TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,329,221,950 |
106,077,588,868 |
106,732,921,842 |
83,220,594,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,926,337,456 |
2,691,355,138 |
12,017,851,625 |
7,756,330,300 |
|
1. Tiền |
2,926,337,456 |
2,691,355,138 |
12,017,851,625 |
7,756,330,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,643,011,213 |
93,674,522,550 |
86,848,505,035 |
69,186,971,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,209,486,241 |
68,863,666,853 |
78,514,138,212 |
59,726,815,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,133,623,934 |
14,994,735,182 |
2,323,003,416 |
2,062,508,701 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,299,901,038 |
9,816,120,515 |
6,011,363,407 |
7,397,646,548 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,586,795,716 |
3,713,026,621 |
2,852,848,983 |
2,730,797,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,586,795,716 |
3,713,026,621 |
2,852,848,983 |
2,730,797,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,173,077,565 |
5,998,684,559 |
5,013,716,199 |
3,546,496,429 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,054,216,581 |
2,436,209,522 |
1,623,991,926 |
871,673,086 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,645,115,823 |
3,413,805,119 |
3,352,474,310 |
2,409,363,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
473,745,161 |
148,669,918 |
37,249,963 |
265,459,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,223,212,783,397 |
1,210,898,425,055 |
1,210,615,222,697 |
1,199,999,660,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,139,803,528,654 |
1,125,793,131,062 |
1,182,480,556,838 |
1,171,600,464,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,134,628,266,854 |
1,120,617,869,262 |
1,177,305,295,038 |
1,166,425,202,831 |
|
- Nguyên giá |
1,600,923,589,650 |
1,600,923,589,650 |
1,680,852,603,981 |
1,682,005,932,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-466,295,322,796 |
-480,305,720,388 |
-503,547,308,943 |
-515,580,729,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,298,126,436 |
63,647,706,051 |
8,721,214,787 |
12,900,369,159 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,298,126,436 |
63,647,706,051 |
8,721,214,787 |
12,900,369,159 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,107,128,307 |
19,453,587,942 |
17,409,451,072 |
13,494,826,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,107,128,307 |
19,453,587,942 |
17,409,451,072 |
13,494,826,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,278,542,005,347 |
1,316,976,013,923 |
1,317,348,144,539 |
1,283,220,255,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
494,996,475,513 |
501,072,534,456 |
513,085,290,764 |
450,288,294,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,890,804,035 |
139,544,917,368 |
186,799,076,308 |
138,565,291,323 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,339,988,192 |
1,504,594,773 |
2,280,124,938 |
3,262,816,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,196,000,000 |
2,762,514,888 |
1,166,000,000 |
1,259,146,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,745,288,870 |
19,074,219,277 |
28,624,245,827 |
20,387,145,090 |
|
4. Phải trả người lao động |
636,597,895 |
2,801,215,885 |
7,211,570,682 |
3,586,966,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,696,044,997 |
1,629,511,467 |
4,595,566,188 |
3,154,304,702 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,167,254,592 |
8,102,295,212 |
38,251,795,100 |
9,622,748,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,614,507,403 |
100,545,285,823 |
102,823,995,530 |
95,523,006,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,495,122,086 |
3,125,280,043 |
1,845,778,043 |
1,769,156,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
375,105,671,478 |
361,527,617,088 |
326,286,214,456 |
311,723,003,384 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
375,105,671,478 |
361,527,617,088 |
326,286,214,456 |
311,723,003,384 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
783,545,529,834 |
815,903,479,467 |
804,262,853,775 |
832,931,960,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
783,545,529,834 |
815,903,479,467 |
804,262,853,775 |
832,931,960,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,955,973,929 |
48,955,973,929 |
48,955,973,929 |
48,955,973,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,112,717,659 |
164,470,667,292 |
152,830,041,600 |
181,499,148,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,812,610,528 |
41,170,560,161 |
101,872,139,669 |
28,664,793,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
123,300,107,131 |
123,300,107,131 |
50,957,901,931 |
152,834,355,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,278,542,005,347 |
1,316,976,013,923 |
1,317,348,144,539 |
1,283,220,255,321 |
|