MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,073,193,332,090 4,544,603,308,173 3,534,677,601,226 3,879,575,569,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,936,611,382 349,280,179,536 205,806,615,728 36,021,767,337
1. Tiền 31,936,611,382 29,280,179,536 15,806,615,728 36,021,767,337
2. Các khoản tương đương tiền 320,000,000,000 190,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,081,500,000,000 1,311,500,000,000 951,500,000,000 401,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,080,000,000,000 1,310,000,000,000 950,000,000,000 400,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,509,186,123,471 2,417,045,051,122 1,939,966,125,545 3,126,679,070,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,327,389,086,944 2,240,065,711,882 1,922,195,808,303 3,116,496,481,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 666,927,961 666,927,961 678,905,201 666,927,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,282,576,594 199,464,879,307 40,577,344,050 198,501,384,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,152,468,028 -23,152,468,028 -23,485,932,009 -188,985,723,159
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 409,894,972,250 446,794,690,969 426,436,272,830 315,081,934,660
1. Hàng tồn kho 409,894,972,250 446,794,690,969 426,436,272,830 315,081,934,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,675,624,987 19,983,386,546 10,968,587,123 292,796,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130,024,069 164,240,095 453,264,302 33,407,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,545,600,918 19,819,146,451 10,515,322,821 259,389,603
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,750,093,385,121 5,532,867,222,356 5,270,401,041,825 5,029,030,726,840
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,670,606,353,589 5,430,889,307,876 5,195,497,131,655 4,955,487,606,670
1. Tài sản cố định hữu hình 5,669,555,699,463 5,429,954,487,083 5,194,678,144,195 4,954,784,452,543
- Nguyên giá 21,178,466,778,645 21,178,839,505,918 21,183,509,921,797 21,183,573,627,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,508,911,079,182 -15,748,885,018,835 -15,988,831,777,602 -16,228,789,174,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,050,654,126 934,820,793 818,987,460 703,154,127
- Nguyên giá 6,936,990,553 6,936,990,553 6,936,990,553 6,936,990,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,886,336,427 -6,002,169,760 -6,118,003,093 -6,233,836,426
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,084,146,000 32,708,052,561 5,084,146,000 5,084,146,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,084,146,000 32,708,052,561 5,084,146,000 5,084,146,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,402,885,532 69,269,861,919 69,819,764,170 68,458,974,170
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,538,506,234 1,425,637,032 1,647,212,691 1,263,565,314
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 72,864,379,298 67,844,224,887 68,172,551,479 67,195,408,856
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,823,286,717,211 10,077,470,530,529 8,805,078,643,051 8,908,606,296,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,920,410,663,404 4,088,667,535,551 2,735,880,389,799 2,752,174,812,305
I. Nợ ngắn hạn 2,011,084,500,518 2,240,270,911,263 1,326,108,929,388 1,392,126,807,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,701,425,146 488,909,007,064 435,784,257,752 375,281,131,102
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 240,452 240,452 240,452
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,015,200 40,258,000 552,284,242 12,032,094,740
4. Phải trả người lao động 35,730,811,997 52,908,552,048 87,448,753,532 27,859,012,909
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 182,796,163,694 279,097,967,893 18,409,004,785 154,123,489,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 454,828,059,026 454,478,586,438 2,525,149,820 3,496,584,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 876,129,775,621 920,798,416,552 749,691,960,953 803,340,505,353
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,876,249,834 44,037,882,816 31,697,277,852 15,993,748,155
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,909,326,162,886 1,848,396,624,288 1,409,771,460,411 1,360,048,004,811
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,909,326,162,886 1,843,396,624,288 1,404,771,460,411 1,355,048,004,811
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,902,876,053,807 5,988,802,994,978 6,069,198,253,252 6,156,431,483,863
I. Vốn chủ sở hữu 5,902,876,053,807 5,988,802,994,978 6,069,198,253,252 6,156,431,483,863
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 230,890,628,441 230,890,628,441 230,890,628,441 230,890,628,441
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,125,995 3,435,853,268 5,556,803,268 5,620,508,868
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 270,752,507,625 270,379,780,352 268,258,830,352 268,195,124,752
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 898,169,791,746 984,096,732,917 1,064,491,991,191 1,151,725,221,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 193,069,559,334 85,926,941,171 80,395,258,274 345,889,297,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 705,100,232,412 898,169,791,746 984,096,732,917 805,835,924,532
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,823,286,717,211 10,077,470,530,529 8,805,078,643,051 8,908,606,296,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.