MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,870,073,057,046 22,877,033,322,264 22,424,394,009,889 23,788,902,258,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,293,465,550,027 3,606,454,403,209 3,249,582,254,803 2,739,622,464,898
1. Tiền 1,156,627,522,256 685,368,712,799 982,730,586,677 1,190,072,464,898
2. Các khoản tương đương tiền 2,136,838,027,771 2,921,085,690,410 2,266,851,668,126 1,549,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,359,384,000,000 16,991,239,000,000 16,380,342,884,932 18,209,682,884,932
1. Chứng khoán kinh doanh 16,380,342,884,932
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,359,384,000,000 16,991,239,000,000 18,209,682,884,932
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,403,181,791 467,956,130,071 685,098,321,685 698,206,826,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,608,273,261 100,965,921,832 125,270,229,241 233,836,153,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,386,402,889 29,859,261,503 61,668,160,023 47,920,298,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 770,698,889,533 679,386,330,628 840,415,316,313 758,679,513,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -342,290,383,892 -342,255,383,892 -342,255,383,892 -342,229,139,725
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,376,294,447,557 1,668,001,734,209 1,961,014,874,510 1,910,958,267,377
1. Hàng tồn kho 1,477,909,518,551 1,755,711,816,417 2,041,792,462,761 1,989,474,218,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -101,615,070,994 -87,710,082,208 -80,777,588,251 -78,515,951,073
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,525,877,671 143,382,054,775 148,355,673,959 230,431,815,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,957,451,762 88,941,911,437 93,116,411,537 175,147,025,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,697,083,092 25,339,672,708 27,585,879,250 29,771,449,197
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,871,342,817 29,100,470,630 27,653,383,172 25,513,340,333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,557,811,392,172 7,609,991,050,161 7,462,739,248,913 7,551,859,304,104
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,385,050,386 12,640,850,386 12,868,550,386 12,914,580,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,988,013,018 5,973,013,018 5,973,013,018 5,970,376,747
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 42,705,030,291 41,960,830,291 42,188,530,291 42,234,560,291
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,307,992,923 -39,292,992,923 -39,292,992,923 -39,290,356,652
II.Tài sản cố định 4,517,272,201,429 4,401,799,818,086 4,306,361,061,890 4,697,436,597,540
1. Tài sản cố định hữu hình 3,407,880,975,650 3,301,127,455,616 3,209,622,302,220 3,604,279,104,270
- Nguyên giá 10,825,021,247,111 10,847,023,021,517 10,884,204,385,053 11,414,558,406,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,417,140,271,461 -7,545,895,565,901 -7,674,582,082,833 -7,810,279,301,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 174,099,440,760 167,492,355,505 166,202,629,974 164,898,574,160
- Nguyên giá 179,020,927,499 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,921,486,739 -6,090,370,560 -7,380,096,091 -8,684,151,905
3. Tài sản cố định vô hình 935,291,785,019 933,180,006,965 930,536,129,696 928,258,919,110
- Nguyên giá 1,102,437,910,981 1,102,972,910,981 1,102,972,910,981 1,103,372,910,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,146,125,962 -169,792,904,016 -172,436,781,285 -175,113,991,871
III. Bất động sản đầu tư 63,464,937,249 41,270,248,842 40,800,698,049 40,331,147,256
- Nguyên giá 92,280,192,553 67,677,985,241 67,677,985,241 67,677,985,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,815,255,304 -26,407,736,399 -26,877,287,192 -27,346,837,985
IV. Tài sản dở dang dài hạn 480,545,155,059 551,470,893,844 576,378,046,311 146,137,434,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 480,545,155,059 551,470,893,844 576,378,046,311 146,137,434,092
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,059,890,037,810 2,125,162,874,416 2,052,178,967,052 2,100,520,115,386
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,939,600,866,413 2,010,071,605,619 1,996,474,614,255 2,055,417,257,789
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 449,306,380,116 434,314,271,916 434,314,271,916 434,314,271,916
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -409,886,088,624 -409,691,883,024 -406,778,799,024 -410,080,294,224
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,868,879,905 90,468,879,905 28,168,879,905 20,868,879,905
VI. Tài sản dài hạn khác 423,254,010,239 477,646,364,587 474,151,925,225 554,519,429,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 259,640,520,341 263,131,483,984 273,773,870,396 380,325,952,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 142,384,969,200 194,842,028,699 177,844,450,622 152,760,067,674
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 21,228,520,698 19,672,851,904 22,533,604,207 21,433,409,290
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,427,884,449,218 30,487,024,372,425 29,887,133,258,802 31,340,761,562,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,860,662,708,348 7,892,238,669,264 7,064,801,914,122 6,873,168,854,191
I. Nợ ngắn hạn 5,025,238,662,869 7,258,020,535,153 6,384,329,756,107 6,241,892,551,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,113,396,274,369 2,400,247,668,451 2,363,973,153,481 1,730,943,452,095
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,658,709,588 63,252,571,190 306,866,538,827 82,181,647,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,156,920,364,708 1,416,974,562,127 1,223,171,767,257 1,723,173,830,347
4. Phải trả người lao động 256,440,546,227 218,498,138,481 209,426,340,509 123,352,556,262
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 849,224,301,939 370,691,834,530 669,616,442,653 872,444,546,879
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,000,002 517,454,548 368,000,003 241,090,911
9. Phải trả ngắn hạn khác 995,393,439,335 2,227,840,485,776 955,736,015,654 975,699,991,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 385,154,514,117 321,746,371,972 396,382,283,875 501,792,196,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 199,849,423
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196,782,663,161 238,251,448,078 258,789,213,848 232,063,238,686
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 835,424,045,479 634,218,134,111 680,472,158,015 631,276,303,156
1. Phải trả người bán dài hạn 282,689,470,400 123,520,604,800 120,505,100,800 116,129,113,600
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,078,766,000 54,810,065,000 54,608,315,000 55,196,676,201
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 374,607,501,927 341,226,010,423 389,597,476,842 342,570,277,523
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 39,916,753,382 33,303,325,193 34,895,465,993 37,714,303,502
12. Dự phòng phải trả dài hạn 83,131,553,770 81,358,128,695 80,865,799,380 79,665,932,330
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,567,221,740,870 22,594,785,703,161 22,822,331,344,680 24,467,592,708,700
I. Vốn chủ sở hữu 22,567,221,740,870 22,594,785,703,161 22,822,331,344,680 24,467,592,708,700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 27,564,031,630 27,339,292,861 26,542,671,777 26,697,443,167
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,661,183,387,832 13,655,871,142,263 13,836,218,972,646 15,435,423,920,390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,245,950,927,528 3,523,201,053,959 1,130,943,427,198 2,714,980,512,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,415,232,460,304 10,132,670,088,304 12,705,275,545,448 12,720,443,407,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,340,212,422,055 1,373,313,368,684 1,421,307,800,904 1,467,209,445,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,427,884,449,218 30,487,024,372,425 29,887,133,258,802 31,340,761,562,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.