MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,359,293,536,794 1,748,154,565,970 1,870,437,119,969 1,793,331,404,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,359,293,536,794 1,748,154,565,970 1,870,437,119,969 1,793,331,404,371
4. Giá vốn hàng bán 2,299,434,416,766 1,735,451,949,991 843,020,775,559 1,612,502,497,405
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,859,120,028 12,702,615,979 1,027,416,344,410 180,828,906,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,131,224,704 12,334,016,460 15,743,435,056 18,254,779,087
7. Chi phí tài chính 23,057,136,026 65,819,152,506 142,143,411,277 54,685,801,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay 82,860,416,230 70,466,886,759 67,399,751,157 54,685,801,011
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,524,852,247 19,086,698,253 52,252,047,902 19,768,735,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,408,356,459 -59,869,218,320 848,764,320,287 124,629,149,474
12. Thu nhập khác 602,541,674 292,588,746 563,517,539 358,586,307
13. Chi phí khác 1,829,163,494 1,922,705,222 3,323,169,340 1,533,771,260
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,226,621,820 -1,630,116,476 -2,759,651,801 -1,175,184,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,181,734,639 -61,499,334,796 846,004,668,486 123,453,964,521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,129,355,987 -1,104,182,489 41,153,638,398 6,174,438,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,052,378,652 -60,395,152,307 804,851,030,088 117,279,526,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,052,378,652 -60,395,152,307 804,851,030,088 117,279,526,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 -134 1,789 261
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.