TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,073,193,332,090 |
4,544,603,308,173 |
3,534,677,601,226 |
3,879,575,569,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,936,611,382 |
349,280,179,536 |
205,806,615,728 |
36,021,767,337 |
|
1. Tiền |
31,936,611,382 |
29,280,179,536 |
15,806,615,728 |
36,021,767,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
320,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,081,500,000,000 |
1,311,500,000,000 |
951,500,000,000 |
401,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,080,000,000,000 |
1,310,000,000,000 |
950,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,509,186,123,471 |
2,417,045,051,122 |
1,939,966,125,545 |
3,126,679,070,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,327,389,086,944 |
2,240,065,711,882 |
1,922,195,808,303 |
3,116,496,481,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
666,927,961 |
666,927,961 |
678,905,201 |
666,927,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
204,282,576,594 |
199,464,879,307 |
40,577,344,050 |
198,501,384,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,152,468,028 |
-23,152,468,028 |
-23,485,932,009 |
-188,985,723,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
409,894,972,250 |
446,794,690,969 |
426,436,272,830 |
315,081,934,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
409,894,972,250 |
446,794,690,969 |
426,436,272,830 |
315,081,934,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,675,624,987 |
19,983,386,546 |
10,968,587,123 |
292,796,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
130,024,069 |
164,240,095 |
453,264,302 |
33,407,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,545,600,918 |
19,819,146,451 |
10,515,322,821 |
259,389,603 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,750,093,385,121 |
5,532,867,222,356 |
5,270,401,041,825 |
5,029,030,726,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,670,606,353,589 |
5,430,889,307,876 |
5,195,497,131,655 |
4,955,487,606,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,669,555,699,463 |
5,429,954,487,083 |
5,194,678,144,195 |
4,954,784,452,543 |
|
- Nguyên giá |
21,178,466,778,645 |
21,178,839,505,918 |
21,183,509,921,797 |
21,183,573,627,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,508,911,079,182 |
-15,748,885,018,835 |
-15,988,831,777,602 |
-16,228,789,174,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,050,654,126 |
934,820,793 |
818,987,460 |
703,154,127 |
|
- Nguyên giá |
6,936,990,553 |
6,936,990,553 |
6,936,990,553 |
6,936,990,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,886,336,427 |
-6,002,169,760 |
-6,118,003,093 |
-6,233,836,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,084,146,000 |
32,708,052,561 |
5,084,146,000 |
5,084,146,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,084,146,000 |
32,708,052,561 |
5,084,146,000 |
5,084,146,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,402,885,532 |
69,269,861,919 |
69,819,764,170 |
68,458,974,170 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,538,506,234 |
1,425,637,032 |
1,647,212,691 |
1,263,565,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
72,864,379,298 |
67,844,224,887 |
68,172,551,479 |
67,195,408,856 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,823,286,717,211 |
10,077,470,530,529 |
8,805,078,643,051 |
8,908,606,296,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,920,410,663,404 |
4,088,667,535,551 |
2,735,880,389,799 |
2,752,174,812,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,011,084,500,518 |
2,240,270,911,263 |
1,326,108,929,388 |
1,392,126,807,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,701,425,146 |
488,909,007,064 |
435,784,257,752 |
375,281,131,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
240,452 |
240,452 |
240,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,015,200 |
40,258,000 |
552,284,242 |
12,032,094,740 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,730,811,997 |
52,908,552,048 |
87,448,753,532 |
27,859,012,909 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,796,163,694 |
279,097,967,893 |
18,409,004,785 |
154,123,489,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
454,828,059,026 |
454,478,586,438 |
2,525,149,820 |
3,496,584,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
876,129,775,621 |
920,798,416,552 |
749,691,960,953 |
803,340,505,353 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,876,249,834 |
44,037,882,816 |
31,697,277,852 |
15,993,748,155 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,909,326,162,886 |
1,848,396,624,288 |
1,409,771,460,411 |
1,360,048,004,811 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,909,326,162,886 |
1,843,396,624,288 |
1,404,771,460,411 |
1,355,048,004,811 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,902,876,053,807 |
5,988,802,994,978 |
6,069,198,253,252 |
6,156,431,483,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,902,876,053,807 |
5,988,802,994,978 |
6,069,198,253,252 |
6,156,431,483,863 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,125,995 |
3,435,853,268 |
5,556,803,268 |
5,620,508,868 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
270,752,507,625 |
270,379,780,352 |
268,258,830,352 |
268,195,124,752 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
898,169,791,746 |
984,096,732,917 |
1,064,491,991,191 |
1,151,725,221,802 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
193,069,559,334 |
85,926,941,171 |
80,395,258,274 |
345,889,297,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
705,100,232,412 |
898,169,791,746 |
984,096,732,917 |
805,835,924,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,823,286,717,211 |
10,077,470,530,529 |
8,805,078,643,051 |
8,908,606,296,168 |
|