1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
4,964,250,973,288 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
41,803,312,099 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
4,922,447,661,189 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
4,636,771,412,277 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
285,676,248,912 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
2,281,797,448,947 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
17,146,997,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
7,510,751,802 |
|
8. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
203,768,301,145 |
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
339,607,943,628 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
2,006,950,455,484 |
|
11. Thu nhập khác
|
|
|
|
51,083,275,453 |
|
12. Chi phí khác
|
|
|
|
21,703,052,286 |
|
13. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
29,380,223,167 |
|
14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết
|
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
2,036,330,678,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
35,686,535,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
222,838,977 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
2,000,421,304,531 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
2,000,421,304,531 |
|
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
18. Cổ tức
|
|
|
|
|
|
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|