MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,329,221,950 106,077,588,868 106,732,921,842 83,220,594,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,926,337,456 2,691,355,138 12,017,851,625 7,756,330,300
1. Tiền 2,926,337,456 2,691,355,138 12,017,851,625 7,756,330,300
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,643,011,213 93,674,522,550 86,848,505,035 69,186,971,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,209,486,241 68,863,666,853 78,514,138,212 59,726,815,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,133,623,934 14,994,735,182 2,323,003,416 2,062,508,701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,299,901,038 9,816,120,515 6,011,363,407 7,397,646,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,586,795,716 3,713,026,621 2,852,848,983 2,730,797,135
1. Hàng tồn kho 2,586,795,716 3,713,026,621 2,852,848,983 2,730,797,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,173,077,565 5,998,684,559 5,013,716,199 3,546,496,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,054,216,581 2,436,209,522 1,623,991,926 871,673,086
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,645,115,823 3,413,805,119 3,352,474,310 2,409,363,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 473,745,161 148,669,918 37,249,963 265,459,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,223,212,783,397 1,210,898,425,055 1,210,615,222,697 1,199,999,660,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,139,803,528,654 1,125,793,131,062 1,182,480,556,838 1,171,600,464,631
1. Tài sản cố định hữu hình 1,134,628,266,854 1,120,617,869,262 1,177,305,295,038 1,166,425,202,831
- Nguyên giá 1,600,923,589,650 1,600,923,589,650 1,680,852,603,981 1,682,005,932,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,295,322,796 -480,305,720,388 -503,547,308,943 -515,580,729,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,175,261,800 5,175,261,800 5,175,261,800 5,175,261,800
- Nguyên giá 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,800,000 -302,800,000 -302,800,000 -302,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,298,126,436 63,647,706,051 8,721,214,787 12,900,369,159
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,298,126,436 63,647,706,051 8,721,214,787 12,900,369,159
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,107,128,307 19,453,587,942 17,409,451,072 13,494,826,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,107,128,307 19,453,587,942 17,409,451,072 13,494,826,578
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,278,542,005,347 1,316,976,013,923 1,317,348,144,539 1,283,220,255,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 494,996,475,513 501,072,534,456 513,085,290,764 450,288,294,707
I. Nợ ngắn hạn 119,890,804,035 139,544,917,368 186,799,076,308 138,565,291,323
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,339,988,192 1,504,594,773 2,280,124,938 3,262,816,389
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,196,000,000 2,762,514,888 1,166,000,000 1,259,146,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,745,288,870 19,074,219,277 28,624,245,827 20,387,145,090
4. Phải trả người lao động 636,597,895 2,801,215,885 7,211,570,682 3,586,966,991
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,696,044,997 1,629,511,467 4,595,566,188 3,154,304,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,167,254,592 8,102,295,212 38,251,795,100 9,622,748,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,614,507,403 100,545,285,823 102,823,995,530 95,523,006,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,495,122,086 3,125,280,043 1,845,778,043 1,769,156,617
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 375,105,671,478 361,527,617,088 326,286,214,456 311,723,003,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 375,105,671,478 361,527,617,088 326,286,214,456 311,723,003,384
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 783,545,529,834 815,903,479,467 804,262,853,775 832,931,960,614
I. Vốn chủ sở hữu 783,545,529,834 815,903,479,467 804,262,853,775 832,931,960,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,405,771,754 -2,405,771,754 -2,405,771,754 -2,405,771,754
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,955,973,929 48,955,973,929 48,955,973,929 48,955,973,929
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,112,717,659 164,470,667,292 152,830,041,600 181,499,148,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,812,610,528 41,170,560,161 101,872,139,669 28,664,793,339
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,300,107,131 123,300,107,131 50,957,901,931 152,834,355,100
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,278,542,005,347 1,316,976,013,923 1,317,348,144,539 1,283,220,255,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.