1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
808,927,450,393 |
83,669,250,938 |
661,738,554,773 |
244,929,763,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
808,927,450,393 |
83,669,250,938 |
661,738,554,773 |
244,929,763,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
791,859,663,184 |
104,345,464,931 |
634,110,437,588 |
231,774,449,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,067,787,209 |
-20,676,213,993 |
27,628,117,185 |
13,155,314,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,474,154,832 |
264,887,731 |
551,268,881 |
183,254,411,172 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,554,480,442 |
100,739,747,538 |
24,150,008,595 |
3,377,262,018 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,548,616,806 |
70,640,305,650 |
24,150,008,595 |
35,282,061,884 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
498,858,660 |
-3,220,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,758,693,713 |
29,291,500,708 |
1,360,651,423 |
9,529,055,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,729,909,226 |
-150,439,354,508 |
2,668,726,048 |
183,503,407,996 |
|
12. Thu nhập khác |
147,701,681 |
3,049,364,622 |
2,216,636 |
483,054,939 |
|
13. Chi phí khác |
70,951,984 |
4,126,276,218 |
1,298,058,391 |
11,362,642,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,749,697 |
-1,076,911,596 |
-1,295,841,755 |
-10,879,587,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,806,658,923 |
-151,516,266,104 |
1,372,884,293 |
172,623,820,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,632,123,151 |
47,217,904 |
62,233,323 |
22,306,983,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
764,601,799 |
-780,949,357 |
-42,187,215 |
-730,244,187 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
409,933,973 |
-150,782,534,651 |
1,352,838,185 |
151,047,081,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
409,933,973 |
-150,782,534,651 |
1,352,838,185 |
151,047,081,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
-266 |
02 |
266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|