MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,950,937,900,954 1,908,611,301,359 2,054,848,781,338 2,135,236,974,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 464,017,968,553 242,414,549,662 343,303,922,506 254,685,641,505
1. Tiền 459,513,621,657 187,871,637,002 230,004,888,919 110,771,282,938
2. Các khoản tương đương tiền 4,504,346,896 54,542,912,660 113,299,033,587 143,914,358,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110
1. Chứng khoán kinh doanh 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 991,037,770,805 1,010,561,601,267 1,253,761,593,558 1,222,329,752,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,820,975,652 392,024,771,439 676,362,578,886 568,419,959,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,919,943,007 380,175,302,076 329,236,666,293 374,544,610,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,296,852,146 238,361,527,752 248,162,348,379 279,365,182,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 463,474,615,972 616,960,330,089 436,522,246,089 617,468,523,505
1. Hàng tồn kho 463,474,615,972 616,960,330,089 436,522,246,089 617,468,523,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,389,390,514 25,656,665,231 8,242,864,075 27,734,902,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 680,287,750 1,126,366,690 326,429,588 1,557,296,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,548,720,396 20,565,743,958 22,472,444,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,160,382,368 3,964,554,583 7,916,434,487 3,705,160,869
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,115,570,528 110,888,410,471 115,849,170,978 114,846,582,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,286,898,408 67,215,660,832 66,144,423,281 66,035,333,099
1. Tài sản cố định hữu hình 68,253,670,306 67,199,046,793 66,144,423,281 66,035,333,099
- Nguyên giá 108,362,144,554 108,362,144,554 108,362,144,554 109,272,144,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,108,474,248 -41,163,097,761 -42,217,721,273 -43,236,811,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,228,102 16,614,039
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -830,703,148 -847,317,211 -863,931,250 -863,931,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 828,672,120 672,749,639 6,704,747,697 5,811,248,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 828,672,120 672,749,639 6,704,747,697 5,811,248,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,043,053,471,482 2,019,499,711,830 2,170,697,952,316 2,250,083,556,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,718,152,461,078 1,673,313,797,604 1,820,923,049,305 1,892,456,310,204
I. Nợ ngắn hạn 1,648,016,642,675 1,630,825,397,383 1,778,903,752,597 1,850,512,613,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 332,087,032,495 300,299,813,353 379,111,280,479 357,879,336,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 725,207,758,673 809,935,027,506 851,195,643,869 961,972,165,813
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,987,200 31,987,200 31,987,200 31,987,200
4. Phải trả người lao động 2,192,436,020 569,208,321 694,424,600 195,311,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,838,315,557 330,000,000 330,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,607,840,390 39,571,087,869 28,158,604,441 33,616,050,986
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 513,211,816,367 473,855,917,161 513,718,456,035 492,996,046,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,839,455,973 6,232,355,973 5,663,355,973 3,821,715,973
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,135,818,403 42,488,400,221 42,019,296,708 41,943,696,708
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 27,836,500,000 136,500,000 136,500,000 136,500,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,929,409,906 26,988,059,906 26,518,956,393 26,443,356,393
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,369,908,497 15,363,840,315 15,363,840,315 15,363,840,315
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 324,901,010,404 346,185,914,226 349,774,903,011 357,627,246,461
I. Vốn chủ sở hữu 324,901,010,404 346,185,914,226 349,774,903,011 357,627,246,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,458,332,370 101,743,236,192 105,332,224,977 113,184,568,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,136,225,346 21,284,903,822 3,588,988,785 7,852,343,450
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,322,107,024 80,458,332,370 101,743,236,192 105,332,224,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,043,053,471,482 2,019,499,711,830 2,170,697,952,316 2,250,083,556,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.