TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,567,278,168,621 |
10,595,028,915,387 |
10,096,875,965,624 |
10,239,317,401,479 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
562,917,288,881 |
644,481,372,328 |
1,009,914,830,382 |
916,524,038,879 |
|
1. Tiền |
296,521,313,859 |
528,231,372,328 |
799,514,830,382 |
759,798,372,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
266,395,975,022 |
116,250,000,000 |
210,400,000,000 |
156,725,666,713 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
842,822,731,840 |
424,435,515,434 |
885,684,838,289 |
1,058,168,560,122 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
386,784,654,336 |
47,029,737,930 |
403,156,942,886 |
415,846,903,857 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,922,496 |
-12,639,222,496 |
-43,067,104,597 |
-44,095,259,181 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
456,045,000,000 |
390,045,000,000 |
525,595,000,000 |
686,416,915,446 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,436,701,815,931 |
6,508,472,449,109 |
5,504,006,412,091 |
5,725,781,058,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,689,460,309,560 |
1,407,038,013,185 |
1,027,646,989,257 |
615,203,910,792 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,990,806,462,056 |
2,564,663,514,141 |
2,516,557,208,766 |
3,199,878,644,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,831,093,700 |
24,831,093,700 |
|
4,560,226,227 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,759,702,066,475 |
2,542,980,390,350 |
1,997,183,951,496 |
1,937,898,036,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,098,115,860 |
-31,040,562,267 |
-37,381,737,428 |
-31,759,760,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,346,260,458,898 |
2,803,741,627,913 |
2,523,409,718,042 |
2,279,350,519,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,347,939,541,772 |
2,805,683,780,027 |
2,530,060,970,017 |
2,289,869,930,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,679,082,874 |
-1,942,152,114 |
-6,651,251,975 |
-10,519,410,690 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
378,575,873,071 |
213,897,950,603 |
173,860,166,820 |
259,493,224,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
302,663,942,153 |
132,858,454,209 |
66,018,669,020 |
164,847,993,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,260,828,236 |
64,168,063,860 |
93,183,416,844 |
80,298,886,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,651,102,682 |
16,871,432,534 |
14,658,080,956 |
14,346,344,098 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,767,390,984,840 |
7,804,863,142,803 |
7,966,087,840,033 |
8,163,284,902,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
142,288,803,735 |
142,434,657,181 |
102,319,737,771 |
156,172,415,122 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
96,013,410,827 |
93,777,343,253 |
92,920,661,450 |
145,212,333,076 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,275,392,908 |
48,657,313,928 |
9,399,076,321 |
10,960,082,046 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,214,841,309,753 |
4,196,277,912,900 |
4,242,773,619,098 |
4,211,771,379,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,975,740,423,376 |
3,930,618,272,226 |
3,907,834,903,533 |
3,750,306,181,435 |
|
- Nguyên giá |
8,457,167,031,493 |
8,509,508,353,658 |
8,585,992,328,923 |
8,468,521,324,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,481,426,608,117 |
-4,578,890,081,432 |
-4,678,157,425,390 |
-4,718,215,142,764 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
117,502,407,742 |
151,836,280,831 |
108,160,541,664 |
130,279,208,269 |
|
- Nguyên giá |
159,754,084,641 |
197,996,265,500 |
140,481,291,500 |
166,338,889,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,251,676,899 |
-46,159,984,669 |
-32,320,749,836 |
-36,059,681,415 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,598,478,635 |
113,823,359,843 |
226,778,173,901 |
331,185,990,222 |
|
- Nguyên giá |
172,878,728,972 |
168,844,909,676 |
285,715,138,973 |
393,814,045,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,280,250,337 |
-55,021,549,833 |
-58,936,965,072 |
-62,628,055,732 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
375,413,936,482 |
573,495,897,782 |
592,473,587,074 |
587,175,165,837 |
|
- Nguyên giá |
395,900,147,539 |
618,086,984,653 |
638,075,093,663 |
635,387,894,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,486,211,057 |
-44,591,086,871 |
-45,601,506,589 |
-48,212,729,139 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
385,261,207,065 |
382,391,081,402 |
347,514,068,817 |
362,382,611,931 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
385,261,207,065 |
382,391,081,402 |
347,514,068,817 |
362,382,611,931 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,222,305,431,523 |
1,088,613,352,177 |
1,192,025,796,799 |
1,419,370,990,842 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
644,452,667,913 |
394,123,604,926 |
398,778,573,305 |
632,046,654,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
475,913,980,054 |
654,187,117,760 |
691,308,439,828 |
658,248,710,271 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-741,216,444 |
-62,377,370,509 |
-741,216,334 |
-2,604,373,443 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,680,000,000 |
102,680,000,000 |
102,680,000,000 |
131,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,427,280,296,282 |
1,421,650,241,361 |
1,488,981,030,474 |
1,426,412,338,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,276,200,121,854 |
1,235,078,001,463 |
1,314,008,112,872 |
1,282,730,381,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,993,689,550 |
12,030,092,188 |
16,917,641,175 |
14,839,252,651 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
137,086,484,878 |
174,542,147,710 |
158,055,276,427 |
128,842,704,275 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,334,669,153,461 |
18,399,892,058,190 |
18,062,963,805,657 |
18,402,602,303,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,022,767,363,432 |
10,616,297,845,746 |
10,439,872,696,888 |
10,717,237,343,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,192,973,679,622 |
9,046,825,450,546 |
8,902,288,540,951 |
8,785,260,029,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
842,305,536,019 |
727,881,825,188 |
550,105,793,069 |
497,231,234,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,624,574,946 |
372,187,820,797 |
287,590,054,866 |
303,297,286,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
157,593,207,002 |
191,493,628,241 |
213,503,848,792 |
162,606,693,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,584,969,604 |
13,958,286,903 |
17,006,426,090 |
9,726,038,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
242,479,285,340 |
471,942,039,030 |
321,174,449,879 |
294,762,394,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,345,370,104 |
12,772,249,496 |
6,367,143,238 |
7,437,873,014 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
501,974,648,113 |
154,419,903,766 |
425,436,455,200 |
416,964,414,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,127,623,223,024 |
6,984,223,664,573 |
6,950,341,809,458 |
6,965,976,573,367 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
342,482,917 |
18,350,144,963 |
269,568,167 |
269,568,167 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
134,100,382,553 |
99,595,887,589 |
130,492,992,192 |
126,987,952,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,829,793,683,810 |
1,569,472,395,200 |
1,537,584,155,937 |
1,931,977,314,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,005,202,552 |
22,565,072,447 |
5,575,597,730 |
1,719,164,579 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,718,458,008 |
6,731,213,144 |
6,310,971,783 |
6,398,149,154 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,717,047,532,288 |
1,446,102,166,472 |
1,432,650,112,999 |
1,651,331,148,818 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
152,820,547,027 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
86,810,508,652 |
92,061,581,632 |
91,047,473,425 |
117,708,304,802 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
211,982,310 |
12,361,505 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,311,901,790,029 |
7,783,594,212,444 |
7,623,091,108,769 |
7,685,364,960,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,311,444,921,426 |
7,783,452,830,180 |
7,623,057,145,005 |
7,685,179,929,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,083,518,850,000 |
6,083,518,850,000 |
6,083,518,850,000 |
6,083,518,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,867,405,520,000 |
5,867,405,520,000 |
5,867,405,520,000 |
5,867,405,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,702,339,000,096 |
6,712,852,344,539 |
6,712,852,344,539 |
6,712,852,344,539 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
13,666,133,635 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-57,671,605,809 |
-42,360,531,662 |
-99,784,136,179 |
-167,525,582,860 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,304,422,109 |
124,701,077,143 |
16,283,948,416 |
17,202,026,560 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,304,422,109 |
278,885,507,376 |
271,355,623,112 |
370,456,432,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,304,422,109 |
100,291,553,169 |
268,904,334,202 |
99,991,943,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
178,593,954,207 |
2,451,288,910 |
270,464,488,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
43,070,285,954 |
127,971,613,708 |
140,946,546,041 |
157,125,756,526 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
456,868,603 |
141,382,264 |
33,963,764 |
185,030,768 |
|
1. Nguồn kinh phí |
456,868,603 |
141,382,264 |
33,963,764 |
185,030,768 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,334,669,153,461 |
18,399,892,058,190 |
18,062,963,805,657 |
18,402,602,303,945 |
|