TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,012,735,641,914 |
5,926,660,045,049 |
6,004,331,756,804 |
5,809,082,339,976 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,559,577,051,904 |
1,296,596,309,665 |
785,928,804,242 |
696,804,827,748 |
|
1. Tiền |
258,172,051,904 |
179,645,487,749 |
265,008,804,242 |
269,754,827,748 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,301,405,000,000 |
1,116,950,821,916 |
520,920,000,000 |
427,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,201,295,628,592 |
1,371,111,357,788 |
1,413,803,945,521 |
1,207,674,282,801 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
59,751,826,582 |
29,473,477,082 |
29,471,918,847 |
29,471,918,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,378,080,419 |
-6,603,375,421 |
-6,482,358,365 |
-6,960,222,365 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,147,921,882,429 |
1,348,241,256,127 |
1,390,814,385,039 |
1,185,162,586,319 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,153,036,224,441 |
2,136,332,631,203 |
2,561,470,745,147 |
2,843,714,200,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
906,379,776,681 |
1,058,884,078,212 |
1,190,830,281,582 |
1,244,473,041,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
230,844,673,692 |
120,811,389,983 |
421,254,212,851 |
662,799,784,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
620,070,560,497 |
505,407,077,987 |
479,674,087,857 |
463,213,456,175 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
98,600,000,000 |
245,100,000,000 |
298,392,000,000 |
288,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
357,310,831,522 |
266,141,762,973 |
232,672,722,404 |
245,964,470,663 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,169,617,951 |
-60,011,677,952 |
-61,352,559,547 |
-61,336,552,868 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
987,203,880,889 |
1,009,683,333,603 |
1,147,204,245,622 |
953,762,389,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
999,666,629,701 |
1,022,636,950,837 |
1,159,878,065,085 |
967,139,570,848 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,462,748,812 |
-12,953,617,234 |
-12,673,819,463 |
-13,377,181,278 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,622,856,088 |
112,936,412,790 |
95,924,016,272 |
107,126,639,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,180,835,387 |
12,239,285,538 |
6,151,770,643 |
12,977,951,960 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,604,403,154 |
89,897,333,571 |
83,653,425,855 |
90,232,359,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,837,617,547 |
10,799,793,681 |
6,118,819,774 |
3,916,328,412 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,606,705,573,817 |
13,671,048,950,316 |
13,765,387,032,454 |
14,001,899,611,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,930,286,120 |
38,957,025,119 |
41,495,465,119 |
56,136,565,119 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
218,251,845 |
218,251,844 |
218,151,844 |
218,251,844 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,712,034,275 |
38,738,773,275 |
41,277,313,275 |
55,918,313,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,859,029,456,603 |
1,872,307,521,079 |
1,886,668,086,990 |
1,946,248,771,237 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,826,990,770,850 |
1,840,131,595,965 |
1,820,392,165,344 |
1,880,261,390,170 |
|
- Nguyên giá |
3,588,886,266,481 |
3,643,331,841,154 |
3,666,366,909,156 |
3,765,653,512,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,761,895,495,631 |
-1,803,200,245,189 |
-1,845,974,743,812 |
-1,885,392,122,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,038,685,753 |
32,175,925,114 |
66,275,921,646 |
65,987,381,067 |
|
- Nguyên giá |
51,923,033,233 |
49,152,819,915 |
83,539,995,915 |
83,462,995,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,884,347,480 |
-16,976,894,801 |
-17,264,074,269 |
-17,475,614,848 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,856,448,851,637 |
1,832,846,029,570 |
1,836,202,145,575 |
1,804,634,529,823 |
|
- Nguyên giá |
2,577,608,715,780 |
2,582,191,130,468 |
2,616,685,673,894 |
2,616,685,673,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-721,159,864,143 |
-749,345,100,898 |
-780,483,528,319 |
-812,051,144,071 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,681,694,665 |
79,888,593,423 |
139,770,660,950 |
299,169,871,686 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,681,694,665 |
79,888,593,423 |
139,770,660,950 |
299,169,871,686 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,211,249,462,875 |
9,267,135,866,635 |
9,290,892,444,840 |
9,339,080,425,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,893,847,503,004 |
7,976,869,884,274 |
8,002,053,998,168 |
8,102,267,509,660 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
791,898,218,587 |
785,076,503,187 |
763,940,368,587 |
717,033,198,709 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,496,258,716 |
-24,810,520,826 |
-5,101,921,915 |
-10,220,282,777 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
588,365,821,917 |
579,913,914,490 |
570,358,228,980 |
556,629,448,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
280,209,693,011 |
278,644,533,565 |
280,882,525,400 |
276,015,778,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,975,314,937 |
37,950,005,640 |
33,017,766,979 |
31,017,171,222 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
270,180,813,969 |
263,319,375,285 |
256,457,936,601 |
249,596,497,917 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,619,441,215,731 |
19,597,708,995,365 |
19,769,718,789,258 |
19,810,981,951,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,518,063,356,605 |
8,817,803,273,808 |
8,586,445,963,956 |
8,224,627,795,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,265,708,596,509 |
3,572,437,380,488 |
3,365,453,845,778 |
2,944,631,973,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
528,788,640,117 |
393,330,001,482 |
504,352,937,707 |
487,497,036,356 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
966,231,900,835 |
963,372,418,638 |
916,597,096,674 |
865,719,493,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
67,440,428,524 |
50,936,866,940 |
115,430,295,879 |
138,998,440,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,932,671,221 |
8,539,507,089 |
9,748,857,533 |
10,639,713,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
629,108,708,129 |
441,287,072,594 |
538,929,378,252 |
479,037,528,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,606,530,597 |
14,018,249,292 |
8,445,414,077 |
13,857,281,891 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,926,501,551 |
753,627,602,688 |
125,109,572,108 |
95,077,112,322 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
887,611,982,957 |
932,571,208,479 |
1,130,123,277,939 |
839,589,707,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,097,767,326 |
7,973,558,119 |
11,126,843,020 |
9,886,263,457 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,963,465,252 |
6,780,895,167 |
5,590,172,589 |
4,329,396,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,252,354,760,096 |
5,245,365,893,320 |
5,220,992,118,178 |
5,279,995,822,535 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
236,500,000,000 |
234,850,000,000 |
252,563,525,421 |
260,509,326,429 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
232,432,916,731 |
234,708,895,803 |
235,620,581,474 |
230,564,576,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,739,198,675,041 |
4,729,278,214,927 |
4,687,917,479,325 |
4,738,348,927,311 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
44,223,168,324 |
46,528,782,590 |
44,890,531,958 |
50,572,992,553 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,101,377,859,126 |
10,779,905,721,557 |
11,183,272,825,302 |
11,586,354,155,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,101,377,859,126 |
10,779,905,721,557 |
11,183,272,825,302 |
11,586,354,155,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
240,271,674,291 |
234,656,818,414 |
234,656,818,414 |
234,683,246,107 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,005,469,532,951 |
5,744,143,622,464 |
6,117,904,549,358 |
6,463,597,737,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,638,605,592,343 |
255,894,367,559 |
629,655,294,454 |
976,668,049,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,366,863,940,608 |
5,488,249,254,905 |
5,488,249,254,904 |
5,486,929,687,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
704,641,957,758 |
650,110,586,554 |
679,716,763,405 |
737,078,478,379 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,619,441,215,731 |
19,597,708,995,365 |
19,769,718,789,258 |
19,810,981,951,467 |
|