MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,227,819,761,128 2,680,177,956,767 2,910,460,763,093 1,925,640,203,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,952,100,911 10,449,144,792 56,710,096,401 6,371,245,286
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,220,867,660,217 2,669,728,811,975 2,853,750,666,692 1,919,268,958,670
4. Giá vốn hàng bán 2,031,329,150,717 2,262,923,870,539 2,551,522,418,405 1,781,139,088,428
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 189,538,509,500 406,804,941,436 302,228,248,287 138,129,870,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính 237,947,496,031 155,119,005,250 178,310,700,135 163,283,867,746
7. Chi phí tài chính 170,190,466,726 224,660,986,336 206,515,773,144 -30,353,823,189
- Trong đó: Chi phí lãi vay 108,518,299,203 139,757,724,421 87,508,750,221 28,129,019,732
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,855,003,944 20,339,587,391 18,483,893,790 -84,863,786,386
9. Chi phí bán hàng 56,336,970,777 107,965,495,254 73,720,774,304 34,001,500,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,255,337,946 83,165,729,945 89,083,079,317 89,330,532,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 144,558,234,026 166,471,322,542 129,703,215,447 123,571,741,754
12. Thu nhập khác 2,122,058,301 2,616,282,576 11,056,586,857 3,008,483,901
13. Chi phí khác 3,718,845,551 3,966,284,388 5,214,801,969 1,160,416,263
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,596,787,250 -1,350,001,812 5,841,784,888 1,848,067,638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 142,961,446,776 165,121,320,730 135,545,000,335 125,419,809,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,196,067,767 43,220,410,304 31,626,221,951 19,778,950,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,812,768,491 6,937,521,190 2,528,982,660 4,631,135,540
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 113,952,610,518 114,963,389,236 101,389,795,724 101,009,723,466
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 109,181,495,840 99,106,482,347 80,031,076,290 92,623,742,948
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,771,114,678 15,856,906,889 21,358,719,434 8,385,980,518
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 429 394 309 357
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 429 394 309
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.