713,355,452,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
952,758,270,963 |
1,106,333,363,947 |
1,201,533,012,864 |
1,355,063,902,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,749,730,991 |
28,731,773,729 |
23,092,687,473 |
18,164,470,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,576,676,498 |
20,588,794,460 |
37,625,674,042 |
16,013,125,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,167,003,784 |
18,064,298,692 |
106,905,302,712 |
77,724,284,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,964,872,576 |
107,179,755,120 |
67,464,576,909 |
82,033,695,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
561,761,306,452 |
464,908,603,822 |
535,846,646,599 |
809,075,593,547 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,073,712,287 |
10,484,219,759 |
10,484,219,759 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,410,923,173 |
4,093,125,177 |
4,093,125,177 |
4,093,125,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,556,195,338 |
130,347,585,371 |
178,201,029,029 |
199,811,228,072 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
507,058,667 |
475,971,964 |
444,885,261 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,349,769,052 |
91,900,041,563 |
102,293,936,075 |
86,229,299,538 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,699,367,619 |
37,971,571,844 |
75,462,207,693 |
113,581,928,534 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,232,343,157 |
292,493,003,762 |
381,382,005,256 |
576,285,448,188 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,232,343,157 |
292,493,003,762 |
381,382,005,256 |
576,285,448,188 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
127,048,810,000 |
254,098,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
127,048,810,000 |
254,098,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-3,815,997,949 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
134,672,105,616 |
161,932,766,221 |
244,772,637,715 |
316,442,418,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,170,297,876 |
96,269,160,485 |
185,158,161,979 |
73,102,766,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,501,807,740 |
65,663,605,736 |
59,614,475,736 |
243,339,652,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,115,581,228,950 |
2,317,933,387,705 |
2,822,543,250,843 |
3,862,104,545,743 |
|