1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,878,164,555 |
45,613,173,857 |
42,196,104,310 |
44,642,390,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,878,164,555 |
45,613,173,857 |
42,196,104,310 |
44,642,390,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,843,961,834 |
41,049,011,917 |
40,579,086,618 |
40,965,874,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,034,202,721 |
4,564,161,940 |
1,617,017,692 |
3,676,515,995 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
165,325 |
192,923 |
4,838,162 |
193,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,548,497,584 |
1,550,373,047 |
1,312,233,684 |
1,057,144,803 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,548,497,584 |
1,550,373,047 |
1,312,233,684 |
1,057,144,803 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
299,700,049 |
64,138,545 |
332,445,182 |
107,914,108 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,868,600,154 |
3,025,745,892 |
2,731,261,738 |
2,679,155,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,317,570,259 |
-75,902,621 |
-2,754,084,750 |
-167,504,578 |
|
12. Thu nhập khác |
33,335,675 |
128,431,066 |
21,767,470 |
50,366,488 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,774,344 |
1,196,667 |
8,127,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,335,675 |
118,656,722 |
20,570,803 |
42,239,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,350,905,934 |
42,754,101 |
-2,733,513,947 |
-125,265,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
584,301,961 |
-85,690,508 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,766,603,973 |
128,444,609 |
-2,733,513,947 |
-125,265,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,766,603,973 |
128,444,609 |
-2,733,513,947 |
-125,265,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|