TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,813,282,063,081 |
9,794,108,835,254 |
|
12,577,330,513,959 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
324,968,354,928 |
1,004,775,238,727 |
|
1,823,297,113,682 |
|
1. Tiền |
270,968,354,928 |
916,275,238,727 |
|
1,008,162,514,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,000,000,000 |
88,500,000,000 |
|
815,134,598,884 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
614,337,054,432 |
767,786,825,451 |
|
1,239,955,689,130 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
147,759,126,842 |
165,370,489,390 |
|
671,893,844,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,622,072,410 |
-808,663,939 |
|
-67,055,613,671 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
475,200,000,000 |
603,225,000,000 |
|
635,117,458,630 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,714,794,529,834 |
5,036,419,501,120 |
|
6,219,459,439,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,585,814,700,457 |
1,697,027,535,241 |
|
1,439,713,356,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,327,714,818,742 |
1,946,736,551,586 |
|
3,018,336,296,112 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
215,317,000,000 |
15,000,000,000 |
|
272,662,918 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
661,365,229,237 |
1,425,093,673,613 |
|
1,811,707,695,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,417,218,602 |
-47,438,259,320 |
|
-50,570,570,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,971,722,969,990 |
2,781,398,584,531 |
|
3,158,779,109,857 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,009,377,285,392 |
2,803,564,311,503 |
|
3,176,587,967,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,654,315,402 |
-22,165,726,972 |
|
-17,808,857,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
187,459,153,897 |
203,728,685,425 |
|
135,839,161,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,639,033,019 |
140,253,036,651 |
|
25,488,691,285 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,214,465,625 |
51,414,140,996 |
|
97,009,072,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,605,655,253 |
12,061,507,778 |
|
13,341,397,727 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,880,275,890,655 |
6,949,187,500,459 |
|
7,893,568,735,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
542,698,458,694 |
146,094,934,345 |
|
134,910,654,507 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
129,111,796,826 |
109,158,380,150 |
|
97,009,546,692 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
3,085,633,364 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
413,586,661,868 |
36,936,554,195 |
|
77,766,758,024 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-42,951,283,573 |
|
II.Tài sản cố định |
4,698,440,525,940 |
4,352,308,080,526 |
|
3,922,472,696,557 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,506,630,843,371 |
4,135,227,110,484 |
|
3,495,944,778,665 |
|
- Nguyên giá |
8,483,696,268,432 |
8,458,357,225,032 |
|
8,315,932,564,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,977,065,425,061 |
-4,323,130,114,548 |
|
-4,819,987,786,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
119,133,104,380 |
102,937,566,560 |
|
96,193,621,914 |
|
- Nguyên giá |
151,725,361,276 |
142,678,391,405 |
|
114,851,907,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,592,256,896 |
-39,740,824,845 |
|
-18,658,285,770 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,676,578,189 |
114,143,403,482 |
|
330,334,295,978 |
|
- Nguyên giá |
106,932,919,031 |
157,580,686,655 |
|
407,760,556,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,256,340,842 |
-43,437,283,173 |
|
-77,426,260,224 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
181,161,531,163 |
157,234,743,426 |
|
577,878,136,995 |
|
- Nguyên giá |
205,807,780,825 |
179,231,206,174 |
|
633,621,394,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,646,249,662 |
-21,996,462,748 |
|
-55,743,257,029 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,062,023,484 |
678,948,939,496 |
|
404,248,687,906 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,062,023,484 |
678,948,939,496 |
|
404,248,687,906 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
637,130,825,071 |
124,931,823,163 |
|
1,411,279,203,604 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,557,122,221 |
105,631,208,868 |
|
366,562,215,361 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
445,314,919,184 |
20,041,830,629 |
|
941,013,453,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-741,216,334 |
-741,216,334 |
|
-6,976,465,677 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
110,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,686,782,526,303 |
1,489,668,979,503 |
|
1,442,779,355,731 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,500,510,998,039 |
1,332,920,724,205 |
|
1,303,267,123,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,853,707,016 |
8,941,089,965 |
|
26,067,595,226 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
170,417,821,248 |
147,807,165,333 |
|
113,444,636,711 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,693,557,953,736 |
16,743,296,335,713 |
|
20,470,899,249,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,596,198,019,420 |
10,924,103,440,168 |
|
12,232,594,239,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,901,828,418,619 |
8,966,033,051,411 |
|
8,571,563,364,667 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
357,620,227,232 |
503,771,032,003 |
|
489,992,316,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
189,075,241,605 |
147,197,520,262 |
|
501,412,293,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
159,302,208,063 |
193,431,046,035 |
|
201,989,164,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,482,285,100 |
21,063,605,678 |
|
35,379,211,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
299,200,761,237 |
366,675,617,145 |
|
359,259,431,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,717,903,350 |
13,697,420,559 |
|
4,143,413,179 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,757,931,129 |
284,522,703,568 |
|
855,570,226,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,702,811,475,586 |
7,284,286,378,356 |
|
6,049,524,116,092 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,862,913,000 |
1,922,008,250 |
|
136,952,167 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,997,472,317 |
149,465,719,555 |
|
74,156,239,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,694,369,600,801 |
1,958,070,388,757 |
|
3,661,030,875,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,946,654,043 |
12,202,129,425 |
|
20,866,365,084 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,679,256,280 |
6,718,381,960 |
|
6,327,952,320 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,581,878,050,298 |
1,848,530,201,711 |
|
3,342,233,158,448 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
159,503,889,694 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
90,300,433,513 |
87,850,408,862 |
|
116,373,610,831 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
565,206,667 |
769,266,799 |
|
13,725,898,793 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,097,359,934,316 |
5,819,192,895,545 |
|
8,238,305,009,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,097,359,934,316 |
5,818,592,161,948 |
|
8,238,306,813,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,570,186,730,000 |
5,867,405,520,000 |
|
6,387,694,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,570,186,730,000 |
5,867,405,520,000 |
|
6,171,581,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,243,045,915,565 |
6,243,045,915,565 |
|
6,712,852,344,539 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
13,666,133,635 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,534,410,411,336 |
-5,502,116,030,924 |
|
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,099,985,561,092 |
-1,099,985,561,092 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-60,609,170,380 |
-44,001,327,529 |
|
-289,277,815,455 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,681,464 |
124,701,077,143 |
|
16,593,053,101 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
856,496,451,241 |
181,120,487,767 |
|
843,611,740,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
548,373,956,788 |
232,048,508,182 |
|
578,587,332,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
308,122,494,453 |
-50,928,020,415 |
|
265,024,407,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,772,298,854 |
48,422,081,018 |
|
55,282,588,226 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
600,733,597 |
|
-1,803,735 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
600,733,597 |
|
-1,803,735 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,693,557,953,736 |
16,743,296,335,713 |
|
20,470,899,249,259 |
|