MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 557,509,870,883 491,958,519,839 467,524,395,513 425,097,741,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,738,703,461 14,517,313,784 12,057,018,340 4,682,635,037
1. Tiền 2,502,736,161 1,701,700,184 2,494,065,140 2,667,517,229
2. Các khoản tương đương tiền 4,235,967,300 12,815,613,600 9,562,953,200 2,015,117,808
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,114,498,543 37,872,319,145 28,267,470,637 3,099,927,170
1. Chứng khoán kinh doanh 200,000,000 1,075,611,000 3,193,286,615
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -93,359,445
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,914,498,543 37,872,319,145 27,191,859,637
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,606,231,941 219,332,279,712 221,580,406,317 232,927,968,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,842,001,284 68,188,747,581 69,215,813,174 72,023,433,316
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,030,000,000 30,000,000,000 30,052,606,138 30,029,309,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,734,230,657 121,143,532,131 122,311,987,005 130,875,225,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 281,400,690,105 219,772,266,379 205,346,748,461 184,387,210,836
1. Hàng tồn kho 281,400,690,105 219,772,266,379 205,346,748,461 184,387,210,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 649,746,833 464,340,819 272,751,758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 649,746,833 57,931,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 464,340,819 214,819,953
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,100,022,313 175,429,195,944 179,018,307,156 174,950,847,471
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,735,260,471 26,461,183,003 26,461,183,003 26,436,183,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,735,260,471 26,461,183,003 26,461,183,003 26,436,183,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,810,304,707 14,703,266,840 9,706,491,648 9,600,462,534
1. Tài sản cố định hữu hình 169,535,995 2,147,145,111 1,006,735,160 959,753,444
- Nguyên giá 3,984,659,212 6,069,445,803 3,407,940,118 3,407,940,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,815,123,217 -3,922,300,692 -2,401,204,958 -2,448,186,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,640,768,712 12,556,121,729 8,699,756,488 8,640,709,090
- Nguyên giá 17,094,245,661 17,094,245,661 11,976,593,843 11,976,593,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,453,476,949 -4,538,123,932 -3,276,837,355 -3,335,884,753
III. Bất động sản đầu tư 10,212,720,368 36,124,772,914 44,790,108,110 44,322,041,030
- Nguyên giá 10,917,743,366 37,106,007,800 49,115,545,705 49,115,545,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -705,022,998 -981,234,886 -4,325,437,595 -4,793,504,675
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,039,875,137 80,483,894,010 80,428,730,164 80,760,275,486
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,039,875,137 80,052,297,084 79,833,593,238 79,953,352,329
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 431,596,926 595,136,926 806,923,157
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,384,000,000 4,384,000,000 5,864,000,000 5,864,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,000,000 34,000,000 1,514,000,000 1,514,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,917,861,630 13,272,079,177 11,767,794,231 7,967,885,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,917,861,630 13,272,079,177 11,767,794,231 7,967,885,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,609,893,196 667,387,715,783 646,542,702,669 600,048,589,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 434,057,018,066 382,943,538,632 360,525,960,896 322,789,519,348
I. Nợ ngắn hạn 434,057,018,066 382,943,538,632 360,525,960,896 322,789,519,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,909,325,492 12,111,810,028 6,067,276,558 6,029,788,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 224,757,978,547 157,012,486,745 139,055,461,916 94,480,240,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,924,467,335 415,376,400 130,805,716 990,614,233
4. Phải trả người lao động 2,056,511,549 1,275,059,163 352,743,360 481,817,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 165,080,623,539 196,834,347,155 198,914,119,270 198,914,119,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,038,857,471 12,009,705,008 12,905,799,943 17,142,580,191
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,099,754,133
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,552,875,130 284,444,177,151 286,016,741,773 277,259,069,809
I. Vốn chủ sở hữu 278,552,875,130 284,444,177,151 286,016,741,773 277,259,069,809
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 113,479,442,938 107,771,834,673 107,771,834,673 107,771,834,673
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,621,371,375 20,220,281,661 21,792,846,283 13,035,174,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,162,782,788 15,102,898,037 1,658,643,935 6,535,329,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 458,588,587 5,117,383,624 20,134,202,348 6,499,844,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,609,893,196 667,387,715,783 646,542,702,669 600,048,589,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.