MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,567,278,168,621 10,595,028,915,387 10,096,875,965,624 10,239,317,401,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 562,917,288,881 644,481,372,328 1,009,914,830,382 916,524,038,879
1. Tiền 296,521,313,859 528,231,372,328 799,514,830,382 759,798,372,166
2. Các khoản tương đương tiền 266,395,975,022 116,250,000,000 210,400,000,000 156,725,666,713
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 842,822,731,840 424,435,515,434 885,684,838,289 1,058,168,560,122
1. Chứng khoán kinh doanh 386,784,654,336 47,029,737,930 403,156,942,886 415,846,903,857
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,922,496 -12,639,222,496 -43,067,104,597 -44,095,259,181
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 456,045,000,000 390,045,000,000 525,595,000,000 686,416,915,446
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,436,701,815,931 6,508,472,449,109 5,504,006,412,091 5,725,781,058,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,689,460,309,560 1,407,038,013,185 1,027,646,989,257 615,203,910,792
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,990,806,462,056 2,564,663,514,141 2,516,557,208,766 3,199,878,644,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,831,093,700 24,831,093,700 4,560,226,227
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,759,702,066,475 2,542,980,390,350 1,997,183,951,496 1,937,898,036,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,098,115,860 -31,040,562,267 -37,381,737,428 -31,759,760,055
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,346,260,458,898 2,803,741,627,913 2,523,409,718,042 2,279,350,519,799
1. Hàng tồn kho 2,347,939,541,772 2,805,683,780,027 2,530,060,970,017 2,289,869,930,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,679,082,874 -1,942,152,114 -6,651,251,975 -10,519,410,690
V.Tài sản ngắn hạn khác 378,575,873,071 213,897,950,603 173,860,166,820 259,493,224,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 302,663,942,153 132,858,454,209 66,018,669,020 164,847,993,261
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,260,828,236 64,168,063,860 93,183,416,844 80,298,886,727
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,651,102,682 16,871,432,534 14,658,080,956 14,346,344,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,767,390,984,840 7,804,863,142,803 7,966,087,840,033 8,163,284,902,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 142,288,803,735 142,434,657,181 102,319,737,771 156,172,415,122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 96,013,410,827 93,777,343,253 92,920,661,450 145,212,333,076
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 46,275,392,908 48,657,313,928 9,399,076,321 10,960,082,046
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,214,841,309,753 4,196,277,912,900 4,242,773,619,098 4,211,771,379,926
1. Tài sản cố định hữu hình 3,975,740,423,376 3,930,618,272,226 3,907,834,903,533 3,750,306,181,435
- Nguyên giá 8,457,167,031,493 8,509,508,353,658 8,585,992,328,923 8,468,521,324,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,481,426,608,117 -4,578,890,081,432 -4,678,157,425,390 -4,718,215,142,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 117,502,407,742 151,836,280,831 108,160,541,664 130,279,208,269
- Nguyên giá 159,754,084,641 197,996,265,500 140,481,291,500 166,338,889,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,251,676,899 -46,159,984,669 -32,320,749,836 -36,059,681,415
3. Tài sản cố định vô hình 121,598,478,635 113,823,359,843 226,778,173,901 331,185,990,222
- Nguyên giá 172,878,728,972 168,844,909,676 285,715,138,973 393,814,045,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,280,250,337 -55,021,549,833 -58,936,965,072 -62,628,055,732
III. Bất động sản đầu tư 375,413,936,482 573,495,897,782 592,473,587,074 587,175,165,837
- Nguyên giá 395,900,147,539 618,086,984,653 638,075,093,663 635,387,894,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,486,211,057 -44,591,086,871 -45,601,506,589 -48,212,729,139
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,261,207,065 382,391,081,402 347,514,068,817 362,382,611,931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 385,261,207,065 382,391,081,402 347,514,068,817 362,382,611,931
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,222,305,431,523 1,088,613,352,177 1,192,025,796,799 1,419,370,990,842
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 644,452,667,913 394,123,604,926 398,778,573,305 632,046,654,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 475,913,980,054 654,187,117,760 691,308,439,828 658,248,710,271
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -741,216,444 -62,377,370,509 -741,216,334 -2,604,373,443
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,680,000,000 102,680,000,000 102,680,000,000 131,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,427,280,296,282 1,421,650,241,361 1,488,981,030,474 1,426,412,338,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,276,200,121,854 1,235,078,001,463 1,314,008,112,872 1,282,730,381,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,993,689,550 12,030,092,188 16,917,641,175 14,839,252,651
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 137,086,484,878 174,542,147,710 158,055,276,427 128,842,704,275
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,334,669,153,461 18,399,892,058,190 18,062,963,805,657 18,402,602,303,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,022,767,363,432 10,616,297,845,746 10,439,872,696,888 10,717,237,343,617
I. Nợ ngắn hạn 8,192,973,679,622 9,046,825,450,546 8,902,288,540,951 8,785,260,029,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 842,305,536,019 727,881,825,188 550,105,793,069 497,231,234,116
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 162,624,574,946 372,187,820,797 287,590,054,866 303,297,286,914
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157,593,207,002 191,493,628,241 213,503,848,792 162,606,693,857
4. Phải trả người lao động 10,584,969,604 13,958,286,903 17,006,426,090 9,726,038,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 242,479,285,340 471,942,039,030 321,174,449,879 294,762,394,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,345,370,104 12,772,249,496 6,367,143,238 7,437,873,014
9. Phải trả ngắn hạn khác 501,974,648,113 154,419,903,766 425,436,455,200 416,964,414,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,127,623,223,024 6,984,223,664,573 6,950,341,809,458 6,965,976,573,367
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 342,482,917 18,350,144,963 269,568,167 269,568,167
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 134,100,382,553 99,595,887,589 130,492,992,192 126,987,952,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,829,793,683,810 1,569,472,395,200 1,537,584,155,937 1,931,977,314,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,005,202,552 22,565,072,447 5,575,597,730 1,719,164,579
7. Phải trả dài hạn khác 6,718,458,008 6,731,213,144 6,310,971,783 6,398,149,154
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,717,047,532,288 1,446,102,166,472 1,432,650,112,999 1,651,331,148,818
9. Trái phiếu chuyển đổi 152,820,547,027
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 86,810,508,652 92,061,581,632 91,047,473,425 117,708,304,802
12. Dự phòng phải trả dài hạn 211,982,310 12,361,505
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,311,901,790,029 7,783,594,212,444 7,623,091,108,769 7,685,364,960,328
I. Vốn chủ sở hữu 7,311,444,921,426 7,783,452,830,180 7,623,057,145,005 7,685,179,929,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,083,518,850,000 6,083,518,850,000 6,083,518,850,000 6,083,518,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,867,405,520,000 5,867,405,520,000 5,867,405,520,000 5,867,405,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,702,339,000,096 6,712,852,344,539 6,712,852,344,539 6,712,852,344,539
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 13,666,133,635
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -57,671,605,809 -42,360,531,662 -99,784,136,179 -167,525,582,860
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,304,422,109 124,701,077,143 16,283,948,416 17,202,026,560
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,304,422,109 278,885,507,376 271,355,623,112 370,456,432,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,304,422,109 100,291,553,169 268,904,334,202 99,991,943,941
- LNST chưa phân phối kỳ này 178,593,954,207 2,451,288,910 270,464,488,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 43,070,285,954 127,971,613,708 140,946,546,041 157,125,756,526
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 456,868,603 141,382,264 33,963,764 185,030,768
1. Nguồn kinh phí 456,868,603 141,382,264 33,963,764 185,030,768
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,334,669,153,461 18,399,892,058,190 18,062,963,805,657 18,402,602,303,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.