I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
|
|
3,221,763,486,085 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
2,073,769,781,361 |
|
1.1.Tiền
|
|
|
|
246,029,357,079 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
1,827,740,424,282 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
639,479,939,889 |
|
2.1. Đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
639,479,939,889 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
|
|
410,359,025,288 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
|
|
153,537,340,524 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
|
|
169,265,966,053 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
156,685,366,359 |
|
3.6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-69,129,647,648 |
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
26,644,445,845 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
26,644,445,845 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
71,510,293,702 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
21,948,907,359 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
16,897,605,837 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
4,666,125,486 |
|
5.4. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
27,997,655,020 |
|
5.5. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
|
6,787,271,380,456 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
51,590,769,620 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
380,661,453 |
|
1.2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
51,464,188,233 |
|
1.5. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
-254,080,066 |
|
2. Tài sản cố định
|
|
|
|
2,836,894,874,852 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
2,056,895,755,116 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
3,901,232,712,801 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-1,844,336,957,685 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
215,871,416,074 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
297,976,325,702 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-82,104,909,628 |
|
2.4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
564,127,703,662 |
|
3. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
4. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
31,123,961,900 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
104,278,554,179 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-73,154,592,279 |
|
5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
3,753,092,650,645 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
3,158,538,888,756 |
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
648,819,779,107 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
-54,266,017,218 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
114,569,123,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
106,901,870,693 |
|
4. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
4,275,933,652 |
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3,391,319,094 |
|
Tổng cộng tài sản
|
|
|
|
10,009,034,866,541 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
1,561,539,798,191 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
1,196,508,249,689 |
|
1.1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
15,961,806,799 |
|
1.2. Phải trả người bán
|
|
|
|
104,400,882,932 |
|
1.3. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
125,428,599,109 |
|
1.4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
|
188,685,922,773 |
|
1.5. Phải trả người lao động
|
|
|
|
167,723,708,779 |
|
1.6. Chi phí phải trả
|
|
|
|
92,414,652,201 |
|
1.7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
|
136,808,783,851 |
|
1.10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
365,083,893,245 |
|
1.12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
1.13. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
1.14 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
365,031,548,502 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
2.3. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
169,986,813,580 |
|
2.4. Vay và nợ dài hạn
|
|
|
|
152,061,564,793 |
|
2.5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2.7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.8. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
32,783,170,129 |
|
2.9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
|
10,200,000,000 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
8,004,425,256,463 |
|
1. Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
8,004,425,256,463 |
|
1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
|
5,713,913,184,907 |
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
126,188,509 |
|
1.4. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
1.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
1.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
1.7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
91,434,332,891 |
|
1.8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
3,178,213,657 |
|
1.9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
1,752,830,736,979 |
|
1.11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
1.12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
442,942,599,520 |
|
1.13. Quỹ dự trữ vốn điều lệ
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
443,069,811,888 |
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
|
|
10,009,034,866,541 |
|