1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
279,851,534,521 |
251,096,406,314 |
295,110,619,518 |
217,642,092,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
283,133,460 |
296,832,129 |
172,420,408 |
176,514,271 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
279,568,401,061 |
250,799,574,185 |
294,938,199,110 |
217,465,578,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,943,253,929 |
216,669,345,302 |
254,861,661,711 |
181,133,551,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,625,147,132 |
34,130,228,883 |
40,076,537,399 |
36,332,026,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
966,883,887 |
970,838,953 |
873,839,124 |
820,628,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,556,911 |
25,485,435 |
68,701,450 |
38,546,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,970,881,539 |
15,864,959,248 |
19,416,248,759 |
18,413,628,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,646,346,373 |
5,114,387,756 |
4,935,180,757 |
4,716,745,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,962,246,196 |
14,096,235,397 |
16,530,245,557 |
13,983,734,548 |
|
12. Thu nhập khác |
372,378,038 |
402,653,310 |
410,520,556 |
432,845,677 |
|
13. Chi phí khác |
55,847,815 |
112,564,375 |
82,658,958 |
296,238,936 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
316,530,223 |
290,088,935 |
327,861,598 |
136,606,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,278,776,419 |
14,386,324,332 |
16,858,107,155 |
14,120,341,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,078,445,284 |
2,836,738,892 |
3,423,751,497 |
2,759,791,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
191,540,891 |
|
225,313,034 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,200,331,135 |
11,358,044,549 |
13,434,355,658 |
11,135,236,909 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,200,331,135 |
11,358,044,549 |
13,434,355,658 |
11,135,236,909 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,213 |
1,130 |
1,336 |
1,107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|