MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,239,317,401,479 10,248,237,174,933 12,418,476,317,336 12,609,099,325,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 916,524,038,879 980,270,182,736 600,805,350,496 1,732,297,113,682
1. Tiền 759,798,372,166 610,576,695,865 375,221,029,221 1,008,162,514,798
2. Các khoản tương đương tiền 156,725,666,713 369,693,486,871 225,584,321,275 724,134,598,884
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,058,168,560,122 1,525,093,233,604 1,584,594,487,721 1,370,889,107,847
1. Chứng khoán kinh doanh 415,846,903,857 673,422,144,456 702,422,970,697 691,827,262,888
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,095,259,181 -22,041,922,496 -27,148,865,299 -67,055,613,671
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 686,416,915,446 873,713,011,644 909,320,382,323 746,117,458,630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,725,781,058,593 5,276,717,222,963 5,906,192,176,924 6,221,573,572,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 615,203,910,792 999,471,812,507 1,005,050,411,308 1,465,907,313,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,199,878,644,880 2,616,353,046,563 3,187,836,878,197 2,840,138,241,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,560,226,227 278,486,270 272,838,444 272,662,918
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,937,898,036,749 1,696,307,456,408 1,750,911,848,483 2,002,087,485,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,759,760,055 -35,693,578,785 -37,879,799,508 -86,832,130,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,279,350,519,799 2,121,467,126,844 4,104,666,629,728 3,135,813,384,323
1. Hàng tồn kho 2,289,869,930,489 2,126,564,967,949 4,109,781,088,256 3,153,239,000,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,519,410,690 -5,097,841,105 -5,114,458,528 -17,425,615,791
V.Tài sản ngắn hạn khác 259,493,224,086 344,689,408,786 222,217,672,467 148,526,147,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,847,993,261 226,589,492,934 76,080,327,588 35,701,146,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,298,886,727 99,359,407,422 101,271,374,195 87,704,118,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,346,344,098 18,740,508,430 44,865,970,684 25,120,883,035
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,163,284,902,466 8,048,411,027,991 8,045,035,137,553 7,906,609,518,884
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,172,415,122 109,945,591,638 115,340,438,819 151,134,419,806
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 145,212,333,076 84,116,374,964 89,165,746,845 127,442,984,491
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,960,082,046 25,829,216,674 26,174,691,974 23,691,435,315
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,211,771,379,926 4,127,361,724,904 4,094,517,412,963 3,920,512,238,744
1. Tài sản cố định hữu hình 3,750,306,181,435 3,706,419,987,793 3,680,701,471,972 3,493,984,320,852
- Nguyên giá 8,468,521,324,199 8,526,870,924,323 8,595,736,132,884 8,291,668,293,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,718,215,142,764 -4,820,450,936,530 -4,915,034,660,912 -4,797,683,972,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính 130,279,208,269 95,993,258,860 93,674,055,536 96,193,621,914
- Nguyên giá 166,338,889,684 108,032,900,287 108,610,745,866 114,851,907,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,059,681,415 -12,039,641,427 -14,936,690,330 -18,658,285,770
3. Tài sản cố định vô hình 331,185,990,222 324,948,478,251 320,141,885,455 330,334,295,978
- Nguyên giá 393,814,045,954 392,076,430,331 391,332,792,864 407,760,556,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,628,055,732 -67,127,952,080 -71,190,907,409 -77,426,260,224
III. Bất động sản đầu tư 587,175,165,837 584,028,686,362 580,975,189,181 578,034,320,953
- Nguyên giá 635,387,894,976 634,596,452,719 634,219,724,367 633,621,394,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,212,729,139 -50,567,766,357 -53,244,535,186 -55,587,073,073
IV. Tài sản dở dang dài hạn 362,382,611,931 423,721,296,811 422,309,411,698 418,125,536,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 362,382,611,931 423,721,296,811 422,309,411,698 418,125,536,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,419,370,990,842 1,384,680,414,849 1,390,819,690,693 1,382,625,038,324
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 632,046,654,014 620,549,795,599 367,109,692,914 366,653,355,947
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 658,248,710,271 677,545,903,239 934,253,514,481 931,895,694,803
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,604,373,443 -4,095,283,989 -1,223,516,702 -6,604,012,426
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,680,000,000 90,680,000,000 90,680,000,000 90,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,426,412,338,808 1,418,673,313,427 1,441,072,994,199 1,456,177,964,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,282,730,381,882 1,281,361,206,743 1,307,353,654,556 1,321,404,105,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,839,252,651 13,602,091,597 15,142,013,744 21,329,223,170
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 128,842,704,275 123,710,015,087 118,577,325,899 113,444,636,711
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,402,602,303,945 18,296,648,202,924 20,463,511,454,889 20,515,708,844,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,717,237,343,617 10,376,314,961,074 12,263,319,449,853 12,467,439,217,658
I. Nợ ngắn hạn 8,785,260,029,237 7,968,243,126,368 9,286,427,272,213 8,758,914,153,310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 497,231,234,116 1,008,147,443,887 1,157,067,822,185 935,913,132,129
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 303,297,286,914 121,104,266,877 287,291,876,373 547,283,142,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,606,693,857 87,091,196,460 122,619,832,468 192,572,990,686
4. Phải trả người lao động 9,726,038,588 10,121,969,924 13,822,962,054 26,099,188,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 294,762,394,198 273,844,808,526 420,148,668,839 309,534,119,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,437,873,014 4,898,332,160 54,006,812,889 6,976,861,440
9. Phải trả ngắn hạn khác 416,964,414,651 89,876,529,016 111,644,448,758 613,287,480,762
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,965,976,573,367 6,262,316,468,188 7,032,872,197,363 6,027,362,282,318
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 269,568,167 232,568,167 232,568,167 136,952,167
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 126,987,952,365 110,609,543,163 86,720,083,117 99,748,003,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,931,977,314,380 2,408,071,834,706 2,976,892,177,640 3,708,525,064,348
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,719,164,579 3,764,541,978 9,632,105,054 20,866,365,084
7. Phải trả dài hạn khác 6,398,149,154 5,073,795,096 6,338,166,372 6,327,952,320
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,651,331,148,818 2,124,662,752,780 2,689,480,779,983 3,387,339,436,666
9. Trái phiếu chuyển đổi 152,820,547,027 155,877,709,772 156,378,920,621 159,503,889,694
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 117,708,304,802 116,693,035,080 113,062,205,610 111,099,070,066
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,388,350,518
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,685,364,960,328 7,920,333,241,850 8,200,192,005,036 8,048,269,626,719
I. Vốn chủ sở hữu 7,685,179,929,560 7,920,282,879,987 8,200,192,005,036 8,048,271,430,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,083,518,850,000 6,387,694,800,000 6,387,694,800,000 6,387,694,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,867,405,520,000 6,171,581,470,000 6,171,581,470,000 6,171,581,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,712,852,344,539 6,712,852,344,539 6,712,852,344,539 6,661,319,926,771
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 13,666,133,635 13,666,133,635 13,666,133,635 13,666,133,635
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -167,525,582,860 -241,232,458,387 -187,306,627,567 -172,077,959,599
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,202,026,560 17,552,639,390 17,028,914,505 8,510,487,774
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 370,456,432,084 489,549,206,808 701,212,437,482 595,879,353,308
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,991,943,941 216,777,195,537 430,787,072,679 581,823,371,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 270,464,488,143 272,772,011,271 270,425,364,803 14,055,981,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 157,125,756,526 42,316,244,926 57,160,033,366 55,394,719,496
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 185,030,768 50,361,863 -1,803,742
1. Nguồn kinh phí 185,030,768 50,361,863 -1,803,742
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,402,602,303,945 18,296,648,202,924 20,463,511,454,889 20,515,708,844,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.