MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,486,377,764 577,981,652 12,731,761,298 51,504,473,233
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,486,377,764 577,981,652 12,731,761,298 51,504,473,233
4. Giá vốn hàng bán 15,075,550,560 592,737,925 12,554,413,653 44,111,342,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,410,827,204 -14,756,273 177,347,645 7,393,130,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 139,804,882 390,990 1,150,552 776,598
7. Chi phí tài chính 1,158,684,167 1,090,077,939 727,580,479 29,424,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,158,684,167 1,090,077,939 727,580,479 29,424,561
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 719,505,702 2,022,949,465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,618,487,837 5,500,099,971 3,144,588,650 1,607,766,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,773,460,082 -6,604,543,193 -4,413,176,634 3,733,766,272
12. Thu nhập khác 1,147,080,080 148,117,440 11,843,309,091
13. Chi phí khác 256,283,742 333,447,882 16,315,338,729 61,546,751
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 890,796,338 -185,330,442 -4,472,029,638 -61,546,751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,664,256,420 -6,789,873,635 -8,885,206,272 3,672,219,521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,664,256,420 -6,789,873,635 -8,885,206,272 3,672,219,521
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,664,256,420 -6,789,873,635 -8,885,206,272 3,672,219,521
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,988 -3,683 -4,820 1,070
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.