1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,748,154,565,970 |
1,870,437,119,969 |
1,793,331,404,371 |
2,471,575,004,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,748,154,565,970 |
1,870,437,119,969 |
1,793,331,404,371 |
2,471,575,004,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,735,451,949,991 |
843,020,775,559 |
1,612,502,497,405 |
2,213,395,477,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,702,615,979 |
1,027,416,344,410 |
180,828,906,966 |
258,179,527,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,334,016,460 |
15,743,435,056 |
18,254,779,087 |
16,606,573,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,819,152,506 |
142,143,411,277 |
54,685,801,011 |
50,190,234,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,466,886,759 |
67,399,751,157 |
54,685,801,011 |
50,190,234,860 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,086,698,253 |
52,252,047,902 |
19,768,735,568 |
20,595,898,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-59,869,218,320 |
848,764,320,287 |
124,629,149,474 |
203,999,967,110 |
|
12. Thu nhập khác |
292,588,746 |
563,517,539 |
358,586,307 |
801,133,174 |
|
13. Chi phí khác |
1,922,705,222 |
3,323,169,340 |
1,533,771,260 |
1,554,901,969 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,630,116,476 |
-2,759,651,801 |
-1,175,184,953 |
-753,768,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-61,499,334,796 |
846,004,668,486 |
123,453,964,521 |
203,246,198,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,104,182,489 |
41,153,638,398 |
6,174,438,226 |
10,176,638,981 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-60,395,152,307 |
804,851,030,088 |
117,279,526,295 |
193,069,559,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-60,395,152,307 |
804,851,030,088 |
117,279,526,295 |
193,069,559,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-134 |
1,789 |
261 |
429 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|