MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,237,929,861,863 1,721,105,198,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,536,627,288 191,909,742,718
1. Tiền 103,536,627,288 63,772,401,998
2. Các khoản tương đương tiền 128,137,340,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 228,430,988,056 193,497,497,459
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 391,535,722,214 466,936,328,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,895,637,428 276,905,831,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,966,165,261 60,705,109,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 290,765,982,114 136,746,988,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,092,062,589 -7,421,601,349
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 493,164,239,287 846,546,971,513
1. Hàng tồn kho 493,164,239,287 848,235,021,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,688,050,225
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,262,285,018 22,214,658,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 974,369,217 1,027,373,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,368,336,603 15,312,092,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,807,771 81,813,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,829,771,427 5,793,378,606
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 493,898,055,334 717,166,013,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,646,285,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 311,756,713 305,256,713
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,778,985,399
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,248,673,858 653,967,471
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -693,130,286 -959,224,184
II.Tài sản cố định 37,957,476,587 57,148,487,781
1. Tài sản cố định hữu hình 37,957,476,587 45,251,229,555
- Nguyên giá 87,852,057,458 145,092,425,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,894,580,871 -99,841,196,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,100,084,284
- Nguyên giá 253,820,000 6,413,490,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,820,000 -313,406,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,797,173,942
V. Đầu tư tài chính dài hạn 378,064,391,655 557,040,324,980
1. Đầu tư vào công ty con 149,474,388,081
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,664,264,559 509,467,223,832
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,315,276,910 59,141,797,516
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,389,537,895 -11,568,696,368
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,244,517,399 16,974,276,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,008,465,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,965,811,657
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,731,827,917,197 2,438,271,211,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 472,831,860,418 857,066,689,159
I. Nợ ngắn hạn 331,825,894,999 755,404,519,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 236,929,754,869 32,252,345,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,693,770,274 65,383,579,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,839,577,270 90,077,746,674
4. Phải trả người lao động 5,175,551,169 13,815,309,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 447,069,530 168,898,897,959
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,485,382,485
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,624,962,802 10,724,826,623
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 141,005,965,419 101,662,169,746
1. Phải trả người bán dài hạn 937,905,533 937,905,533
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 160,000,000
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,503,357,842 17,565,563,216
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109,100,760,539 47,795,466,641
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 478,976,180
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,258,996,056,779 1,543,036,069,046
I. Vốn chủ sở hữu 1,258,996,056,779 1,543,036,069,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,083,029,878,768 1,083,029,878,768
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,628,194,122 97,214,307,277
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,618,774,609 229,130,319,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 5,474,565
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,731,827,917,197 2,438,271,211,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.