TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,004,331,756,804 |
5,809,082,339,976 |
6,013,639,106,954 |
5,968,812,897,468 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
785,928,804,242 |
696,804,827,748 |
657,638,665,185 |
1,177,800,418,926 |
|
1. Tiền |
265,008,804,242 |
269,754,827,748 |
233,964,785,185 |
163,300,418,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
520,920,000,000 |
427,050,000,000 |
423,673,880,000 |
1,014,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,413,803,945,521 |
1,207,674,282,801 |
1,328,559,221,660 |
865,891,279,760 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,471,918,847 |
29,471,918,847 |
427,981,930,767 |
118,007,656,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,482,358,365 |
-6,960,222,365 |
-953,161,365 |
-755,413,365 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,390,814,385,039 |
1,185,162,586,319 |
901,530,452,258 |
748,639,036,878 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,561,470,745,147 |
2,843,714,200,021 |
3,082,086,528,134 |
2,937,677,687,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,190,830,281,582 |
1,244,473,041,676 |
1,340,498,275,489 |
1,614,857,342,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
421,254,212,851 |
662,799,784,375 |
582,919,928,420 |
609,297,973,563 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
479,674,087,857 |
463,213,456,175 |
532,717,915,551 |
340,748,348,354 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
298,392,000,000 |
288,600,000,000 |
466,600,000,000 |
273,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,672,722,404 |
245,964,470,663 |
254,254,415,438 |
194,502,156,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,352,559,547 |
-61,336,552,868 |
-94,904,006,764 |
-94,728,133,764 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,147,204,245,622 |
953,762,389,570 |
807,507,044,477 |
833,780,267,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,159,878,065,085 |
967,139,570,848 |
813,557,931,672 |
838,466,739,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,673,819,463 |
-13,377,181,278 |
-6,050,887,195 |
-4,686,471,481 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
95,924,016,272 |
107,126,639,836 |
137,847,647,498 |
153,663,243,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,151,770,643 |
12,977,951,960 |
4,470,696,730 |
15,578,728,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,653,425,855 |
90,232,359,464 |
127,329,336,990 |
128,987,743,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,118,819,774 |
3,916,328,412 |
6,047,613,778 |
9,096,771,407 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,765,387,032,454 |
14,001,899,611,491 |
14,522,777,220,189 |
14,848,515,878,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,495,465,119 |
56,136,565,119 |
50,818,488,683 |
45,084,399,752 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
218,151,844 |
218,251,844 |
25,366,596 |
25,366,596 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,277,313,275 |
55,918,313,275 |
50,793,122,087 |
45,059,033,156 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,886,668,086,990 |
1,946,248,771,237 |
2,584,784,885,734 |
2,588,002,833,638 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,820,392,165,344 |
1,880,261,390,170 |
2,518,931,473,102 |
2,522,436,182,836 |
|
- Nguyên giá |
3,666,366,909,156 |
3,765,653,512,232 |
4,432,809,340,688 |
4,491,856,245,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,845,974,743,812 |
-1,885,392,122,062 |
-1,913,877,867,586 |
-1,969,420,062,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,275,921,646 |
65,987,381,067 |
65,853,412,632 |
65,566,650,802 |
|
- Nguyên giá |
83,539,995,915 |
83,462,995,915 |
83,622,995,915 |
83,622,995,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,264,074,269 |
-17,475,614,848 |
-17,769,583,283 |
-18,056,345,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,836,202,145,575 |
1,804,634,529,823 |
1,773,066,914,071 |
1,741,499,298,319 |
|
- Nguyên giá |
2,616,685,673,894 |
2,616,685,673,894 |
2,616,685,673,894 |
2,616,685,673,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-780,483,528,319 |
-812,051,144,071 |
-843,618,759,823 |
-875,186,375,575 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
139,770,660,950 |
299,169,871,686 |
275,954,512,618 |
441,827,094,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
139,770,660,950 |
299,169,871,686 |
275,954,512,618 |
441,827,094,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,290,892,444,840 |
9,339,080,425,592 |
9,287,154,637,594 |
9,488,435,649,538 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,002,053,998,168 |
8,102,267,509,660 |
8,449,674,018,844 |
8,670,955,030,788 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
763,940,368,587 |
717,033,198,709 |
307,894,164,509 |
307,894,164,509 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,101,921,915 |
-10,220,282,777 |
-413,545,759 |
-413,545,759 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
570,358,228,980 |
556,629,448,034 |
550,997,781,489 |
543,666,602,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
280,882,525,400 |
276,015,778,895 |
274,213,352,353 |
269,257,328,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33,017,766,979 |
31,017,171,222 |
34,049,369,903 |
32,347,699,389 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
256,457,936,601 |
249,596,497,917 |
242,735,059,233 |
242,061,575,064 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,769,718,789,258 |
19,810,981,951,467 |
20,536,416,327,143 |
20,817,328,776,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,586,445,963,956 |
8,224,627,795,755 |
8,323,794,442,801 |
8,189,844,112,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,365,453,845,778 |
2,944,631,973,220 |
3,435,673,617,850 |
3,127,228,400,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
504,352,937,707 |
487,497,036,356 |
629,649,768,304 |
359,512,471,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
916,597,096,674 |
865,719,493,473 |
791,049,110,244 |
787,347,372,982 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,430,295,879 |
138,998,440,265 |
74,779,158,314 |
96,559,299,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,748,857,533 |
10,639,713,022 |
41,936,094,901 |
9,134,445,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
538,929,378,252 |
479,037,528,888 |
529,856,970,022 |
440,044,366,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,445,414,077 |
13,857,281,891 |
7,751,271,002 |
18,878,174,022 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,109,572,108 |
95,077,112,322 |
85,219,286,381 |
160,001,044,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,130,123,277,939 |
839,589,707,044 |
1,257,771,119,063 |
1,234,080,662,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,126,843,020 |
9,886,263,457 |
14,777,538,849 |
15,647,794,934 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,590,172,589 |
4,329,396,502 |
2,883,300,770 |
6,022,768,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,220,992,118,178 |
5,279,995,822,535 |
4,888,120,824,951 |
5,062,615,711,952 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
252,563,525,421 |
260,509,326,429 |
264,597,567,171 |
272,373,106,984 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
235,620,581,474 |
230,564,576,242 |
232,483,219,682 |
233,314,660,599 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,687,917,479,325 |
4,738,348,927,311 |
4,347,547,338,577 |
4,509,644,118,292 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
44,890,531,958 |
50,572,992,553 |
43,492,699,521 |
47,283,826,077 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,183,272,825,302 |
11,586,354,155,712 |
12,212,621,884,342 |
12,627,484,663,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,183,272,825,302 |
11,586,354,155,712 |
12,212,621,884,342 |
12,627,484,663,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
234,656,818,414 |
234,683,246,107 |
234,721,594,748 |
234,678,637,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,117,904,549,358 |
6,463,597,737,100 |
7,114,794,437,554 |
7,529,962,988,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
629,655,294,454 |
976,668,049,604 |
1,627,917,121,983 |
415,811,685,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,488,249,254,904 |
5,486,929,687,496 |
5,486,877,315,571 |
7,114,151,303,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
679,716,763,405 |
737,078,478,379 |
759,650,361,416 |
759,387,547,065 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,769,718,789,258 |
19,810,981,951,467 |
20,536,416,327,143 |
20,817,328,776,076 |
|