1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
342,568,690,095 |
606,711,084,561 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,474,401,654 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
342,568,690,095 |
603,236,682,907 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
273,247,286,292 |
487,796,382,456 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
69,321,403,803 |
115,440,300,451 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
118,690,019,788 |
37,580,808,527 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,288,126,628 |
3,863,165,653 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,288,126,628 |
3,863,165,653 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
12,599,720,176 |
11,339,094,337 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
70,144,725,235 |
110,664,120,538 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
101,663,789,773 |
15,929,593,697 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
11,640,680,164 |
62,282,707,617 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,814,469,688 |
11,916,344,823 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
9,826,210,476 |
50,366,362,794 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
111,490,000,249 |
133,543,411,178 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,963,219,066 |
13,935,286,247 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
508,536,780 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
106,526,781,183 |
119,099,588,151 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
106,526,781,183 |
103,884,064,655 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|