1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,227,819,761,128 |
2,680,177,956,767 |
2,910,460,763,093 |
1,925,640,203,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,952,100,911 |
10,449,144,792 |
56,710,096,401 |
6,371,245,286 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,220,867,660,217 |
2,669,728,811,975 |
2,853,750,666,692 |
1,919,268,958,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,031,329,150,717 |
2,262,923,870,539 |
2,551,522,418,405 |
1,781,139,088,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,538,509,500 |
406,804,941,436 |
302,228,248,287 |
138,129,870,242 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,947,496,031 |
155,119,005,250 |
178,310,700,135 |
163,283,867,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
170,190,466,726 |
224,660,986,336 |
206,515,773,144 |
-30,353,823,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
108,518,299,203 |
139,757,724,421 |
87,508,750,221 |
28,129,019,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,855,003,944 |
20,339,587,391 |
18,483,893,790 |
-84,863,786,386 |
|
9. Chi phí bán hàng |
56,336,970,777 |
107,965,495,254 |
73,720,774,304 |
34,001,500,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,255,337,946 |
83,165,729,945 |
89,083,079,317 |
89,330,532,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
144,558,234,026 |
166,471,322,542 |
129,703,215,447 |
123,571,741,754 |
|
12. Thu nhập khác |
2,122,058,301 |
2,616,282,576 |
11,056,586,857 |
3,008,483,901 |
|
13. Chi phí khác |
3,718,845,551 |
3,966,284,388 |
5,214,801,969 |
1,160,416,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,596,787,250 |
-1,350,001,812 |
5,841,784,888 |
1,848,067,638 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,961,446,776 |
165,121,320,730 |
135,545,000,335 |
125,419,809,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,196,067,767 |
43,220,410,304 |
31,626,221,951 |
19,778,950,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,812,768,491 |
6,937,521,190 |
2,528,982,660 |
4,631,135,540 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,952,610,518 |
114,963,389,236 |
101,389,795,724 |
101,009,723,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,181,495,840 |
99,106,482,347 |
80,031,076,290 |
92,623,742,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,771,114,678 |
15,856,906,889 |
21,358,719,434 |
8,385,980,518 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
429 |
394 |
309 |
357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
429 |
394 |
309 |
|
|