TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,950,937,900,954 |
1,908,611,301,359 |
2,054,848,781,338 |
2,135,236,974,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
464,017,968,553 |
242,414,549,662 |
343,303,922,506 |
254,685,641,505 |
|
1. Tiền |
459,513,621,657 |
187,871,637,002 |
230,004,888,919 |
110,771,282,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,504,346,896 |
54,542,912,660 |
113,299,033,587 |
143,914,358,567 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
991,037,770,805 |
1,010,561,601,267 |
1,253,761,593,558 |
1,222,329,752,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,820,975,652 |
392,024,771,439 |
676,362,578,886 |
568,419,959,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
341,919,943,007 |
380,175,302,076 |
329,236,666,293 |
374,544,610,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
235,296,852,146 |
238,361,527,752 |
248,162,348,379 |
279,365,182,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
463,474,615,972 |
616,960,330,089 |
436,522,246,089 |
617,468,523,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
463,474,615,972 |
616,960,330,089 |
436,522,246,089 |
617,468,523,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,389,390,514 |
25,656,665,231 |
8,242,864,075 |
27,734,902,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
680,287,750 |
1,126,366,690 |
326,429,588 |
1,557,296,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,548,720,396 |
20,565,743,958 |
|
22,472,444,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,160,382,368 |
3,964,554,583 |
7,916,434,487 |
3,705,160,869 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,115,570,528 |
110,888,410,471 |
115,849,170,978 |
114,846,582,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,286,898,408 |
67,215,660,832 |
66,144,423,281 |
66,035,333,099 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,253,670,306 |
67,199,046,793 |
66,144,423,281 |
66,035,333,099 |
|
- Nguyên giá |
108,362,144,554 |
108,362,144,554 |
108,362,144,554 |
109,272,144,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,108,474,248 |
-41,163,097,761 |
-42,217,721,273 |
-43,236,811,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,228,102 |
16,614,039 |
|
|
|
- Nguyên giá |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-830,703,148 |
-847,317,211 |
-863,931,250 |
-863,931,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
828,672,120 |
672,749,639 |
6,704,747,697 |
5,811,248,954 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
828,672,120 |
672,749,639 |
6,704,747,697 |
5,811,248,954 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,043,053,471,482 |
2,019,499,711,830 |
2,170,697,952,316 |
2,250,083,556,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,718,152,461,078 |
1,673,313,797,604 |
1,820,923,049,305 |
1,892,456,310,204 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,648,016,642,675 |
1,630,825,397,383 |
1,778,903,752,597 |
1,850,512,613,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
332,087,032,495 |
300,299,813,353 |
379,111,280,479 |
357,879,336,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
725,207,758,673 |
809,935,027,506 |
851,195,643,869 |
961,972,165,813 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,987,200 |
31,987,200 |
31,987,200 |
31,987,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,192,436,020 |
569,208,321 |
694,424,600 |
195,311,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,838,315,557 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,607,840,390 |
39,571,087,869 |
28,158,604,441 |
33,616,050,986 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
513,211,816,367 |
473,855,917,161 |
513,718,456,035 |
492,996,046,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,839,455,973 |
6,232,355,973 |
5,663,355,973 |
3,821,715,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,135,818,403 |
42,488,400,221 |
42,019,296,708 |
41,943,696,708 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
27,836,500,000 |
136,500,000 |
136,500,000 |
136,500,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,929,409,906 |
26,988,059,906 |
26,518,956,393 |
26,443,356,393 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,369,908,497 |
15,363,840,315 |
15,363,840,315 |
15,363,840,315 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,901,010,404 |
346,185,914,226 |
349,774,903,011 |
357,627,246,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,901,010,404 |
346,185,914,226 |
349,774,903,011 |
357,627,246,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,458,332,370 |
101,743,236,192 |
105,332,224,977 |
113,184,568,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,136,225,346 |
21,284,903,822 |
3,588,988,785 |
7,852,343,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,322,107,024 |
80,458,332,370 |
101,743,236,192 |
105,332,224,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,043,053,471,482 |
2,019,499,711,830 |
2,170,697,952,316 |
2,250,083,556,665 |
|