1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,293,366,348 |
126,690,860,630 |
194,396,513,672 |
102,837,887,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
33,549,487 |
4,088,541,644 |
3,094,555,144 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,293,366,348 |
126,657,311,143 |
190,307,972,028 |
99,743,332,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,930,734,797 |
74,093,141,334 |
115,444,826,646 |
63,100,805,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,362,631,551 |
52,564,169,809 |
74,863,145,382 |
36,642,526,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-74,093,218 |
360,697,985 |
37,085,631 |
3,102,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,276,590,346 |
3,143,189,614 |
2,462,323,620 |
3,916,118,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,377,717,607 |
3,058,588,254 |
2,434,803,748 |
3,836,445,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-18,560,703,999 |
|
-5,709,973,822 |
-17,311,810,496 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,063,483,480 |
19,267,406,820 |
9,627,249,951 |
10,353,849,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,787,682,579 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,387,760,508 |
15,726,588,781 |
57,100,683,620 |
5,063,850,179 |
|
12. Thu nhập khác |
54,385,209 |
98,967,695 |
160,395,772 |
7,837,473 |
|
13. Chi phí khác |
91,427 |
|
3,633,711,454 |
13,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
54,293,782 |
98,967,695 |
-3,473,315,682 |
7,824,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,442,054,290 |
15,825,556,476 |
53,627,367,938 |
5,071,674,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,635,506,366 |
5,037,291,683 |
6,252,799,387 |
1,003,655,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
165,785,918 |
-1,489,405,576 |
3,078,813,856 |
-33,205,040 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,640,762,006 |
12,277,670,369 |
44,295,754,695 |
4,101,224,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,640,762,006 |
12,277,670,369 |
44,295,754,695 |
4,101,224,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
170 |
449 |
1,619 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|