MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,339,123,797 270,322,193,237 271,698,904,841 235,328,513,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,368,610,641 4,340,754,737 1,557,308,563 1,425,493,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,970,513,156 265,981,438,500 270,141,596,278 233,903,019,841
4. Giá vốn hàng bán 239,719,262,206 225,476,941,582 226,591,199,414 194,680,276,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,251,250,950 40,504,496,918 43,550,396,864 39,222,742,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223,831,176 17,470,216 119,172,203 257,617,099
7. Chi phí tài chính 778,218,601 860,356,940 393,109,119 294,657,471
- Trong đó: Chi phí lãi vay 778,188,492 859,012,959 392,134,975 294,244,315
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,011,587,881 16,192,948,572 16,307,438,430 12,742,444,668
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,786,735,181 18,284,640,101 22,343,720,941 22,858,115,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,898,540,463 5,184,021,521 4,625,300,577 3,585,142,337
12. Thu nhập khác 757,381,615 629,158,619 1,401,541,820 802,680,851
13. Chi phí khác 398,284,393 156,162,059 253,674,405 270,577,158
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 359,097,222 472,996,560 1,147,867,415 532,103,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,257,637,685 5,657,018,081 5,773,167,992 4,117,246,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,501,853,732 778,308,665 3,094,792,843 2,121,386,810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 293,797,976 412,437,870 -1,788,648,179 -679,939,932
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,461,985,977 4,466,271,546 4,467,023,328 2,675,799,152
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,461,985,977 4,466,271,546 4,467,023,328 2,675,799,152
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 520 404 425 165
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.