1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,322,481,442,367 |
9,090,471,438,991 |
7,358,317,619,392 |
9,066,250,399,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,144,769,697 |
86,624,343,072 |
51,961,290,683 |
57,805,206,662 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,282,336,672,670 |
9,003,847,095,919 |
7,306,356,328,709 |
9,008,445,193,172 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,140,769,580,677 |
6,511,805,224,558 |
5,129,310,041,296 |
5,922,532,171,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,141,567,091,993 |
2,492,041,871,361 |
2,177,046,287,413 |
3,085,913,021,393 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
222,929,704,799 |
262,381,331,690 |
228,804,104,459 |
253,439,018,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,723,463,678 |
10,044,816,873 |
10,733,332,408 |
26,529,346,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,108,422,977 |
10,758,586,829 |
10,997,727,944 |
10,218,965,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,605,064,993 |
96,993,285,475 |
55,010,195,235 |
73,980,377,944 |
|
9. Chi phí bán hàng |
608,094,954,216 |
946,942,340,208 |
755,266,142,154 |
1,011,692,726,370 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
159,503,041,402 |
170,807,966,554 |
164,925,126,088 |
165,365,631,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
597,780,402,489 |
1,723,621,364,891 |
1,529,935,986,457 |
2,209,744,713,331 |
|
12. Thu nhập khác |
3,564,827,277 |
5,836,160,199 |
3,807,243,948 |
3,877,697,611 |
|
13. Chi phí khác |
2,432,794,386 |
6,475,439,208 |
2,047,531,333 |
8,994,070,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,132,032,891 |
-639,279,009 |
1,759,712,615 |
-5,116,372,905 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
598,912,435,380 |
1,722,982,085,882 |
1,531,695,699,072 |
2,204,628,340,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
109,014,305,548 |
381,960,964,172 |
276,881,494,261 |
383,630,888,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
17,973,607,547 |
-59,070,487,689 |
18,589,718,921 |
27,903,220,456 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
471,924,522,285 |
1,400,091,609,399 |
1,236,224,485,890 |
1,793,094,231,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
443,965,141,857 |
1,313,729,469,068 |
1,170,695,898,236 |
1,667,877,287,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,959,380,428 |
86,362,140,331 |
65,528,587,654 |
125,216,943,757 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
636 |
1,994 |
1,779 |
2,554 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|