MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,611,301,284,060 2,056,537,778,187 2,560,136,946,368 3,596,426,785,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 229,533,866,122 93,661,488,048 148,217,446,444 361,260,016,536
1. Tiền 39,533,866,122 93,661,488,048 148,217,446,444 361,260,016,536
2. Các khoản tương đương tiền 190,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,743,260,450 358,469,482,605 312,130,175,656 314,250,175,656
1. Chứng khoán kinh doanh 65,264,386,908 78,545,920,961 2,750,175,656 175,656
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,901,126,458
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,380,000,000 279,923,561,644 309,380,000,000 314,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 941,485,843,250 1,132,584,862,522 1,743,690,141,246 2,165,865,678,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 569,153,527,442 648,257,414,747 1,167,950,340,058 1,173,714,550,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 385,477,685,867 485,762,672,716 584,291,139,934 998,444,713,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,216,891,338 32,459,282,949 35,468,865,381 37,726,617,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,362,261,397 -33,894,507,890 -44,020,204,127 -44,020,204,127
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 343,421,063,059 429,939,189,989 346,351,196,088 699,817,140,529
1. Hàng tồn kho 343,421,063,059 429,939,189,989 346,351,196,088 699,817,140,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,117,251,179 41,882,755,023 9,747,986,934 55,233,775,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 615,072,305 572,471,658 198,320,021 118,883,814
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,449,012,407 41,257,347,813 9,496,929,082 55,031,054,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,166,467 52,935,552 52,737,831 83,836,990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 504,279,944,890 261,395,609,518 262,406,304,475 265,677,759,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,517,250,000 2,843,750,000 3,592,250,000 4,292,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,517,250,000 2,843,750,000 3,592,250,000 4,292,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 173,897,321,227 185,805,910,337 249,941,167,993 235,677,576,512
1. Tài sản cố định hữu hình 139,569,769,599 152,577,399,615 197,592,418,813 182,895,089,617
- Nguyên giá 324,542,000,409 356,244,817,211 421,480,548,026 425,799,105,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,972,230,810 -203,667,417,596 -223,888,129,213 -242,904,015,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,300,051,640 33,210,177,402 52,339,582,528 52,782,486,895
- Nguyên giá 45,853,615,818 48,501,652,182 72,254,980,002 78,239,974,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,553,564,178 -15,291,474,780 -19,915,397,474 -25,457,487,528
3. Tài sản cố định vô hình 27,499,988 18,333,320 9,166,652
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,500,012 -91,666,680 -100,833,348 -110,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,716,714,351 38,245,670,816 16,725,037,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,716,714,351 38,245,670,816 16,725,037,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 286,420,000,000 33,520,000,000 7,820,000,000 7,820,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 286,420,000,000 33,520,000,000 7,820,000,000 7,820,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 728,659,312 980,278,365 1,052,886,482 1,162,896,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,045,472 102,045,472 49,703,333 29,528,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 626,613,840 878,232,893 1,003,183,149 1,133,367,796
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,115,581,228,950 2,317,933,387,705 2,822,543,250,843 3,862,104,545,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,850,348,885,793 2,025,440,383,943 2,441,161,245,587 3,285,819,097,555
I. Nợ ngắn hạn 1,756,792,690,455 1,895,092,798,572 2,262,960,216,558 3,086,007,869,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,403,906,018 139,119,371,338 275,914,971,023 713,355,452,631
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 952,758,270,963 1,106,333,363,947 1,201,533,012,864 1,355,063,902,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,749,730,991 28,731,773,729 23,092,687,473 18,164,470,031
4. Phải trả người lao động 23,576,676,498 20,588,794,460 37,625,674,042 16,013,125,697
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,167,003,784 18,064,298,692 106,905,302,712 77,724,284,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,964,872,576 107,179,755,120 67,464,576,909 82,033,695,329
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 561,761,306,452 464,908,603,822 535,846,646,599 809,075,593,547
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,073,712,287 10,484,219,759 10,484,219,759
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,410,923,173 4,093,125,177 4,093,125,177 4,093,125,177
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,556,195,338 130,347,585,371 178,201,029,029 199,811,228,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 507,058,667 475,971,964 444,885,261
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,349,769,052 91,900,041,563 102,293,936,075 86,229,299,538
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,699,367,619 37,971,571,844 75,462,207,693 113,581,928,534
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 265,232,343,157 292,493,003,762 381,382,005,256 576,285,448,188
I. Vốn chủ sở hữu 265,232,343,157 292,493,003,762 381,382,005,256 576,285,448,188
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,999,680,000 120,999,680,000 127,048,810,000 254,098,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,999,680,000 120,999,680,000 127,048,810,000 254,098,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,815,997,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134,672,105,616 161,932,766,221 244,772,637,715 316,442,418,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,170,297,876 96,269,160,485 185,158,161,979 73,102,766,060
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,501,807,740 65,663,605,736 59,614,475,736 243,339,652,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,115,581,228,950 2,317,933,387,705 2,822,543,250,843 3,862,104,545,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.