MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,813,282,063,081 9,794,108,835,254 12,577,330,513,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324,968,354,928 1,004,775,238,727 1,823,297,113,682
1. Tiền 270,968,354,928 916,275,238,727 1,008,162,514,798
2. Các khoản tương đương tiền 54,000,000,000 88,500,000,000 815,134,598,884
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 614,337,054,432 767,786,825,451 1,239,955,689,130
1. Chứng khoán kinh doanh 147,759,126,842 165,370,489,390 671,893,844,171
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,622,072,410 -808,663,939 -67,055,613,671
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 475,200,000,000 603,225,000,000 635,117,458,630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,714,794,529,834 5,036,419,501,120 6,219,459,439,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,585,814,700,457 1,697,027,535,241 1,439,713,356,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,327,714,818,742 1,946,736,551,586 3,018,336,296,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 215,317,000,000 15,000,000,000 272,662,918
6. Phải thu ngắn hạn khác 661,365,229,237 1,425,093,673,613 1,811,707,695,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,417,218,602 -47,438,259,320 -50,570,570,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,971,722,969,990 2,781,398,584,531 3,158,779,109,857
1. Hàng tồn kho 4,009,377,285,392 2,803,564,311,503 3,176,587,967,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,654,315,402 -22,165,726,972 -17,808,857,271
V.Tài sản ngắn hạn khác 187,459,153,897 203,728,685,425 135,839,161,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,639,033,019 140,253,036,651 25,488,691,285
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,214,465,625 51,414,140,996 97,009,072,862
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,605,655,253 12,061,507,778 13,341,397,727
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,880,275,890,655 6,949,187,500,459 7,893,568,735,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 542,698,458,694 146,094,934,345 134,910,654,507
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 129,111,796,826 109,158,380,150 97,009,546,692
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,085,633,364
6. Phải thu dài hạn khác 413,586,661,868 36,936,554,195 77,766,758,024
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -42,951,283,573
II.Tài sản cố định 4,698,440,525,940 4,352,308,080,526 3,922,472,696,557
1. Tài sản cố định hữu hình 4,506,630,843,371 4,135,227,110,484 3,495,944,778,665
- Nguyên giá 8,483,696,268,432 8,458,357,225,032 8,315,932,564,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,977,065,425,061 -4,323,130,114,548 -4,819,987,786,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính 119,133,104,380 102,937,566,560 96,193,621,914
- Nguyên giá 151,725,361,276 142,678,391,405 114,851,907,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,592,256,896 -39,740,824,845 -18,658,285,770
3. Tài sản cố định vô hình 72,676,578,189 114,143,403,482 330,334,295,978
- Nguyên giá 106,932,919,031 157,580,686,655 407,760,556,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,256,340,842 -43,437,283,173 -77,426,260,224
III. Bất động sản đầu tư 181,161,531,163 157,234,743,426 577,878,136,995
- Nguyên giá 205,807,780,825 179,231,206,174 633,621,394,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,646,249,662 -21,996,462,748 -55,743,257,029
IV. Tài sản dở dang dài hạn 134,062,023,484 678,948,939,496 404,248,687,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,062,023,484 678,948,939,496 404,248,687,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn 637,130,825,071 124,931,823,163 1,411,279,203,604
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,557,122,221 105,631,208,868 366,562,215,361
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 445,314,919,184 20,041,830,629 941,013,453,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -741,216,334 -741,216,334 -6,976,465,677
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,686,782,526,303 1,489,668,979,503 1,442,779,355,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,500,510,998,039 1,332,920,724,205 1,303,267,123,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,853,707,016 8,941,089,965 26,067,595,226
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 170,417,821,248 147,807,165,333 113,444,636,711
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,693,557,953,736 16,743,296,335,713 20,470,899,249,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,596,198,019,420 10,924,103,440,168 12,232,594,239,837
I. Nợ ngắn hạn 8,901,828,418,619 8,966,033,051,411 8,571,563,364,667
1. Phải trả người bán ngắn hạn 357,620,227,232 503,771,032,003 489,992,316,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 189,075,241,605 147,197,520,262 501,412,293,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159,302,208,063 193,431,046,035 201,989,164,313
4. Phải trả người lao động 26,482,285,100 21,063,605,678 35,379,211,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 299,200,761,237 366,675,617,145 359,259,431,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,717,903,350 13,697,420,559 4,143,413,179
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,757,931,129 284,522,703,568 855,570,226,313
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,702,811,475,586 7,284,286,378,356 6,049,524,116,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,862,913,000 1,922,008,250 136,952,167
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,997,472,317 149,465,719,555 74,156,239,862
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,694,369,600,801 1,958,070,388,757 3,661,030,875,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,946,654,043 12,202,129,425 20,866,365,084
7. Phải trả dài hạn khác 6,679,256,280 6,718,381,960 6,327,952,320
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,581,878,050,298 1,848,530,201,711 3,342,233,158,448
9. Trái phiếu chuyển đổi 159,503,889,694
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 90,300,433,513 87,850,408,862 116,373,610,831
12. Dự phòng phải trả dài hạn 565,206,667 769,266,799 13,725,898,793
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,097,359,934,316 5,819,192,895,545 8,238,305,009,422
I. Vốn chủ sở hữu 6,097,359,934,316 5,818,592,161,948 8,238,306,813,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,570,186,730,000 5,867,405,520,000 6,387,694,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,570,186,730,000 5,867,405,520,000 6,171,581,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi 216,113,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565 6,712,852,344,539
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 13,666,133,635
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,534,410,411,336 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924
5. Cổ phiếu quỹ -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -60,609,170,380 -44,001,327,529 -289,277,815,455
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,681,464 124,701,077,143 16,593,053,101
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 856,496,451,241 181,120,487,767 843,611,740,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 548,373,956,788 232,048,508,182 578,587,332,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 308,122,494,453 -50,928,020,415 265,024,407,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,772,298,854 48,422,081,018 55,282,588,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 600,733,597 -1,803,735
1. Nguồn kinh phí 600,733,597 -1,803,735
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,693,557,953,736 16,743,296,335,713 20,470,899,249,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.