MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,878,164,555 45,613,173,857 42,196,104,310 44,642,390,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,878,164,555 45,613,173,857 42,196,104,310 44,642,390,414
4. Giá vốn hàng bán 52,843,961,834 41,049,011,917 40,579,086,618 40,965,874,419
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,034,202,721 4,564,161,940 1,617,017,692 3,676,515,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 165,325 192,923 4,838,162 193,865
7. Chi phí tài chính 1,548,497,584 1,550,373,047 1,312,233,684 1,057,144,803
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,548,497,584 1,550,373,047 1,312,233,684 1,057,144,803
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 299,700,049 64,138,545 332,445,182 107,914,108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,868,600,154 3,025,745,892 2,731,261,738 2,679,155,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,317,570,259 -75,902,621 -2,754,084,750 -167,504,578
12. Thu nhập khác 33,335,675 128,431,066 21,767,470 50,366,488
13. Chi phí khác 9,774,344 1,196,667 8,127,205
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,335,675 118,656,722 20,570,803 42,239,283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,350,905,934 42,754,101 -2,733,513,947 -125,265,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 584,301,961 -85,690,508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,766,603,973 128,444,609 -2,733,513,947 -125,265,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,766,603,973 128,444,609 -2,733,513,947 -125,265,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.