MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 510,808,793,523 513,463,188,853 517,408,679,291 576,173,706,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,558,441,251 18,599,696,437 19,818,509,444 4,862,033,238
1. Tiền 13,508,441,251 18,549,696,437 19,768,509,444 4,812,033,238
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,000 375,000 375,000 375,000
1. Chứng khoán kinh doanh 573,500 573,500 573,500 573,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -198,500 -198,500 -198,500 -198,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,300,736,114 281,506,500,970 258,575,424,918 274,442,667,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,195,278,690 246,702,424,335 219,348,727,810 218,523,430,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,335,311,317 26,032,408,846 13,880,445,405 15,836,170,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 66,863,334
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 52,974,334 44,652,334 44,652,334
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,304,162,315 19,053,021,057 34,353,593,155 48,333,794,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,003,431,317 -11,633,513,957 -10,351,180,141 -9,594,567,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 402,551,775 1,299,186,355 1,299,186,355 1,299,186,355
IV. Hàng tồn kho 150,749,707,736 127,220,741,549 150,285,000,983 203,999,512,667
1. Hàng tồn kho 157,038,229,129 131,663,850,419 154,738,209,334 208,436,385,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,288,521,393 -4,443,108,870 -4,453,208,351 -4,436,872,448
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,199,533,422 86,135,874,897 88,729,368,946 92,869,117,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,922,650,082 2,538,578,139 2,546,391,306 2,421,257,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ 79,275,701,347 83,596,114,765 86,182,977,640 90,447,860,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,181,993 1,181,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 356,972,862,272 385,041,258,654 382,230,026,024 388,047,986,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,590,409,363 9,276,452,363 9,044,222,370 9,914,722,370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,590,409,363 9,276,452,363 9,044,222,370 9,914,722,370
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,456,690,034 228,540,789,045 248,329,427,347 242,441,767,200
1. Tài sản cố định hữu hình 139,800,928,864 142,994,036,927 165,009,227,473 161,372,546,690
- Nguyên giá 372,778,145,057 380,746,144,020 407,427,030,344 408,574,457,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,977,216,193 -237,752,107,093 -242,417,802,871 -247,201,910,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 75,705,487,194 73,642,215,133 71,618,266,884 69,571,830,309
- Nguyên giá 82,151,053,095 81,698,446,402 81,698,446,402 81,698,446,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,445,565,901 -8,056,231,269 -10,080,179,518 -12,126,616,093
3. Tài sản cố định vô hình 11,950,273,976 11,904,536,985 11,701,932,990 11,497,390,201
- Nguyên giá 16,990,681,516 16,779,481,516 16,779,481,516 16,779,481,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,040,407,540 -4,874,944,531 -5,077,548,526 -5,282,091,315
III. Bất động sản đầu tư 43,230,759,141 42,798,166,323
- Nguyên giá 43,378,125,925 43,378,125,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,366,784 -579,959,602
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,610,379,782 70,241,351,500 3,609,604,139 16,255,715,496
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,610,379,782 70,241,351,500 3,609,604,139 16,255,715,496
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,315,383,093 76,982,665,746 78,016,013,027 76,637,615,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,126,996,962 69,873,093,472 70,760,765,463 69,687,886,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,188,386,131 7,109,572,274 7,255,247,564 6,949,729,317
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 867,781,655,795 898,504,447,507 899,638,705,315 964,221,692,928
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 394,853,998,021 378,678,806,178 376,205,453,431 467,871,842,161
I. Nợ ngắn hạn 317,614,706,101 288,612,677,727 307,474,635,438 391,700,881,535
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,051,248,085 50,433,822,698 54,743,363,155 60,188,888,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,887,627,626 6,908,717,864 1,396,804,289 4,807,682,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,643,274,328 12,444,602,024 1,407,091,240 2,737,755,421
4. Phải trả người lao động 5,999,483,935 120,278,000 2,186,817,533 9,213,073,441
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,366,501,752 9,206,069,837 6,683,187,173 8,097,572,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,486,828,766 815,822,199 1,404,880,395 3,644,059,298
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,439,505,260 41,452,732,753 40,293,438,730 88,848,833,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120,230,203,135 162,720,599,138 199,713,211,709 212,497,030,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,510,033,214 4,510,033,214 -354,158,786 1,665,986,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,239,291,920 90,066,128,451 68,730,817,993 76,170,960,626
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,872,213,920 89,699,050,451 68,363,739,993 75,803,882,626
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 350,078,000 350,078,000 350,078,000 350,078,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 472,927,657,774 519,825,641,329 523,433,251,884 496,349,850,767
I. Vốn chủ sở hữu 472,927,657,774 519,825,641,329 523,433,251,884 496,349,850,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -600,000,000 -600,000,000 -425,000,000 -425,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,366,908,114
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,642,243,246 137,540,226,801 140,972,837,356 110,522,528,125
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,711,021,041 68,006,775,736 4,101,224,004 11,805,738,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,931,222,205 69,533,451,065 136,871,613,352 98,716,789,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 867,781,655,795 898,504,447,507 899,638,705,315 964,221,692,928
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.