MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,296,986,080 70,752,389,400 60,073,265,460 52,648,663,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,076,985,050 29,038,432,500 32,220,856,980 17,224,682,750
1. Tiền 41,076,985,050 29,038,432,500 32,220,856,980 17,224,682,750
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,311,620,370 20,552,601,300 11,743,659,720 11,024,486,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,180,824,450 4,407,641,700 2,104,586,640 4,035,273,770
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,435,505,380 10,033,046,100 3,986,551,530 2,685,415,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,695,290,540 6,111,913,500 5,652,521,550 4,303,796,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,537,465,160 20,826,544,200 14,525,131,530 23,564,267,210
1. Hàng tồn kho 7,537,465,160 22,533,380,100 14,525,131,530 25,262,975,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,706,835,900 -1,698,708,110
V.Tài sản ngắn hạn khác 370,915,500 334,811,400 1,583,617,230 835,226,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 370,915,500 334,811,400 1,583,617,230 835,226,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 905,547,855,730 880,031,298,300 880,958,512,980 856,846,518,990
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 784,208,061,210 771,489,226,200 756,146,842,620 742,805,359,670
1. Tài sản cố định hữu hình 779,971,928,880 768,342,336,300 754,411,221,330 742,469,038,960
- Nguyên giá 1,253,408,611,740 1,252,937,924,700 1,240,542,386,850 1,232,889,282,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -473,436,682,860 -484,595,588,400 -486,131,165,520 -490,420,243,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,236,132,330 3,146,889,900 1,735,621,290 336,320,710
- Nguyên giá 103,601,228,710 103,868,249,100 103,463,567,610 103,373,638,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,365,096,380 -100,721,359,200 -101,727,946,320 -103,037,317,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,277,614,760 95,569,597,200 102,042,746,130 101,954,051,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,277,614,760 95,569,597,200 102,042,746,130 101,954,051,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,692,588,210 9,688,394,100 9,650,647,110 9,642,258,890
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,692,588,210 9,688,394,100 9,650,647,110 9,642,258,890
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,369,591,550 3,284,080,800 13,118,277,120 2,444,848,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,904,064,740 3,284,080,800 2,775,880,380 2,444,848,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 13,465,526,810 10,342,396,740
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 979,844,841,810 950,783,687,700 941,031,778,440 909,495,182,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,905,604,860 141,041,254,200 144,593,436,390 140,369,652,170
I. Nợ ngắn hạn 126,432,337,230 114,579,441,900 118,234,722,060 114,033,848,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,404,026,480 5,024,481,000 6,992,209,770 3,977,959,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 869,490,640 553,568,400 604,748,820 592,544,260
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,122,288,360 9,368,643,900 6,645,955,290 1,588,769,930
4. Phải trả người lao động 4,668,220,000 6,046,425,000 6,786,086,190 6,322,112,060
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,501,271,820 2,053,913,400 2,489,543,940 407,543,730
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,133,624,580 35,222,163,900 49,118,319,510 52,184,196,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,733,415,350 56,310,246,300 45,597,858,540 48,960,722,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,473,267,630 26,461,812,300 26,358,714,330 26,335,803,670
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,473,267,630 26,461,812,300 26,358,714,330 26,335,803,670
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 826,939,236,950 809,742,433,500 796,438,342,050 769,125,530,140
I. Vốn chủ sở hữu 826,939,236,950 809,742,433,500 796,438,342,050 769,125,530,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,363,105,200 81,363,105,200 81,363,105,200 81,363,105,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 313,264,917,985 313,128,769,875 310,015,267,545 309,363,563,635
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,206,193,409 11,206,193,409 11,206,193,409 11,206,193,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -282,582,519,644 -299,643,174,984 -309,833,764,104 -336,494,872,104
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54,289,124,100 -71,349,779,440 -81,540,368,560 -26,661,108,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -228,293,395,544 -228,293,395,544 -228,293,395,544 -309,833,764,104
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 979,844,841,810 950,783,687,700 941,031,778,440 909,495,182,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.