TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,547,679,598 |
53,134,224,475 |
82,669,097,745 |
64,580,513,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,418,708,279 |
2,802,103,594 |
35,997,920,603 |
18,695,528,193 |
|
1. Tiền |
3,418,708,279 |
2,802,103,594 |
35,997,920,603 |
8,695,528,193 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,652,804,228 |
44,654,234,359 |
41,662,990,229 |
40,025,079,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,534,125,847 |
41,504,833,886 |
37,611,955,504 |
35,011,443,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,244,400,000 |
1,211,400,000 |
2,843,400,000 |
3,176,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,874,278,381 |
1,938,000,473 |
1,207,634,725 |
1,837,235,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
526,993,097 |
558,266,692 |
529,640,670 |
1,163,720,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
526,993,097 |
558,266,692 |
529,640,670 |
1,163,720,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,949,173,994 |
3,119,619,830 |
2,478,546,243 |
2,696,185,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,949,173,994 |
3,119,619,830 |
2,478,546,243 |
2,696,185,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
960,505,203,971 |
947,924,549,933 |
935,451,972,626 |
922,855,154,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
956,442,370,610 |
943,818,951,417 |
931,346,374,110 |
918,749,555,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
953,042,370,610 |
940,418,951,417 |
927,946,374,110 |
915,349,555,861 |
|
- Nguyên giá |
1,387,723,817,798 |
1,387,723,817,798 |
1,387,884,317,798 |
1,387,884,317,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-434,681,447,188 |
-447,304,866,381 |
-459,937,943,688 |
-472,534,761,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,982,833,361 |
4,025,598,516 |
4,025,598,516 |
4,025,598,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,982,833,361 |
4,025,598,516 |
4,025,598,516 |
4,025,598,516 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
997,052,883,569 |
1,001,058,774,408 |
1,018,121,070,371 |
987,435,668,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
545,418,904,287 |
533,048,896,898 |
492,166,949,348 |
487,625,724,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,729,594,287 |
91,889,796,898 |
96,939,249,348 |
92,526,324,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
649,077,140 |
10,384,500 |
65,717,814 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,894,392,852 |
6,908,382,163 |
13,213,291,085 |
6,485,280,334 |
|
4. Phải trả người lao động |
606,000,000 |
609,300,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
598,565,457 |
963,411,397 |
592,301,411 |
4,374,301,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,236,262,575 |
2,096,722,575 |
2,037,722,775 |
2,223,376,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,267,500,000 |
78,175,000,000 |
77,975,000,000 |
77,950,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,477,796,263 |
3,126,596,263 |
3,055,216,263 |
1,493,366,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
441,689,310,000 |
441,159,100,000 |
395,227,700,000 |
395,099,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
441,689,310,000 |
441,159,100,000 |
395,227,700,000 |
395,099,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
451,633,979,282 |
468,009,877,510 |
525,954,121,023 |
499,809,944,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
451,633,979,282 |
468,009,877,510 |
525,954,121,023 |
499,809,944,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,607,611,343 |
27,983,509,571 |
85,927,753,084 |
59,783,576,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,670,828,932 |
15,870,196,206 |
57,944,243,513 |
16,055,823,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,936,782,411 |
12,113,313,365 |
27,983,509,571 |
43,727,753,084 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
997,052,883,569 |
1,001,058,774,408 |
1,018,121,070,371 |
987,435,668,232 |
|