1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,359,293,536,794 |
1,748,154,565,970 |
1,870,437,119,969 |
1,793,331,404,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,359,293,536,794 |
1,748,154,565,970 |
1,870,437,119,969 |
1,793,331,404,371 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,299,434,416,766 |
1,735,451,949,991 |
843,020,775,559 |
1,612,502,497,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,859,120,028 |
12,702,615,979 |
1,027,416,344,410 |
180,828,906,966 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,131,224,704 |
12,334,016,460 |
15,743,435,056 |
18,254,779,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,057,136,026 |
65,819,152,506 |
142,143,411,277 |
54,685,801,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,860,416,230 |
70,466,886,759 |
67,399,751,157 |
54,685,801,011 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,524,852,247 |
19,086,698,253 |
52,252,047,902 |
19,768,735,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,408,356,459 |
-59,869,218,320 |
848,764,320,287 |
124,629,149,474 |
|
12. Thu nhập khác |
602,541,674 |
292,588,746 |
563,517,539 |
358,586,307 |
|
13. Chi phí khác |
1,829,163,494 |
1,922,705,222 |
3,323,169,340 |
1,533,771,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,226,621,820 |
-1,630,116,476 |
-2,759,651,801 |
-1,175,184,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,181,734,639 |
-61,499,334,796 |
846,004,668,486 |
123,453,964,521 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,129,355,987 |
-1,104,182,489 |
41,153,638,398 |
6,174,438,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,052,378,652 |
-60,395,152,307 |
804,851,030,088 |
117,279,526,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,052,378,652 |
-60,395,152,307 |
804,851,030,088 |
117,279,526,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
-134 |
1,789 |
261 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|