MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,226,746,543,850 7,371,658,965,290 7,641,534,445,811 6,718,008,972,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,824,226,439 196,825,720,314 42,409,798,581 34,771,071,866
1. Tiền 8,824,226,439 16,825,720,314 42,409,798,581 34,771,071,866
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 180,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,502,398,681,290 4,481,360,287,754 4,910,023,940,126 3,859,368,688,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,381,781,451,711 1,067,197,209,995 1,157,269,225,345 212,436,735,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,174,074,947,216 1,475,635,004,601 1,859,833,099,336 1,651,090,001,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,628,598,044,004 1,628,598,044,004 1,616,321,930,688 1,581,880,607,998
6. Phải thu ngắn hạn khác 317,944,238,359 309,930,029,154 276,599,684,757 413,961,343,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,602,542,229,167 2,601,939,734,776 2,592,698,359,992 2,725,918,138,600
1. Hàng tồn kho 2,602,542,229,167 2,601,939,734,776 2,592,698,359,992 2,725,918,138,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,981,406,954 91,533,222,446 96,402,347,112 97,951,073,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,479,245,523 77,828,911,676 86,501,902,671 78,247,680,844
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,502,161,431 13,704,310,770 9,900,444,441 19,703,392,443
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,515,377,717,455 4,102,963,960,655 3,843,712,132,705 3,765,267,805,836
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,014,747,191,400 1,653,232,000,000 1,365,640,894,150 1,272,079,551,508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,014,747,191,400 1,653,232,000,000 1,365,640,894,150 1,272,079,551,508
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,669,315,391 124,007,059,965 114,777,610,967 108,178,817,582
1. Tài sản cố định hữu hình 125,602,082,623 105,010,679,224 97,751,624,400 93,121,270,346
- Nguyên giá 204,800,674,421 173,783,133,713 173,419,497,349 173,419,497,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,198,591,798 -68,772,454,489 -75,667,872,949 -80,298,227,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,067,232,768 18,996,380,741 17,025,986,567 15,057,547,236
- Nguyên giá 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,340,650,729 -20,411,502,756 -22,381,896,930 -24,350,336,261
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 730,940,834,375 726,942,959,162 722,945,083,949 802,346,430,196
- Nguyên giá 770,903,317,590 770,903,317,590 770,903,317,590 854,302,539,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,962,483,215 -43,960,358,428 -47,958,233,641 -51,956,108,854
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,171,446,594,739 1,176,894,620,858 1,218,766,494,552 1,208,250,529,009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,171,446,594,739 1,176,894,620,858 1,218,766,494,552 1,208,250,529,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn 409,216,208,455 379,116,766,567 379,116,766,567 330,013,253,847
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 409,216,208,455 409,216,208,455 409,216,208,455 360,416,208,455
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,099,441,888 -30,099,441,888 -30,402,954,608
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,357,573,095 42,770,554,103 42,465,282,520 44,399,223,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,809,112,919 34,441,144,570 34,093,685,772 33,562,496,168
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,548,460,176 8,329,409,533 8,371,596,748 10,836,727,526
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,742,124,261,305 11,474,622,925,945 11,485,246,578,516 10,483,276,778,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,699,796,789,031 5,583,077,988,322 5,592,348,802,708 4,474,426,154,969
I. Nợ ngắn hạn 4,510,896,126,275 4,278,842,984,184 4,627,511,988,570 4,155,737,149,268
1. Phải trả người bán ngắn hạn 911,043,854,063 635,313,173,925 893,804,878,450 541,765,472,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,262,415,785,219 1,325,527,071,136 1,777,169,069,790 1,966,051,565,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,571,101,349 121,515,496,195 117,555,222,118 131,022,023,328
4. Phải trả người lao động 24,140,922,650 22,238,690,402 24,599,025,941 26,172,576,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 613,348,306,080 676,419,393,808 622,396,705,875 712,131,843,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,421,818,185 6,960,000,004 2,498,181,823 5,890,909,095
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,744,559,170 21,194,686,608 36,194,959,098 89,167,698,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,518,359,333,131 1,441,831,525,678 1,125,464,699,047 655,753,912,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,850,446,428 27,842,946,428 27,829,246,428 27,781,146,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,900,662,756 1,304,235,004,138 964,836,814,138 318,689,005,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 502,435,108 1,275,502,435,108 937,403,435,108 313,335,435,108
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,398,227,648 28,732,569,030 27,433,379,030 5,353,570,593
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,042,327,472,274 5,891,544,937,623 5,892,897,775,808 6,008,850,623,066
I. Vốn chủ sở hữu 6,042,327,472,274 5,891,544,937,623 5,892,897,775,808 6,008,850,623,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,416,262,274 215,633,727,623 216,986,565,808 332,939,413,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 409,933,973 -150,372,600,678 -149,019,762,493 2,027,318,660
- LNST chưa phân phối kỳ này 366,006,328,301 366,006,328,301 366,006,328,301 330,912,094,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,742,124,261,305 11,474,622,925,945 11,485,246,578,516 10,483,276,778,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.