TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,651,352,047,837 |
5,987,684,470,133 |
5,999,047,688,457 |
6,008,633,765,955 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,397,186,656,336 |
1,865,096,744,967 |
1,539,577,051,904 |
651,668,665,185 |
|
1. Tiền |
235,013,293,004 |
394,808,304,018 |
258,172,051,904 |
234,348,665,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,162,173,363,332 |
1,470,288,440,949 |
1,281,405,000,000 |
417,320,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
516,561,743,653 |
1,138,925,962,847 |
1,221,295,628,590 |
1,328,559,221,660 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,145,694,293 |
67,611,951,511 |
59,751,826,582 |
432,981,930,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,414,878,081 |
-11,120,818,717 |
-6,378,080,421 |
-953,161,365 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
487,830,927,441 |
1,082,434,830,053 |
1,167,921,882,429 |
896,530,452,258 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,130,676,903,999 |
1,965,707,145,074 |
2,137,973,891,941 |
3,082,281,525,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
787,561,053,987 |
1,087,145,655,786 |
906,379,776,681 |
1,348,736,174,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
172,646,944,254 |
149,446,477,449 |
230,844,673,692 |
575,197,923,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
124,561,907,286 |
421,770,204,162 |
605,008,227,997 |
532,717,915,551 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
98,600,000,000 |
466,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,848,326,532 |
368,856,650,595 |
357,310,831,522 |
253,933,519,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,941,328,060 |
-61,511,842,918 |
-60,169,617,951 |
-94,904,006,764 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,555,629,874,625 |
969,073,762,968 |
987,203,880,889 |
807,507,044,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,580,982,461,238 |
984,759,591,543 |
999,666,629,701 |
813,557,931,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,352,586,613 |
-15,685,828,575 |
-12,462,748,812 |
-6,050,887,195 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,296,869,224 |
48,880,854,277 |
112,997,235,133 |
138,617,308,711 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,083,279,377 |
1,819,532,401 |
3,033,216,333 |
5,228,821,855 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,575,922,064 |
42,365,067,903 |
99,572,593,894 |
127,329,336,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,637,667,783 |
4,696,253,973 |
10,391,424,906 |
6,059,149,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,643,315,301,095 |
9,511,978,637,491 |
13,623,717,107,259 |
14,521,819,968,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,128,142,823 |
33,557,936,547 |
38,930,286,119 |
50,818,488,683 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,661,963,366 |
745,066,587 |
218,251,844 |
25,366,596 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,466,179,457 |
32,812,869,960 |
38,712,034,275 |
50,793,122,087 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
492,274,382,836 |
445,423,380,673 |
1,859,029,456,603 |
2,584,784,885,734 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
460,547,499,283 |
415,017,699,810 |
1,826,990,770,850 |
2,518,931,473,102 |
|
- Nguyên giá |
1,660,573,790,435 |
1,675,880,407,527 |
3,588,886,266,481 |
4,432,809,340,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,200,026,291,152 |
-1,260,862,707,717 |
-1,761,895,495,631 |
-1,913,877,867,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,726,883,553 |
30,405,680,863 |
32,038,685,753 |
65,853,412,632 |
|
- Nguyên giá |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
51,923,033,233 |
83,622,995,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,325,200,035 |
-19,646,402,725 |
-19,884,347,480 |
-17,769,583,283 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
624,011,258,648 |
1,602,831,205,980 |
1,856,448,851,637 |
1,773,066,914,071 |
|
- Nguyên giá |
1,140,291,893,165 |
2,213,425,332,899 |
2,577,608,715,779 |
2,616,685,673,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,280,634,517 |
-610,594,126,919 |
-721,159,864,142 |
-843,618,759,823 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,127,742,640,481 |
153,222,968,061 |
67,744,027,165 |
275,954,512,618 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,127,742,640,481 |
153,222,968,061 |
67,744,027,165 |
275,954,512,618 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,274,300,677,903 |
6,992,207,022,164 |
9,214,040,662,876 |
9,287,154,637,597 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,386,673,745,900 |
6,136,086,373,569 |
7,896,638,703,005 |
8,449,674,018,847 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,099,528,485,702 |
862,146,487,612 |
791,898,218,587 |
307,894,164,509 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-211,901,553,699 |
-36,025,839,017 |
-4,496,258,716 |
-413,545,759 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,858,198,404 |
284,736,124,066 |
587,523,822,859 |
550,040,530,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,012,405,147 |
259,060,220,797 |
279,357,312,065 |
273,455,227,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,443,653,277 |
24,875,189,943 |
37,985,696,827 |
33,850,243,817 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,402,139,980 |
800,713,326 |
270,180,813,967 |
242,735,059,233 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,294,667,348,932 |
15,499,663,107,624 |
19,622,764,795,716 |
20,530,453,734,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,601,390,147,595 |
5,571,294,773,978 |
8,521,096,256,250 |
8,317,804,815,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,926,952,955,507 |
3,056,518,124,052 |
3,268,741,496,154 |
3,443,435,067,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
445,707,529,615 |
475,613,428,159 |
528,788,640,117 |
633,005,027,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,329,501,182,358 |
968,365,441,193 |
966,231,900,835 |
790,665,979,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,865,433,371 |
72,324,219,225 |
67,682,128,172 |
74,565,360,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,938,873,125 |
21,998,666,983 |
24,923,778,332 |
43,099,301,593 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
283,145,378,964 |
259,073,868,749 |
629,171,187,108 |
526,830,482,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,600,000,000 |
11,496,239,314 |
10,606,530,597 |
7,751,271,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,549,123,480 |
119,511,804,486 |
139,664,115,458 |
85,219,286,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
672,101,562,482 |
1,111,455,193,347 |
887,611,982,957 |
1,264,637,519,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,557,460,090 |
14,584,831,096 |
9,804,178,215 |
14,777,538,849 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
986,412,022 |
2,094,431,500 |
4,257,054,363 |
2,883,300,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,674,437,192,088 |
2,514,776,649,926 |
5,252,354,760,096 |
4,874,369,747,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
215,722,727,273 |
209,122,727,273 |
236,500,000,000 |
264,597,567,171 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
121,854,136,200 |
200,110,869,604 |
232,432,916,731 |
231,568,542,182 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,308,624,663,112 |
2,069,934,163,314 |
4,739,198,675,041 |
4,334,710,938,577 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
44,142,167 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,191,523,336 |
35,608,889,735 |
44,223,168,324 |
43,492,699,521 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,693,277,201,337 |
9,928,368,333,646 |
11,101,668,539,466 |
12,212,648,919,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,693,277,201,337 |
9,928,368,333,646 |
11,101,668,539,466 |
12,212,648,919,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-47,622,230,162 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,099,529,635 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,845,570,570 |
240,077,952,161 |
240,271,674,291 |
234,721,594,748 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,642,395,860,711 |
4,927,769,386,011 |
6,005,760,541,830 |
7,114,818,742,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,377,087,391,977 |
1,783,971,852,557 |
1,638,893,522,530 |
1,628,076,208,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,265,308,468,734 |
3,143,797,533,454 |
4,366,867,019,300 |
5,486,742,533,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
658,941,546,295 |
609,526,301,348 |
704,641,629,219 |
759,653,092,112 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,294,667,348,932 |
15,499,663,107,624 |
19,622,764,795,716 |
20,530,453,734,936 |
|