TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,870,073,057,046 |
22,877,033,322,264 |
22,424,394,009,889 |
23,788,902,258,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,293,465,550,027 |
3,606,454,403,209 |
3,249,582,254,803 |
2,739,622,464,898 |
|
1. Tiền |
1,156,627,522,256 |
685,368,712,799 |
982,730,586,677 |
1,190,072,464,898 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,136,838,027,771 |
2,921,085,690,410 |
2,266,851,668,126 |
1,549,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,359,384,000,000 |
16,991,239,000,000 |
16,380,342,884,932 |
18,209,682,884,932 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
16,380,342,884,932 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,359,384,000,000 |
16,991,239,000,000 |
|
18,209,682,884,932 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
689,403,181,791 |
467,956,130,071 |
685,098,321,685 |
698,206,826,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,608,273,261 |
100,965,921,832 |
125,270,229,241 |
233,836,153,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,386,402,889 |
29,859,261,503 |
61,668,160,023 |
47,920,298,376 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
770,698,889,533 |
679,386,330,628 |
840,415,316,313 |
758,679,513,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-342,290,383,892 |
-342,255,383,892 |
-342,255,383,892 |
-342,229,139,725 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,376,294,447,557 |
1,668,001,734,209 |
1,961,014,874,510 |
1,910,958,267,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,477,909,518,551 |
1,755,711,816,417 |
2,041,792,462,761 |
1,989,474,218,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-101,615,070,994 |
-87,710,082,208 |
-80,777,588,251 |
-78,515,951,073 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,525,877,671 |
143,382,054,775 |
148,355,673,959 |
230,431,815,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,957,451,762 |
88,941,911,437 |
93,116,411,537 |
175,147,025,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,697,083,092 |
25,339,672,708 |
27,585,879,250 |
29,771,449,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,871,342,817 |
29,100,470,630 |
27,653,383,172 |
25,513,340,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,557,811,392,172 |
7,609,991,050,161 |
7,462,739,248,913 |
7,551,859,304,104 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,385,050,386 |
12,640,850,386 |
12,868,550,386 |
12,914,580,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,988,013,018 |
5,973,013,018 |
5,973,013,018 |
5,970,376,747 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,705,030,291 |
41,960,830,291 |
42,188,530,291 |
42,234,560,291 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,307,992,923 |
-39,292,992,923 |
-39,292,992,923 |
-39,290,356,652 |
|
II.Tài sản cố định |
4,517,272,201,429 |
4,401,799,818,086 |
4,306,361,061,890 |
4,697,436,597,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,407,880,975,650 |
3,301,127,455,616 |
3,209,622,302,220 |
3,604,279,104,270 |
|
- Nguyên giá |
10,825,021,247,111 |
10,847,023,021,517 |
10,884,204,385,053 |
11,414,558,406,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,417,140,271,461 |
-7,545,895,565,901 |
-7,674,582,082,833 |
-7,810,279,301,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
174,099,440,760 |
167,492,355,505 |
166,202,629,974 |
164,898,574,160 |
|
- Nguyên giá |
179,020,927,499 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,921,486,739 |
-6,090,370,560 |
-7,380,096,091 |
-8,684,151,905 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
935,291,785,019 |
933,180,006,965 |
930,536,129,696 |
928,258,919,110 |
|
- Nguyên giá |
1,102,437,910,981 |
1,102,972,910,981 |
1,102,972,910,981 |
1,103,372,910,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,146,125,962 |
-169,792,904,016 |
-172,436,781,285 |
-175,113,991,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,464,937,249 |
41,270,248,842 |
40,800,698,049 |
40,331,147,256 |
|
- Nguyên giá |
92,280,192,553 |
67,677,985,241 |
67,677,985,241 |
67,677,985,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,815,255,304 |
-26,407,736,399 |
-26,877,287,192 |
-27,346,837,985 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
480,545,155,059 |
551,470,893,844 |
576,378,046,311 |
146,137,434,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
480,545,155,059 |
551,470,893,844 |
576,378,046,311 |
146,137,434,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,059,890,037,810 |
2,125,162,874,416 |
2,052,178,967,052 |
2,100,520,115,386 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,939,600,866,413 |
2,010,071,605,619 |
1,996,474,614,255 |
2,055,417,257,789 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
449,306,380,116 |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-409,886,088,624 |
-409,691,883,024 |
-406,778,799,024 |
-410,080,294,224 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,868,879,905 |
90,468,879,905 |
28,168,879,905 |
20,868,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
423,254,010,239 |
477,646,364,587 |
474,151,925,225 |
554,519,429,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
259,640,520,341 |
263,131,483,984 |
273,773,870,396 |
380,325,952,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
142,384,969,200 |
194,842,028,699 |
177,844,450,622 |
152,760,067,674 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
21,228,520,698 |
19,672,851,904 |
22,533,604,207 |
21,433,409,290 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,427,884,449,218 |
30,487,024,372,425 |
29,887,133,258,802 |
31,340,761,562,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,860,662,708,348 |
7,892,238,669,264 |
7,064,801,914,122 |
6,873,168,854,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,025,238,662,869 |
7,258,020,535,153 |
6,384,329,756,107 |
6,241,892,551,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,113,396,274,369 |
2,400,247,668,451 |
2,363,973,153,481 |
1,730,943,452,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,658,709,588 |
63,252,571,190 |
306,866,538,827 |
82,181,647,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,156,920,364,708 |
1,416,974,562,127 |
1,223,171,767,257 |
1,723,173,830,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
256,440,546,227 |
218,498,138,481 |
209,426,340,509 |
123,352,556,262 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
849,224,301,939 |
370,691,834,530 |
669,616,442,653 |
872,444,546,879 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
68,000,002 |
517,454,548 |
368,000,003 |
241,090,911 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
995,393,439,335 |
2,227,840,485,776 |
955,736,015,654 |
975,699,991,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
385,154,514,117 |
321,746,371,972 |
396,382,283,875 |
501,792,196,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
199,849,423 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
196,782,663,161 |
238,251,448,078 |
258,789,213,848 |
232,063,238,686 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
835,424,045,479 |
634,218,134,111 |
680,472,158,015 |
631,276,303,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
282,689,470,400 |
123,520,604,800 |
120,505,100,800 |
116,129,113,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,078,766,000 |
54,810,065,000 |
54,608,315,000 |
55,196,676,201 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
374,607,501,927 |
341,226,010,423 |
389,597,476,842 |
342,570,277,523 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
39,916,753,382 |
33,303,325,193 |
34,895,465,993 |
37,714,303,502 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
83,131,553,770 |
81,358,128,695 |
80,865,799,380 |
79,665,932,330 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,567,221,740,870 |
22,594,785,703,161 |
22,822,331,344,680 |
24,467,592,708,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,567,221,740,870 |
22,594,785,703,161 |
22,822,331,344,680 |
24,467,592,708,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
27,564,031,630 |
27,339,292,861 |
26,542,671,777 |
26,697,443,167 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,661,183,387,832 |
13,655,871,142,263 |
13,836,218,972,646 |
15,435,423,920,390 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,245,950,927,528 |
3,523,201,053,959 |
1,130,943,427,198 |
2,714,980,512,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,415,232,460,304 |
10,132,670,088,304 |
12,705,275,545,448 |
12,720,443,407,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,340,212,422,055 |
1,373,313,368,684 |
1,421,307,800,904 |
1,467,209,445,790 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,427,884,449,218 |
30,487,024,372,425 |
29,887,133,258,802 |
31,340,761,562,891 |
|