TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,733,358,280 |
851,464,093,120 |
763,570,708,660 |
772,515,544,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
200,415,858,183 |
140,809,055,314 |
157,792,346,184 |
167,829,305,661 |
|
1. Tiền |
4,014,205,791 |
60,809,055,314 |
77,792,346,184 |
57,829,305,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
196,401,652,392 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,261,600,000 |
355,000,000,000 |
355,000,000,000 |
325,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,923,820,723 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,662,220,723 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
355,000,000,000 |
355,000,000,000 |
325,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,728,673,278 |
169,320,956,362 |
122,079,293,903 |
139,669,356,652 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,580,893,288 |
97,456,595,926 |
59,461,723,123 |
95,922,386,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,122 |
40,803,573,239 |
35,763,173,003 |
19,268,363,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
69,200,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,947,769,868 |
99,506,655,053 |
94,082,136,651 |
90,912,112,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-68,445,867,856 |
-67,227,738,874 |
-66,433,506,195 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
85,460,056,205 |
29,124,937,679 |
43,163,715,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
85,460,056,205 |
29,124,937,679 |
43,163,715,373 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,327,226,819 |
100,874,025,239 |
99,574,130,894 |
96,853,166,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
720,133,439 |
5,691,255,030 |
2,129,786,308 |
2,887,708,234 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
86,176,078,064 |
87,632,465,419 |
87,942,402,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,607,093,380 |
9,006,692,145 |
9,811,879,167 |
6,023,056,444 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,811,326,620,279 |
778,213,027,571 |
787,810,877,680 |
800,111,270,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,183,032,000 |
237,160,783,136 |
237,129,816,746 |
237,129,816,746 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,183,032,000 |
478,559,659,239 |
472,615,323,012 |
469,449,431,237 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-241,398,876,103 |
-235,485,506,266 |
-232,319,614,491 |
|
II.Tài sản cố định |
4,991,224,873 |
165,817,107,324 |
169,500,640,173 |
181,123,931,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,717,099,972 |
133,408,919,781 |
137,879,762,320 |
150,208,631,532 |
|
- Nguyên giá |
11,495,411,043 |
496,207,310,941 |
506,660,802,365 |
528,098,417,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,778,311,071 |
-362,798,391,160 |
-368,781,040,045 |
-377,889,786,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
8,292,774,886 |
7,904,941,526 |
7,525,539,326 |
|
- Nguyên giá |
|
10,768,723,579 |
10,768,723,579 |
10,768,723,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,475,948,693 |
-2,863,782,053 |
-3,243,184,253 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
274,124,901 |
24,115,412,657 |
23,715,936,327 |
23,389,760,796 |
|
- Nguyên giá |
1,063,500,000 |
36,015,175,418 |
36,015,175,418 |
36,015,175,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-789,375,099 |
-11,899,762,761 |
-12,299,239,091 |
-12,625,414,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
130,560,826,810 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
160,418,378,179 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,857,551,369 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,950,750,294 |
81,350,366,899 |
88,968,065,999 |
89,942,165,119 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
490,950,750,294 |
81,350,366,899 |
88,968,065,999 |
89,942,165,119 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,098,462,295,999 |
245,362,747,529 |
243,163,459,443 |
242,928,815,998 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
116,640,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
989,709,576,518 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
107,246,251,500 |
107,246,251,500 |
107,246,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,887,280,519 |
-40,160,785,958 |
-42,360,074,044 |
-42,594,717,489 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
178,490,303 |
16,278,273,628 |
16,805,146,264 |
16,742,791,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,006,874 |
14,235,013,743 |
14,761,886,379 |
14,699,532,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
94,483,429 |
2,043,259,885 |
2,043,259,885 |
2,043,259,885 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,145,059,978,559 |
1,629,677,120,691 |
1,551,381,586,340 |
1,572,626,815,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,887,805,796 |
209,969,572,283 |
130,225,593,753 |
151,290,037,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,006,730,852 |
209,276,942,993 |
129,873,447,753 |
150,937,723,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,949,549 |
101,193,499,692 |
35,502,936,959 |
80,483,820,015 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,992,224,417 |
4,616,107,046 |
3,983,436,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
263,480,340 |
10,477,026,400 |
47,805,374 |
57,778,119 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,565,521,686 |
34,625,882,456 |
30,588,053,337 |
12,698,431,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,373,691 |
3,729,986,747 |
27,699,612 |
3,885,623,166 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,961,500 |
437,890,400 |
1,159,154,925 |
1,237,319,395 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,027,765,762 |
6,289,643,534 |
10,780,803,796 |
6,972,311,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,764,411,720 |
2,413,939,077 |
1,722,836,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,042,678,324 |
46,766,377,627 |
44,736,947,627 |
39,896,166,902 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,881,074,944 |
692,629,290 |
352,146,000 |
352,314,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,881,074,944 |
351,999,000 |
352,146,000 |
352,314,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
340,630,290 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,021,172,172,763 |
1,419,707,548,408 |
1,421,155,992,587 |
1,421,336,777,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,021,172,172,763 |
1,419,707,548,408 |
1,421,155,992,587 |
1,421,336,777,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
829,422,837,371 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,749,335,392 |
80,790,206,685 |
82,238,650,864 |
82,419,436,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,476,636,279 |
304,967,291 |
3,298,248,436 |
1,760,014,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
177,272,699,113 |
80,485,239,394 |
78,940,402,428 |
80,659,421,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,145,059,978,559 |
1,629,677,120,691 |
1,551,381,586,340 |
1,572,626,815,047 |
|