TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,995,583,520 |
12,074,862,823 |
29,842,595,834 |
34,738,666,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,245,407,259 |
111,516,544 |
148,726,995 |
226,632,228 |
|
1. Tiền |
2,245,407,259 |
111,516,544 |
148,726,995 |
226,632,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,159,750,337 |
5,737,481,141 |
9,033,189,231 |
33,776,393,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,062,307,685 |
7,777,599,863 |
12,068,007,118 |
34,569,562,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,097,600 |
51,097,600 |
51,142,600 |
721,485,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,954,603,403 |
2,724,603,403 |
692,184,542 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
859,521,922 |
2,203,510,130 |
3,040,210,130 |
5,303,700,130 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,767,780,273 |
-7,019,329,855 |
-6,818,355,159 |
-6,818,355,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,195,537,848 |
2,602,799,923 |
18,463,379,878 |
164,798,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,195,537,848 |
2,602,799,923 |
18,463,379,878 |
164,798,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,394,888,076 |
3,623,065,215 |
2,197,299,730 |
570,842,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,164,853,564 |
2,582,426,780 |
353,529,522 |
231,734,977 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,080,082,229 |
890,686,152 |
1,693,817,925 |
189,154,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
149,952,283 |
149,952,283 |
149,952,283 |
149,952,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,282,632,262 |
18,540,639,230 |
1,707,810,376 |
6,563,232,112 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,185,539,005 |
1,943,545,973 |
1,207,810,376 |
3,433,134,528 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,185,539,005 |
1,943,545,973 |
1,207,810,376 |
3,433,134,528 |
|
- Nguyên giá |
14,675,288,611 |
14,675,288,611 |
12,334,078,965 |
15,082,588,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,489,749,606 |
-12,731,742,638 |
-11,126,268,589 |
-11,649,454,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,097,093,257 |
16,097,093,257 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,097,093,257 |
16,097,093,257 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,630,097,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
2,630,097,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,278,215,782 |
30,615,502,053 |
31,550,406,210 |
41,301,898,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,056,624,830 |
27,183,784,736 |
37,003,895,165 |
14,034,167,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,693,597,221 |
20,260,757,127 |
28,003,895,165 |
13,653,215,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,259,150,840 |
8,676,230,340 |
24,736,569,655 |
12,399,265,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,810,000 |
16,810,000 |
36,818,000 |
504,396,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
142,511,624 |
266,877,124 |
142,511,624 |
239,526,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
131,426,578 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
221,502,132 |
185,700,048 |
|
107,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,121,746,047 |
8,674,689,615 |
3,087,545,886 |
438,040,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,800,000,000 |
2,440,000,000 |
|
71,428,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,363,027,609 |
6,923,027,609 |
9,000,000,000 |
380,952,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,363,027,609 |
6,923,027,609 |
9,000,000,000 |
380,952,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,221,590,952 |
3,431,717,317 |
-5,453,488,955 |
27,267,730,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,221,590,952 |
3,431,717,317 |
-5,453,488,955 |
27,267,730,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,800,000,000 |
19,800,000,000 |
19,800,000,000 |
48,849,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,800,000,000 |
19,800,000,000 |
19,800,000,000 |
48,849,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,366,318,570 |
-1,366,318,570 |
-1,366,318,570 |
-1,366,318,570 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,365,296,322 |
18,365,296,322 |
18,365,296,322 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,577,386,800 |
-33,367,260,435 |
-42,252,466,707 |
-20,214,950,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,664,256,420 |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
3,672,219,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-30,241,643,220 |
-26,577,386,800 |
-33,367,260,435 |
-23,887,170,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,278,215,782 |
30,615,502,053 |
31,550,406,210 |
41,301,898,348 |
|