MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 434,750,430,000 418,233,540,000 409,172,140,000 537,320,490,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 433,234,160,000 417,156,510,000 408,564,380,000 536,627,550,000
1. Tiền 42,963,390,000 1,771,410,000 21,702,370,000 44,309,360,000
2. Các khoản tương đương tiền 36,930,000 28,430,000 1,435,010,000 14,510,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 106,677,150,000 119,203,700,000 112,365,590,000 111,563,450,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,516,270,000 1,077,020,000 607,760,000 692,940,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 523,000,000 253,000,000 23,000,000 313,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 836,530,000 472,640,000 307,480,000 156,610,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 116,430,000 118,430,000 130,720,000 70,720,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 40,300,000 194,650,000 146,560,000 152,610,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 38,300,000
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,727,300,000 25,908,010,000 26,157,860,000 27,364,340,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,556,260,000 6,213,850,000 6,054,530,000 7,337,170,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,202,720,000 4,075,150,000 5,072,140,000 6,700,190,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,353,540,000 2,138,700,000 982,390,000 636,990,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,171,040,000 19,694,160,000 20,103,330,000 20,027,170,000
1. Đầu tư vào công ty con 2,200,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 693,940,000 219,260,000 103,330,000 27,170,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 19,474,910,000 19,474,910,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461,477,730,000 444,141,550,000 435,330,000,000 564,684,830,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 256,465,540,000 238,424,270,000 229,421,730,000 357,628,030,000
I. Nợ ngắn hạn 256,184,900,000 238,284,980,000 229,282,440,000 357,571,480,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,105,700,000 286,160,000 463,270,000 1,224,010,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,910,000 23,910,000 23,910,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 155,450,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 77,300,000 207,200,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,066,000,000 656,600,000 1,049,600,000 2,641,190,000
13. Quỹ bình ổn giá 2,535,330,000 5,520,010,000 1,181,080,000 4,174,560,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 15,670,000 11,820,000 10,930,000 -39,990,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 384,930,000 384,430,000 384,430,000 384,430,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 280,640,000 139,290,000 139,290,000 56,550,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,012,190,000 205,717,280,000 205,908,270,000 207,056,800,000
I. Vốn chủ sở hữu 205,012,190,000 205,717,280,000 205,908,270,000 207,056,800,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 44,599,140,000 44,599,140,000 44,599,140,000 44,599,140,000
5. Cổ phiếu quỹ 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 8,970,130,000 8,970,130,000 8,970,130,000 8,970,130,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,310,980,270,000 -1,310,275,180,000 -1,310,084,190,000 -1,308,935,650,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461,477,730,000 444,141,550,000 435,330,000,000 564,684,830,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.