I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
1,237,929,861,863 |
1,721,105,198,385 |
998,023,071,697 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
103,536,627,288 |
191,909,742,718 |
206,202,878,125 |
|
1.1.Tiền
|
|
103,536,627,288 |
63,772,401,998 |
85,605,998,125 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
128,137,340,720 |
120,596,880,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
228,430,988,056 |
193,497,497,459 |
226,940,953,163 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
226,940,953,163 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
391,535,722,214 |
466,936,328,380 |
498,865,268,223 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
91,895,637,428 |
276,905,831,743 |
286,276,805,424 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
13,966,165,261 |
60,705,109,799 |
102,480,744,341 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
290,765,982,114 |
136,746,988,187 |
12,316,958,459 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
290,765,982,114 |
136,746,988,187 |
110,986,716,346 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-5,092,062,589 |
-7,421,601,349 |
-13,195,956,347 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
493,164,239,287 |
846,546,971,513 |
49,252,159,840 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
493,164,239,287 |
848,235,021,738 |
50,067,982,049 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-1,688,050,225 |
-815,822,209 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
21,262,285,018 |
22,214,658,315 |
16,761,812,346 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
974,369,217 |
1,027,373,670 |
459,172,596 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
18,368,336,603 |
15,312,092,657 |
15,998,783,159 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
89,807,771 |
81,813,382 |
303,856,591 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1,829,771,427 |
5,793,378,606 |
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
493,898,055,334 |
717,166,013,447 |
1,777,488,234,598 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
4,646,285,684 |
|
9,451,298,267 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
311,756,713 |
305,256,713 |
843,474,975 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
46,692,000 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
2,778,985,399 |
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
2,248,673,858 |
653,967,471 |
10,770,125,971 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
-693,130,286 |
-959,224,184 |
-2,208,994,679 |
|
2. Tài sản cố định
|
|
37,957,476,587 |
57,148,487,781 |
37,699,757,293 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
37,957,476,587 |
45,251,229,555 |
31,787,314,223 |
|
- Nguyên giá
|
|
87,852,057,458 |
145,092,425,884 |
97,085,050,487 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-49,894,580,871 |
-99,841,196,329 |
-65,297,736,264 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
6,100,084,284 |
5,912,443,070 |
|
- Nguyên giá
|
|
253,820,000 |
6,413,490,934 |
6,261,776,934 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-253,820,000 |
-313,406,650 |
-349,333,864 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
69,985,384,009 |
86,002,923,926 |
66,267,791,981 |
|
- Nguyên giá
|
|
72,685,962,613 |
95,630,955,893 |
77,379,040,844 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-2,700,578,604 |
-9,628,031,967 |
-11,111,248,863 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
69,985,384,009 |
86,002,923,926 |
1,083,884,309,906 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
1,082,156,405,961 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
5,797,173,942 |
1,727,903,945 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
378,064,391,655 |
557,040,324,980 |
570,189,601,734 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
149,474,388,081 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
203,664,264,559 |
509,467,223,832 |
511,226,529,609 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
60,013,797,516 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-27,389,537,895 |
-11,568,696,368 |
-1,050,725,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-27,389,537,895 |
-11,568,696,368 |
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
3,244,517,399 |
16,974,276,760 |
9,995,475,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
9,008,465,103 |
6,636,377,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
7,965,811,657 |
3,359,098,145 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
3,244,517,399 |
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
1,731,827,917,197 |
2,438,271,211,832 |
2,775,511,306,295 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
472,831,860,418 |
857,066,689,159 |
720,632,586,268 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
331,825,894,999 |
755,404,519,413 |
429,440,908,639 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
236,929,754,869 |
32,252,345,513 |
58,293,968,978 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
17,693,770,274 |
65,383,579,361 |
29,920,231,384 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
5,839,577,270 |
90,077,746,674 |
96,428,277,458 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
5,175,551,169 |
13,815,309,971 |
19,210,979,906 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
447,069,530 |
168,898,897,959 |
40,106,065,390 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
11,333,331 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
100,159,265,780 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
14,170,438,641 |
33,818,851,170 |
73,383,226,185 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
12,485,382,485 |
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
11,927,560,227 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
2,624,962,802 |
10,724,826,623 |
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
141,005,965,419 |
101,662,169,746 |
291,191,677,629 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
937,905,533 |
937,905,533 |
937,905,533 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
33,993,600,000 |
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
92,493,268,602 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
160,000,000 |
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
34,884,246,084 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
14,503,357,842 |
17,565,563,216 |
18,006,765,167 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
109,100,760,539 |
47,795,466,641 |
97,911,533,578 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
12,485,382,485 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
478,976,180 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
1,258,996,056,779 |
1,543,036,069,046 |
2,054,878,720,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
1,258,996,056,779 |
1,543,036,069,046 |
2,054,878,720,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1,083,029,878,768 |
1,083,029,878,768 |
1,091,953,124,482 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
47,628,194,122 |
97,214,307,277 |
133,085,221,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
572,424,371,888 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
61,618,774,609 |
229,130,319,371 |
229,130,352,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
229,130,352,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
5,474,565 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
28,285,649,930 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
38,168,453,627 |
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
1,731,827,917,197 |
2,438,271,211,832 |
2,775,511,306,295 |
|